Trung tâm Ngoại Ngữ Gia Hân giới thiệu các bạn bài đọc 4– Hán ngữ nhập môn
Nhập môn - Đọc hiểu bài 4
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 30 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
Thông tin
Nhập môn – Đọc hiểu bài 4
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 30 câu hỏi
1. Câu hỏi
13.30 điểmCâu 1-7: 认读词语,与正确的拼音连线.Nhận biết và đọc các từ ngữ sau , gạch nối chính xác với phiên âm .
(1)大家 (2)现在
(3)觉得
(4)以后
(5)一起
(6)互相
(7)喜欢
A xǐhuan B hùxiāng
C xiànzài
D juéde
E yīqǐ
F dàjiā
G yǐhòu
H yīqǐ
Sắp xếp các yếu tố
- F
- C
- D
- G
- E
- B
- A
-
Câu 1
-
Câu 2
-
Câu 3
-
Câu 4
-
Câu 5
-
Câu 6
-
Câu 7
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 30 câu hỏi
2. Câu hỏi
1.90 điểmCâu 8 – 12: 认读汉子,选出正确的拼音。Nhận biết và đọc các chữ Hán sau , lựa chọn phiên âm chính các .
Câu 8: 学
A. xué
B. xuèĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 30 câu hỏi
3. Câu hỏi
1.90 điểmCâu 9:帮
A bāng
B. pāngĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 30 câu hỏi
4. Câu hỏi
1.90 điểmCâu 10: 现
A. xiàn
B. xiàngĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 30 câu hỏi
5. Câu hỏi
1.90 điểmCâu 11:喜
A. xǐ
B.xǐngĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 30 câu hỏi
6. Câu hỏi
1.90 điểmCâu 12: 欢
A. huāng
B. huānĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 30 câu hỏi
7. Câu hỏi
11.40 điểmCâu 13 – 18: 选择合适的字词填空。Hãy tìm từ ngữ thích hợp điền vào chỗ trống .
A.喜欢
B.现在
C.觉得
D.专业
E.互相
F.留学生
13. 你是Liúxuéshēng( )吧?
14. 你学习什么zhuānyè( )?
15. 大家都juéde( )汉语很难。
16. xiànzài( )我来介绍一下儿。
17. 山本很xǐhuan( )中国历史。
18.以后我们一起,hùxiāng( )帮助。Sắp xếp các yếu tố
- F
- D
- C
- B
- A
- E
-
Câu 13
-
Câu 14
-
Câu 15
-
Câu 16
-
Câu 17
-
Câu 18
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 30 câu hỏi
8. Câu hỏi
9.50 điểmCâu 19 – 23:选词填空. Chọn từ điền chỗ trống.
A.现在
B.以后
C.一起
D.大家
E.觉得
19.( )我在中国学习汉语。
20.( )好!我是美国留学生。
21. 一年( )我学习英语。
22. 我们( )工作。
23. 我( )汉语不太难。Sắp xếp các yếu tố
- A
- D
- B
- C
- E
-
Câu 19
-
Câu 20
-
Câu 21
-
Câu 22
-
Câu 23
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 30 câu hỏi
9. Câu hỏi
9.50 điểmCâu 24-28:选词填空.Chọn từ điền vào ô trống.
A. 说
B. 比较
C. 介绍
D. 喜欢
E. 帮助
24. 你觉得( )汉语不太难,写汉字很难。
25.我来( )一下儿。这是我的同学。
26. 我( )中国历史。
27. 汉字很多,写汉字( )难。
28.以后我们互相( )。Sắp xếp các yếu tố
- A
- C
- D
- B
- E
-
Câu 24
-
Câu 25
-
Câu 26
-
Câu 27
-
Câu 28
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 10 trong tổng số 30 câu hỏi
10. Câu hỏi
9.50 điểmCâu 29 – 33:选词填空.Chọn từ điền chỗ trống
A. 难
B. 叫
C. 汉语
D. 互相
E. 教
29. 大家好!我( )马丽。
30. 我觉得汉语不太( )。
31. 现在我在中国学习( )。
32. 李老师( )我们汉语。
33. 我们一起学习,( )帮助。Sắp xếp các yếu tố
- B
- A
- C
- E
- D
-
Câu 29
-
Câu 30
-
Câu 31
-
Câu 32
-
Câu 33
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 11 trong tổng số 30 câu hỏi
11. Câu hỏi
1.90 điểmCâu 34 – 39:选择词语在句子中正确的位置。Hãy chọn từ ngữ ,điền đúng vị trí trong câu .
