Trung Tâm Ngoại Ngữ Gia Hân xin giới thiệu với các bạn đề thi HSK 1 – H10902.
HSK 1 - H10902 - Đọc
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 8 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
Thông tin
Đề thi HSK 1 – H10902 – Đọc
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 8 câu hỏi
1. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 21 – 25:
Câu 21:
shuǐ 水
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 8 câu hỏi
2. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 22:
dú 读
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 8 câu hỏi
3. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 23:
gōngzuò 工作
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 8 câu hỏi
4. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 24:
shuìjiào 睡觉
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 8 câu hỏi
5. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 25:
yǐzi 椅子
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 8 câu hỏi
6. Câu hỏi
25.00 điểmCâu 26 – 30:
Sắp xếp các yếu tố
- A
- B
- C
- D
- F
-
Câu 26 : 这些 都是张小姐的 。
-
Câu 27: 没关系, 不会做没关系
-
Câu 28: .10 月 前 , 我 回来 , 再见 。
-
Câu 29: 对不起 , 今天 天气 太 热 了 。
-
Câu 30: 妈妈 , 我不爱吃 这个菜 。
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 8 câu hỏi
7. Câu hỏi
25.00 điểmCâu 31 – 35:
31. 医生 ! 医生在哪儿 ? 32. 谁在说话 ?
33.李先生是什么时候 来 的
34. 我们去下面吃 ?
35. 那几 本书怎么样 ?
A 都 很 好 。 B 昨天 下午 。
C. 那儿 。
D 听 你 的 。
E 后面 的人
Sắp xếp các yếu tố
- C
- E
- B
- D
- A
-
Câu 31
-
Câu 32
-
Câu 33
-
Câu 34
-
Câu 35
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 8 câu hỏi
8. Câu hỏi
25.00 điểmCâu 36 – 40:
A 能
B 住
C 认识
D 名字
E 坐
F 谢谢
36.我在中国( )了4年了 。
37.爸爸 , 下 雨 了 , 我们 怎么回 家 ?( )出租车 吗 ?
38.( ) 来 这儿 学习 汉语 , 我 很 高兴 。
39.女:( )你 请 我 看 电影 。 男: 不客气 。
40.男: 你 ( ) 他 ? 他 是 谁 ?
女: 他 是 我 的 学生 。Sắp xếp các yếu tố
- B
- E
- A
- F
- C
-
Câu 36
-
Câu 37
-
Câu 38
-
Câu 39
-
Câu 40
Đúng
Sai
HSK 1 - H10902 - Nghe
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 16 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
Thông tin
Đề thi HSK 1 – H10902 – Nghe
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 16 câu hỏi
1. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 1:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 16 câu hỏi
2. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 2:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 16 câu hỏi
3. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 3:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 16 câu hỏi
4. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 4:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 16 câu hỏi
5. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 5:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 16 câu hỏi
6. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 6:
A B C Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 16 câu hỏi
7. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 7:
A B C Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 16 câu hỏi
8. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 8:
A B C Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 16 câu hỏi
9. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 9:
A B C Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 10 trong tổng số 16 câu hỏi
10. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 10:
A B C Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 11 trong tổng số 16 câu hỏi
11. Câu hỏi
25.00 điểmCâu 11 – 15:
Sắp xếp các yếu tố
- E
- F
- D
- B
- A
-
Câu 11
-
Câu 12
-
Câu 13
-
Câu 14
-
Câu 15
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 12 trong tổng số 16 câu hỏi
12. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 16 – 20:
例如: 下午 我 去 商店 , 我 想 买 一些 水果 。
问:她下午去哪里
A 商店 √ B医院 C学校
Câu 16:
A 7 块
B 8 块
C 18 块Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 13 trong tổng số 16 câu hỏi
13. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 17:
A 饭店
B 家里
C 朋友家Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 14 trong tổng số 16 câu hỏi
14. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 18:
A 写字
B 看电视
C 打电话Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 15 trong tổng số 16 câu hỏi
15. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 19:
A 星期五
B 星期六
C 星期日Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 16 trong tổng số 16 câu hỏi
16. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 20:
A 开车
B 坐飞机
C 坐火车Đúng
Sai