牙医/yáyī/ nha sĩ
牙疼/yá téng/ đau răng
虫牙/chóngyá/ răng sâu
牙龈病/yáyín bìng/ bệnh nha chu
牙髓治疗 /yá suǐ zhìliáo/ điều trị tủy răng
补牙/bǔ yá/ trám răng
拔牙/báyá/ nhổ răng
瓷贴面/cí tiē miàn/ bọc sứ
全瓷牙/quán cí yá/ trồng răng sứ
刮除牙垢/guā chú yágòu/ cạo vôi răng
带牙套/dài yátào/ niềng răng
做假牙/zuò jiǎyá/ trồng răng giả
牙齿美白/yáchǐ měibái/ tẩy trắng răng
牙齿发黄/ yáchǐ fā huáng/ răng ố vàng
Từ vựng chủ đề bệnh nha khoa
Posted on , updated