Từ vựng tiếng trung
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG LIÊN QUAN ĐẾN CÁC HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẦU/TAI/MŨI
Hôm nay các bạn hãy cùng Ngoại Ngữ Gia Hân tìm hiểu bài từ vựng tiếng Trung...
Xem thêmCÁCH DÙNG 刚才(gāngcái) / 刚(gāng)/刚刚(gānggāng) TRONG TIẾNG TRUNG
Hôm nay các bạn hãy cùng Ngoại Ngữ Gia Hân tìm hiểu bài phân biệt 刚才(gāngcái) /...
Xem thêmCÁCH DÙNG 着/zhe TRONG TIẾNG TRUNG
Hôm nay các bạn hãy cùng Ngoại Ngữ Gia Hân tìm hiểu bài cách dùng 着/zhe trong...
Xem thêmKẾT CẤU CHỮ 的/de TRONG TIẾNG TRUNG
Hôm nay các bạn hãy cùng Ngoại Ngữ Gia Hân tìm hiểu bài kết cấu chữ 的/de...
Xem thêmTỔNG HỢP 12 CÁCH DÙNG CỦA 呢/ne TRONG TIẾNG TRUNG
Hôm nay các bạn hãy cùng Ngoại Ngữ Gia Hân tìm hiểu 12 Cách Dùng Của 呢/ne....
Xem thêmTỔNG HỢP 10 CÁCH DÙNG 吧/ba TRONG TIẾNG TRUNG
Hôm nay các bạn hãy cùng Ngoại Ngữ Gia Hân tìm hiểu bài tổng hợp 10 cách dùng...
Xem thêm