Trung tâm Ngoại Ngữ Gia Hân giới thiệu các bạn bài nghe 1 – Hán ngữ nhập môn
Nhập môn - Nghe hiểu Bài 1
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 14 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
Thông tin
Nhập môn – Nghe hiểu Bài 1
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 14 câu hỏi
1. Câu hỏi
2.32 điểmCâu 1 – 12: 听录音,给没有声调的音节标上声调。
Nghe ghi âm , đánh dấu thanh điệu cho những âm tiết chưa có thanh điệu1.nimen
2.laoshi
3.nin hao
4. qing jin
5. qing zuo
6. jiao
7. shenme
8. mingzi
9. Meiguo
10. Zhongguo
11. Riben
12. guixingĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 14 câu hỏi
2. Câu hỏi
34.74 điểmCâu 13 – 30:听录音,给没有生母的音节标上正确的生母。( lưu ý tua băng đến 1p10′)
Nghe ghi âm , thêm thanh mẫu chính xác cho những âm tiết chưa có thanh mẫu .
A.b
B. p
C. m
D. f
G. d
H. t
F. n
K. l
13._ ín hǎo
14.__ǎoshī
15._ ǎ guórén
16. chí_ ào
17. shén_ e
18. _ ǎ_an
19. _ à_ a
20. _ì_ ì
21. _ īnguǎn
22. ¬_ íngzi
23. _ úwùyuán
24. _ óngxué
25._ ā_ en
26._ ǎ _ iànhuà
27.wèn_ í
28.kā _ ēi
29._ ěi _ ì
30._ á_ anSắp xếp các yếu tố
- F
- K
- F
- G
- C
- G/A
- A
- G
- A
- C
- D
- H
- H/C
- G
- H
- D
- C/K
- C/D
-
Câu 13
-
Câu 14
-
Câu 15
-
Câu 16
-
Câu 17
-
Câu 18
-
Câu 19
-
Câu 20
-
Câu 21
-
Câu 22
-
Câu 23
-
Câu 24
-
Câu 25
-
Câu 26
-
Câu 27
-
Câu 28
-
Câu 29
-
Câu 30
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 14 câu hỏi
3. Câu hỏi
1.93 điểmCâu 31 – 33:听句子,选出你听到的音节 (Lưu ý : tua đến 2p40′ )
Nghe câu chọn âm tiết bạn nghe đượcCâu 31: Wǒ xìng ( )
A.Bái
B.Pái
C.Dái
D. Tái
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 14 câu hỏi
4. Câu hỏi
1.93 điểmCâu 32: Wǒ shì( )lǎoshī
A.Nǐ
B.Lǐ
C.Mǐ
D.XǐĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 14 câu hỏi
5. Câu hỏi
1.93 điểmCâu 33: ( )是哪国人?
A.Bā
B.Dā
C.Tā
D.PāĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 14 câu hỏi
6. Câu hỏi
7.72 điểmCâu 34 – 37:听词语,选择正确的图片。(Lưu ý : tua đến 3p20 )
Nghe từ ngữ chọn ra bức tranh chính xácA
B
C
D
Câu 34: ( )
Câu 35: ( )
Câu 36: ( )
Câu 37: ( )
Sắp xếp các yếu tố
- C
- A
- D
- B
-
Câu 34
-
Câu 35
-
Câu 36
-
Câu 37
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 14 câu hỏi
7. Câu hỏi
5.79 điểmCâu 38 – 40:听词语,选择正确的图片。(Lưu ý : tua đến 3p50)
Nghe từ ngữ chọn ra bức tranh chính xácA B C
Câu 38: ( )
Câu 39: ( )
Câu 40: ( )
Sắp xếp các yếu tố
- A
- B
- C
-
Câu 38
-
Câu 39
-
Câu 40
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 14 câu hỏi
8. Câu hỏi
1.93 điểmCâu41 – 43: Nghe đối thoại trả lời câu hỏi ( Lưu ý tua đến 4p10 )
Câu41:
A.玛丽MǎLì
B.白丽BáiLì
C.李丽LǐLìĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 14 câu hỏi
9. Câu hỏi
1.93 điểmCâu 42:
A.是 shì
B.不是 búshì
C.不知道 bù zhīdàoĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 10 trong tổng số 14 câu hỏi
10. Câu hỏi
1.93 điểmCâu43:
A.王Wáng
B.李Lǐ
C.张ZhāngĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 11 trong tổng số 14 câu hỏi
11. Câu hỏi
11.58 điểmCâu 44 – 49:连连看:听下列句子,给每个句子选择正确的回应句 (Lưu ý tua đến 5p20 )
Nghe các câu sau, chọn câu đáp lại chính xác44. A. Wǒ xìng Lǐ. 45. B. Wǒ jiào Lǐ Lì.
46. C. Nǐmen hǎo!
47. D. Tā shì Rìběn rén.
48. E. Zàijiàn!
49. F. Bú kèqì!
Sắp xếp các yếu tố
- C
- E
- F
- B
- A
- D
-
Câu 44
-
Câu 45
-
Câu 46
-
Câu 47
-
Câu 48
-
Câu 49
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 12 trong tổng số 14 câu hỏi
12. Câu hỏi
1.93 điểmCâu 50 – 52:听后回答问题 ( Lưu ý : tua đến 6p00)
Nghe xong trả lời câu hỏiCâu 50: Tā xìng shénme?
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 13 trong tổng số 14 câu hỏi
13. Câu hỏi
1.93 điểmCâu 51: Tā jiào shénme míngzi?
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 14 trong tổng số 14 câu hỏi
14. Câu hỏi
1.93 điểmCâu 52: Tā shì nǎ guórén?
Đúng
Sai