Câu 34
A现在B我来C一下儿D。(介绍)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 12 trong tổng số 30 câu hỏi
12. Câu hỏi
1.90 điểmCâu 35: 我的A是B汉语C。(专业)
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 13 trong tổng số 30 câu hỏi
13. Câu hỏi
1.90 điểmCâu 36:
我A觉得B汉语C难D。(比较)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 14 trong tổng số 30 câu hỏi
14. Câu hỏi
1.90 điểmCâu 37:
A他现在B学习C? (什么)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 15 trong tổng số 30 câu hỏi
15. Câu hỏi
1.90 điểmCâu 38:
A 大家 B都 C 汉语D 很难。(觉得)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 16 trong tổng số 30 câu hỏi
16. Câu hỏi
1.90 điểmCâu 39:
A山本B很C中国历史D。(喜欢)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 17 trong tổng số 30 câu hỏi
17. Câu hỏi
1.90 điểmCâu 40:
二十/我 /岁.Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 18 trong tổng số 30 câu hỏi
18. Câu hỏi
1.90 điểmCâu 41:
喜欢/写/汉字/我Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 19 trong tổng số 30 câu hỏi
19. Câu hỏi
1.90 điểmCâu 42:
学习/我们/一起/汉语.Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 20 trong tổng số 30 câu hỏi
20. Câu hỏi
1.90 điểmCâu 43:
汉语/我/觉得/难./比较Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 21 trong tổng số 30 câu hỏi
21. Câu hỏi
1.90 điểmCâu 44:
专业/你/学习/现在/什么/?Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 22 trong tổng số 30 câu hỏi
22. Câu hỏi
1.90 điểmCâu 45:
以后/一年/大家/去/中国Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 23 trong tổng số 30 câu hỏi
23. Câu hỏi
1.90 điểmCâu 46:
大家/英语/觉得/都/不难.Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 24 trong tổng số 30 câu hỏi
24. Câu hỏi
1.90 điểmCâu 47:
中国/我们/在/学习汉语./都Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 25 trong tổng số 30 câu hỏi
25. Câu hỏi
1.90 điểmCâu 48-49:根据内容,选择正确答案. Dựa vào nội dung , lựa chọn đáp án chính xác
大家好!我是美国学生,在中国留学。我喜欢汉语,我觉得说汉语不太难,写汉字比较难。
Câu 48: “我” 在哪儿留学?
A. 日本
B. 美国
C. 中国Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 26 trong tổng số 30 câu hỏi
26. Câu hỏi
1.90 điểmCâu 49:我觉得说汉语___________。
A. 不太难
B. 比较难
C. 很难Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 27 trong tổng số 30 câu hỏi
27. Câu hỏi
1.90 điểmCâu 50 – 52:根据内容,判断正误。Dựa vào nội dung , phán đoán đúng sai
我有很多朋友,有留学生朋友,也有中国朋友。现在我来介绍一下我的留学生朋友。马丽十九岁。她是美国人,是留学生。她很喜欢汉语,她的专业是汉语。我们一起学习,互相帮助。
Câu 50: 我有中国朋友。( )Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 28 trong tổng số 30 câu hỏi
28. Câu hỏi
1.90 điểmCâu 51: 马丽是我的中国朋友。( )
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 29 trong tổng số 30 câu hỏi
29. Câu hỏi
1.90 điểmCâu 52: 马丽的专业是汉语。( )
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 30 trong tổng số 30 câu hỏi
30. Câu hỏi
1.90 điểmCâu 53: 请介绍一下你的留学生朋友,在电脑上输入这段话。
现在我来介绍一下我的留学生朋友。___________,___________岁,___________国人,他(她)是留学生。他(她)很喜欢___________,他(她)的专业是___________。Đúng
Sai