Trung tâm Ngoại Ngữ Gia Hân giới thiệu các bạn bài đọc 5– Hán ngữ nhập môn.
Nhập môn - Đọc hiểu bài 5
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 27 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
Thông tin
Nhập môn – Đọc hiểu bài 5
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 27 câu hỏi
1. Câu hỏi
15.26 điểmCâu 1 – 7:认读词语,与正确的拼音连线。Nhận biết và đọc các từ ngữ sau , gạch nối chính xác với phiên âm .
(1)时间 (2)听说
(3)手表
(4)生日
(5)马上
(6)门口
(7)面条
A ménkǒu B shíjiān
C shēngri
D miàntiáo
E shǒubiǎo
F tīng shuō
G mǎshàng
Sắp xếp các yếu tố
- B
- F
- E
- C
- G
- A
- D
-
Câu 1
-
Câu 2
-
Câu 3
-
Câu 4
-
Câu 5
-
Câu 6
-
Câu 7
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 27 câu hỏi
2. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 8 – 12: 认读汉子,选出正确的拼音。Nhận biết và đọc các chữ hán sau , lựa chọn phiên âm chính xác .
Câu 8: 高
A. gāo
B. gēnĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 27 câu hỏi
3. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 9:吃
A. chī
B shìĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 27 câu hỏi
4. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 10: 较
A. xiǎo
B jiàoĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 27 câu hỏi
5. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 11: 生
A shēng
B shēnĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 27 câu hỏi
6. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 12: 请
A.xǐng
B.qǐngĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 27 câu hỏi
7. Câu hỏi
13.08 điểmCâu 13 – 18: 选择合适的字词填空。Chọn từ ngữ thích hợp điền vào chỗ trống .
A.请
B.门口
C.星期
D.点吧
E.手表
F.生日
13. 我们在学校( )见面。
14. 今天是我20岁的( )。
15. 现在几( )?
16. 朋友们( )我去吃面条。
17. 我的( )才十点。
18. 明天( )一。Sắp xếp các yếu tố
- B
- F
- D
- A
- E
- C
-
Câu 13
-
Câu 14
-
Câu 15
-
Câu 16
-
Câu 17
-
Câu 18
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 27 câu hỏi
8. Câu hỏi
10.90 điểmCâu 19 – 23:选词填空. Chọn từ điền ô trống
A. 才
B.好吃
C. 请
D. 过
E.见面
19. 现在十二点差二十,我的表( )十一点。
20. 今天是你的生日,我( )你吃面条。
21. 我们在学校门口( )。
22. 我今天( )生日。
23. 你觉得生日面条( )吗?Sắp xếp các yếu tố
- A
- C
- D
- B
- E
-
Câu 19
-
Câu 20
-
Câu 21
-
Câu 22
-
Câu 23
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 27 câu hỏi
9. Câu hỏi
10.90 điểmCâu 24 – 28:选词填空.Chọn từ điền ô trống
A.在
B.几
C.岁
D.一下儿
E.差
24. 现在十一点( )十分。
25. 今天星期( )?
26. 今天是我二十( )的生日。
27. 我们明天十一点( )学校门口见面。
28. 请你等( ),我马上来。Sắp xếp các yếu tố
- E
- B
- C
- A
- D
-
Câu 24
-
Câu 25
-
Câu 26
-
Câu 27
-
Câu 28
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 10 trong tổng số 27 câu hỏi
10. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 29 – 34:选择词语在句子中正确的位置。 Hãy chọn từ ngữ ,điền đúng vị trí trong câu .
Câu 29: A你的B是C几月几号D? (生日)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 11 trong tổng số 27 câu hỏi
11. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 30: 今天A是B我十二C的生日D。(岁)
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 12 trong tổng số 27 câu hỏi
12. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 31: 我A不B喜欢C面条D。(吃)
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 13 trong tổng số 27 câu hỏi
13. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 32: A现在B二十点C十分D。(差)
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 14 trong tổng số 27 câu hỏi
14. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 33: A我B去学校C门口D见面。(马上)
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 15 trong tổng số 27 câu hỏi
15. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 34: A我B你C吃D面条。(请)
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 16 trong tổng số 27 câu hỏi
16. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 35-40:连词成句.Ghép từ thành câu
Câu 35: 请老师/我/喝/茶Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 17 trong tổng số 27 câu hỏi
17. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 36: 的/生日/是/你/几月/几号/?
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 18 trong tổng số 27 câu hỏi
18. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 37: 星期/明天/几/?
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 19 trong tổng số 27 câu hỏi
19. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 38: 六点/过/五分/现在
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 20 trong tổng số 27 câu hỏi
20. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 39: 见面/他们/在/学校门口
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 21 trong tổng số 27 câu hỏi
21. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 40: 我们/今年/中国/过/在/生日
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 22 trong tổng số 27 câu hỏi
22. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 41 – 42: 根据内容,选择正确答案。
今天是山本的生日,我请他吃面条。我们十一点半在学校门口见面,我十一点一刻在学校门口等他。
Câu 41. 我们在哪儿见面?
A. 家 B. 办公室 C. 校门口Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 23 trong tổng số 27 câu hỏi
23. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 42:
“我”几点在校门口等山本?
A. 11: 30
B. 11:15
C. 10:45Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 24 trong tổng số 27 câu hỏi
24. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 43 – 45:根据内容,判断正误。Dựa vào nội dung , phán đoán đúng sai
今天是我21岁的生日,朋友们都有时间,因为今天是星期日,没有课。听说中国的面条很好吃,朋友们请我吃面条。
今天的面条很好吃,我很高兴。
Câu 43: 今天是星期六。( )Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 25 trong tổng số 27 câu hỏi
25. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 44: 中国的面条很好吃。( )
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 26 trong tổng số 27 câu hỏi
26. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 45: 朋友们请”我”喝茶。( )
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 27 trong tổng số 27 câu hỏi
27. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 46: 根据自己的实际情况,在电脑上输入这段话。
我的生日是___________月 __________日,今年我__________岁,今天星期__________,现在 __________点 __________分。我__________点起床,__________点上课,__________点睡觉。Đúng
Sai