Trung tâm Ngoại Ngữ Gia Hân giới thiệu các bạn bài đọc 6– Hán ngữ nhập môn.
Nhập môn - Đọc hiểu bài 6
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 34 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
Thông tin
Nhập môn – Đọc hiểu bài 6
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 34 câu hỏi
1. Câu hỏi
12.60 điểmCâu 1-7: 认读词语,与正确的拼音连线. Nhận biết và đọc các từ ngữ sau , gạch nối chính xác với phiên âm .
(1)以前 (2)时候
(3)或者
(4)星期
(5)作业
(6)锻炼
(7)电视
A duànliàn B diànshì
C xīngqī
D zuòyè
E shíhou
F huòzhě
G yǐqián
Sắp xếp các yếu tố
- G
- E
- F
- C
- D
- A
- B
-
Câu 1
-
Câu 2
-
Câu 3
-
Câu 4
-
Câu 5
-
Câu 6
-
Câu 7
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 34 câu hỏi
2. Câu hỏi
1.80 điểmCâu 8 – 12: 认读汉子,选出正确的拼音。Nhận biết và đọc các chữ Hán sau , lựa chọn phiên âm chính các .
Câu 8:者
A. zhè
B.zhěĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 34 câu hỏi
3. Câu hỏi
1.80 điểmCâu 9: 电
A. diàn
B.tiánĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 34 câu hỏi
4. Câu hỏi
1.80 điểmCâu 10: 或
A. huò
B. guǒĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 34 câu hỏi
5. Câu hỏi
1.80 điểmCâu 11: 时
A. zhī
B. shíĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 34 câu hỏi
6. Câu hỏi
1.80 điểmCâu 12: 前
A. qián
B. xiánĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 34 câu hỏi
7. Câu hỏi
10.80 điểmCâu 13 – 18:选择合适的字词填空。Hãy tìm từ ngữ thích hợp điền vào chỗ trống .
A. 或者
B. 来
C. 星期
D. 以前
E. 以后
F. 起床
13. 我( )一上午有课。
14. 八点( )没有课。
15. 晚上我看电视( )上网。
16. 你什么时候( )上课?
17. 我七点一刻( )。
18. 我起床( )锻炼身体。Sắp xếp các yếu tố
- C
- D
- A
- B
- F
- E
-
Câu 13
-
Câu 14
-
Câu 15
-
Câu 16
-
Câu 17
-
Câu 18
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 34 câu hỏi
8. Câu hỏi
9.00 điểmCâu 19 – 23: 选词填空。Tìm từ điền ô trống
A. 但是
B. 以前
C. 或者
D. 休息
E. 上网
19. 我很喜欢( )。
20. 八点( )没有课。
21. 你晚上几点( )?
22. 晚饭以后我( )在房间看电视,( )在图书馆看书。
23. 我在美国的时候八点起床,( )中国的学校八点上课。Sắp xếp các yếu tố
- E
- B
- D
- C
- A
-
Câu 19
-
Câu 20
-
Câu 21
-
Câu 22
-
Câu 23
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 34 câu hỏi
9. Câu hỏi
9.00 điểmCâu 24 – 28:选词填空。
A. 锻炼
B. 一刻
C. 以后
D. 玩儿
E. 有时候
24. 我早上喜欢( )身体。
25. 早饭( )我去教室上课。
26. 现在七点( )。
27. 我( )在家看书,( )在教室看书。
28. 不上课的时候,我喜欢( )电脑。Sắp xếp các yếu tố
- A
- C
- B
- E
- D
-
Câu 24
-
Câu 25
-
Câu 26
-
Câu 27
-
Câu 28
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 10 trong tổng số 34 câu hỏi
10. Câu hỏi
9.00 điểmCâu 29 – 33:选词填空:Tìm từ điền ô trống
A. 以前
B. 但是
C. 起床
D.休息
E. 时候
29. 我们下课( )!( )
30. 我( )在美国学习。
31. 马丽早上八点( )。
32. 你们什么( )上课?
33. 王华很喜欢玩儿电脑,( )我不喜欢玩儿。Sắp xếp các yếu tố
- D
- A
- C
- E
- B
-
Câu 29
-
Câu 30
-
Câu 31
-
Câu 32
-
Câu 33
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 11 trong tổng số 34 câu hỏi
11. Câu hỏi
1.80 điểmCâu 34 – 39:选择词语在句子中正确的位置。Lựa chọn từ ngữ ,điền đúng vị trí trong câu .
