不许动 /Bù xǔ dòng/: Cấm nhúc nhích!/ Đứng yên!
站住/Zhànzhù/: Đứng lại!
放下/Fàngxià/: Bỏ xuống!
请排队/Qǐng páiduì/: Xin mời xếp hàng
别夹塞儿/Bié jiā sāir/: Đừng chen lấn
闭嘴/Bì zuǐ/-住口/Zhùkǒu/: Câm miệng!
跪下/Guì xia/: Quỳ xuống!
蹲下/Dūn xià/: Ngồi xuống (ngồi xổm)
坐下/Zuò xià/ Ngồi xuống (ngồi bệt)