Từ vựng về chủ đề xếp hạng

排行/páiháng/ xếp hạng
第一名/dì yī míng/ đứng nhất, hạng nhất
第二名/dì èr míng/ đứng nhì
第三名/dì sān míng/ đứng thứ ba
第四,五,六,七,八……….名 hạng tư, năm, sáu, bảy, tám………….
顶尖/dǐngjiān/ cao nhất, có trình độ nhất
前三名/qián sān míng/ top 3 (3 người đứng đầu)
前十名/qián shí míng/ top 10 (10 người đứng đầu)
倒数第一/dàoshǔ dì yī/ đứng nhất (từ dưới đếm lên) ^.^
殿军/diànjūn/ hạng bét, đội sổ
榜末/bǎng mò/ cuối bảng

HỌC TIẾNG TRUNG Ở ĐÂU UY TÍN TẠI HÀ NỘI?

Gọi điện ngay để tham gia học cùng Ngoại Ngữ Gia Hân!
Hotline: 0984.413.615
Địa chỉ: Số 10a, ngõ 196/8/2 Cầu Giấy, Hà Nội
Website: tiengtrungvuive.edu.vn
Fanpage: Trung tâm Ngoại Ngữ Gia Hân

Bài viết liên quan

Bình luận