Từ vựng
Bạn làm gì sau giờ học và làm việc mệt mỏi?
Bạn làm gì sau giờ học và làm việc mệt mỏi? 约会/yuēhuì/ hẹn hò 约朋友/yuē...
Xem thêmTừ vựng về chức danh và ngoại hình trong tiếng Trung
Chức danh 夺冠/duóguàn/ -夺魁/duókuí/ giành chức quán quân, vô địch 冠军/guànjūn/ quán quân 亚军/yàjūn/ á...
Xem thêmThành ngữ với 闯, 撞, 碰?
走南闯北/ zǒunánchuǎngběi/ vào nam ra bắc 误打误撞/wù dǎ wù zhuàng/ xông bừa đánh bậy (thiếu...
Xem thêmTừ vựng về chủ đề xếp hạng
排行/páiháng/ xếp hạng 第一名/dì yī míng/ đứng nhất, hạng nhất 第二名/dì èr míng/ đứng nhì...
Xem thêm