Trung tâm Ngoại Ngữ Gia Hân giới thiệu các bạn bài đọc 1 – Hán ngữ nhập môn.
Nhập môn - Đọc hiểu Bài 1
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 21 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
Thông tin
Nhập môn – Đọc hiểu Bài 1: Bạn là người nước nào?
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 21 câu hỏi
1. Câu hỏi
17.50 điểmCâu 1 – 7: 认读词语,与正确的拼音连线 。Nhận biết và đọc các từ ngữ sau , gạch nối chính xác với phiên âm .
(1)贵姓 (2)什么
(3)名字
(4)谢谢
(5)不客气
(6)中国人
(7)美国人
A xièxie B guìxìng
C Měiguó rén
D Zhōngguó rén
E shénme
F míngzì
G bú kèqi
Sắp xếp các yếu tố
- B
- E
- F
- A
- G
- D
- C
-
1
-
2
-
3
-
4
-
5
-
6
-
7
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 21 câu hỏi
2. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 8 – 12: 认读汉子,选出正确的拼音。Nhận biết và đọc các chữ Hán sau , lựa chọn phiên âm chính các .
Câu 8: 您
A. Nǐ
B. NínĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 21 câu hỏi
3. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 9: 姓
A Xìng
B xīn .Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 21 câu hỏi
4. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 10: 不
A. Bù· B. DùĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 21 câu hỏi
5. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 11:国
A. Gú
B. GuóĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 21 câu hỏi
6. Câu hỏi
2.00 điểmCâu 12: 叫
A Jiào
B jiàĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 21 câu hỏi
7. Câu hỏi
15.00 điểmCâu 13 – 18:选择合适的字词填空 。Hãy tìm từ ngữ thích hợp điền vào chỗ trống .
A.好 B. 叫 C. 是 D. 也 E. 不 F. 什么
Câu 13: 我Jiào( )马丽。
Câu 14: 你Shì( )哪国人?
Câu 15: 老师, 您Hǎo( )!
Câu 16: 我Bù( )是日本人。
Câu 17: 他是中国人,我Yě()是中国人。
Câu 18: 你叫Shénme()名字?Sắp xếp các yếu tố
- B
- C
- A
- E
- D
- F
-
Câu 13
-
Câu 14
-
Câu 15
-
Câu 16
-
Câu 17
-
Câu 18:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 21 câu hỏi
8. Câu hỏi
12.50 điểmCâu 19 – 23:选词填空.Tìm từ điền ô trống
A. 什么 B. 哪 C.是 D . 也 E . 吗
19. 他 ( )日本人。
20. 你是美国人( )?
21. 你叫( )名字?
22. 她是( )国人?
23. 我老师( )是中国人。Sắp xếp các yếu tố
- C
- E
- A
- B
- D
-
Câu 19
-
Câu 20
-
Câu 21
-
Câu 22
-
Câu 23
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 21 câu hỏi
9. Câu hỏi
12.50 điểmCâu 24 – 28:选词填空.Tìm từ điền ô trống
A. 姓 B. 不 C. 叫 D. 请 E. 们
24. 请问,您贵( )?
25. 我( )山本。
26. 我( )不是中国人。
27. 你好,( )进,请坐。
28. 我是日本人,( )是美国人。Sắp xếp các yếu tố
- A
- C
- E
- D
- B
-
Câu 24
-
Câu 25
-
Câu 26
-
Câu 27
-
Câu 28
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 10 trong tổng số 21 câu hỏi
10. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 29 – 34:选择词语在句子中正确的位置。Lựa chọn từ ngữ ,điền đúng vị trí trong câu .
例如: A 我 B 姓 C 马 D。(不)___(B)
Câu29 :
( )A 他们 B 是C 老师D。(不)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 11 trong tổng số 21 câu hỏi
11. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 30:
( )她A是B中国C人D。(不)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 12 trong tổng số 21 câu hỏi
12. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 31:
( )我A不是B中国人,C 他D不是中国人。(也)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 13 trong tổng số 21 câu hỏi
13. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 32:
( )A他不姓李,B她C不D姓李(也)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 14 trong tổng số 21 câu hỏi
14. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 33:
( )A 我们 B 是美国人,C 他们D 是美国人。(也)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 15 trong tổng số 21 câu hỏi
15. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 34:
( )A 他 B 是C 日本人D? (吗)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 16 trong tổng số 21 câu hỏi
16. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 35 – 40:四, 连词成句.Ghép từ thành câu
Câu 35:
1是 2我 3美国人.Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 17 trong tổng số 21 câu hỏi
17. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 36:
她/不是/也/美国人.Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 18 trong tổng số 21 câu hỏi
18. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 37:
我们/她/李老师/叫/是.Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 19 trong tổng số 21 câu hỏi
19. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 37:
你/也/吗/是/日本人?Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 20 trong tổng số 21 câu hỏi
20. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 39:
名字/叫/你/什么?Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 21 trong tổng số 21 câu hỏi
21. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 40:
我们/姓/李/老师.Đúng
Sai