Từ vựng tiếng trung
CẤU TRÚC 是… 的 (shì… de) TRONG TIẾNG TRUNG
Hôm nay các bạn hãy cùng Ngoại Ngữ Gia Hân tìm hiểu cấu trúc 是… 的 (shì…...
Xem thêmSO SÁNH 不(bù) VÀ 没(méi) TRONG TIẾNG TRUNG
Hôm nay các bạn hãy cùng Ngoại Ngữ Gia Hân tìm hiểu so sánh 2 từ 不(bù) và...
Xem thêmCÁCH DÙNG 人家(rénjiā) và 某(mǒu) TRONG GIAO TIẾP
Hôm nay các bạn hãy cùng Ngoại Ngữ Gia Hân tìm hiểu từ vựng tiếng Trung cách...
Xem thêmCÁCH DÙNG 每,各 TRONG GIAO TIẾP TIẾNG TRUNG
每,各 (měi, gè) là 2 từ rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày của...
Xem thêmCÁCH DÙNG “ 这/那” TRONG GIAO TIẾP TIẾNG TRUNG
Hôm nay các bạn hãy cùng Ngoại Ngữ Gia Hân cách dùng “ 这/那” trong giao tiếp...
Xem thêmSO SÁNH 闭/bì/、关/guān/、合/hé/ TRONG GIAO TIẾP TIẾNG TRUNG
Hôm nay Ngoại Ngữ Gia Hân sẽ so sánh 闭/bì/、关/guān/、合/hé/ trong giao tiếp tiếng Trung....
Xem thêm