Câu 34: A晚上我B上网C,有时候做作业D。(有时候)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 12 trong tổng số 34 câu hỏi
12. Câu hỏi
1.80 điểmCâu 35: 晚上A我B在家看电视C在教室学习汉语D。(或者)
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 13 trong tổng số 34 câu hỏi
13. Câu hỏi
1.80 điểmCâu 36: 下课A以后B妈妈常和我C去食堂吃饭D。(一起)
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 14 trong tổng số 34 câu hỏi
14. Câu hỏi
1.80 điểmCâu 37: 我A八点B起床,C现在七点起床D。(以前)
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 15 trong tổng số 34 câu hỏi
15. Câu hỏi
1.80 điểmCâu 38: A我觉得B说汉语不难,C写汉字D很难。(但是)
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 16 trong tổng số 34 câu hỏi
16. Câu hỏi
1.80 điểmCâu 39: A你B什么C时候D上课?(来)
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 17 trong tổng số 34 câu hỏi
17. Câu hỏi
1.80 điểmCâu 40 – 46: 连词成句.Ghép từ thành câu
Câu 40: 星期几/你/汉语/有/课Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 18 trong tổng số 34 câu hỏi
18. Câu hỏi
1.80 điểmCâu 41: 休息/不休息/你/中午
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 19 trong tổng số 34 câu hỏi
19. Câu hỏi
1.80 điểmCâu 42: 以后/玛丽/午饭/睡觉/不
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 20 trong tổng số 34 câu hỏi
20. Câu hỏi
1.80 điểmCâu 43: 来中国/在美国/我/以前/工作
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 21 trong tổng số 34 câu hỏi
21. Câu hỏi
1.80 điểmCâu 44: 或者/晚上/看/电视/我/上网
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 22 trong tổng số 34 câu hỏi
22. Câu hỏi
1.80 điểmCâu 45: 在教室/八点/我们/上课
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 23 trong tổng số 34 câu hỏi
23. Câu hỏi
1.80 điểmCâu 46: 星期一/马丽/上午/锻炼/他
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 24 trong tổng số 34 câu hỏi
24. Câu hỏi
1.80 điểmCâu 47 – 51: 排列句子的顺序. Sắp xếp câu theo thứ tự
A.马丽七点一刻起床
B. 今天上午她有汉语课
C. 吃早饭以后,她去教室上课-
A
-
C
-
B
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 25 trong tổng số 34 câu hỏi
25. Câu hỏi
1.80 điểmCâu 48:
A.王华有时候吃早饭
B. 马丽觉得不吃早饭对身体不好
C. 有时候不吃早饭-
A
-
C
-
B
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 26 trong tổng số 34 câu hỏi
26. Câu hỏi
1.80 điểmCâu 49:
A. 他说这是'”睡午觉”
B. 但是她的中国朋友王华喜欢中午休息
C. 马丽中午不休息-
C
-
B
-
A
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 27 trong tổng số 34 câu hỏi
27. Câu hỏi
1.80 điểmCâu 50:
A. 马丽下午五点吃晚饭
B. 十一点洗澡睡觉
C. 晚饭以后她在家看电视-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 28 trong tổng số 34 câu hỏi
28. Câu hỏi
1.80 điểmCâu 51:
A. 但是中国的学校八点有课
B. 现在我七点起床
C. 来中国以前,我八点起床-
C
-
A
-
B
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 29 trong tổng số 34 câu hỏi
29. Câu hỏi
1.80 điểmCâu 52-53: 根据内容,选择正确答案。Dựa vào nội dung , lựa chọn đáp án chính xác
来中国以前,山本八点起床。但是来中国以后,他七点一刻起床,因为中国的学校早上八点有课。中午下课以后,山本和马丽一起去吃午饭。中午山本喜欢睡午觉,但是马丽中午不休息。
Câu 52: 来中国以后,山本早上几点起床?
A. 8:00
B. 7:15
C. 7:10Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 30 trong tổng số 34 câu hỏi
30. Câu hỏi
1.80 điểmCâu 53: 中午山本休息不休息?
A. 休息
B 不休息
C. 不知道Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 31 trong tổng số 34 câu hỏi
31. Câu hỏi
1.80 điểmCâu 54 – 56.根据内容,判断正误. Dựa vào nội dung, phán đoán đúng sai
今天星期三,我早上七点十分起床,七点半吃早饭。上午八点有课,中午下课以后,我和马丽一起去吃午饭。下午不上课的时候,我有时候做作业,,有时候喝茶。我晚上六点半吃晚饭。晚饭以后,我或者在家上网,或者去教室学习汉语。晚上十点我上床睡觉。
Câu 54:中午 “我”和马丽一起吃午饭。Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 32 trong tổng số 34 câu hỏi
32. Câu hỏi
1.80 điểmCâu 55: 下午不上课的时候,”我” 做作业或者上网。
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 33 trong tổng số 34 câu hỏi
33. Câu hỏi
1.80 điểmCâu 58: 晚饭以后,”我” 有时候上网,有时候去教室学习。
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 34 trong tổng số 34 câu hỏi
34. Câu hỏi
1.80 điểmCâu 57: 请根据自己的实际情况,在电脑上输入这段话。
今天星期 _________,我早上_________ 起床,_________吃早饭。上午 _________有课,中午下课以后,我和 _________一起去吃午饭。下午不上课的时候,我有时候_________,有时候_________。我晚上_________吃晚饭。晚饭以后,我或者_________,或者_________。晚上_________我上床睡觉Đúng
Sai