Những câu khẩu ngữ ngắn dùng trong những tình huống khẩn cấp, nguy hiểm. Khi gặp những tình huống này, hãy giữ bình tĩnh và gọi ngay người giúp đỡ nhé.
快来人。/Kuài lái rén/ Nhanh đến đây.
有没有人?/Yǒu méi yǒu rén/ Có ai không?
救命。/Jiùmìng/ Cứu với.
救救我,我不会水性(游泳)。/Jiù jiù wǒ, wǒ bù huì shuǐxìng (yóuyǒng)/ Cứu tôi với, tôi không biết bơi.
来人啊,杀人了。/Lái rén a, shā rén le/ Ai đó đến đây với, giết người rồi.
出人命了。/Chū rén mìng le/ Xảy ra án mạng rồi.
有人受伤了。/Yǒu rén shòu shāng le/ Có người bị thương rồi.
打人了。/Dǎ rén le/ Đánh người rồi kìa.
这里有变态。/Zhè lǐ yǒu biàn tài/ Ở đây có kẻ biến thái.
报警。/Bào jǐng/ Báo cảnh sát đi.
叫救护车。/Jiào jiù hù chē/ Gọi xe cứu thương.
捉贼。/Zhuō zéi/ Bắt cướp.
走水了。/Zǒu shuǐ le/-着火了。/Zháo huǒ le/ Cháy rồi.
危险,快跑。/Wēixiǎn, kuài pǎo/ Nguy hiểm đấy, mau chạy đi.
Trong trường hợp quá run sợ và không nghĩ ra được gì, hãy dùng hết sức bình sinh và hét lên:
啊啊啊啊啊啊啊啊。
Aaaaaaaaaaaaa.