Tài liệu
Từ vựng chủ đề văn phòng phẩm trong tiếng Trung
Trung Tâm Ngoại Ngữ Gia Hân xin giới thiệu tới các em từ vựng liên...
Xem thêmCác loại trường học trong tiếng Trung
Trung Tâm Ngoại Ngữ Gia Hân xin giới thiệu tới các em từ vựng liên quan...
Xem thêmCách gọi các ngày trong tuần bằng tiếng Trung
1.星期中的天 /Xīngqī zhōng de tiān/: các ngày trong tuần 2.星期一 /Xīngqī yī/: thứ Hai 3.星期二...
Xem thêmTên các ngày lễ trong tiếng Trung
1.除夕(农历大年30)/Chúxī Đêm giao thừa (ngày 30 tháng 12 âm lịch hằng năm) 2.国庆节(10月1日)/Guóqìng jié (10...
Xem thêmMột số câu tiếng Trung thường nói khi tức giận
1. Đối với tao, mày không là gì cả 你对我什么都不是 /nǐ duì wǒ shénme dōu...
Xem thêmTừ vựng về chủ đề hỏi đường trong tiếng Trung
1. 到 /Dào/: đến 2. 走 /Zǒu/: đi 3. 一直 /Yì zhí/: thẳng, suốt *...
Xem thêm