Trung tâm Ngoại Ngữ Gia Hân giới thiệu các bạn bài đọc 3 – Hán ngữ nhập môn.
Nhập môn - Đọc hiểu bài 3
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 27 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
Thông tin
Nhập môn – Đọc hiểu bài 3
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 27 câu hỏi
1. Câu hỏi
15.26 điểmCâu 1 – 7: 认读词语,与正确的拼音连线。Nhận biết và đọc các từ ngữ sau , gạch nối chính xác với phiên âm .
1 房间 2 喝茶
3 哪儿
4 知道
5 身体
6 认识
7 高兴
A shēntǐ B nǎr
C gāoxìng
D hē chá
E zhīdào
F Fángjiān
G rènshi
Sắp xếp các yếu tố
- F
- D
- B
- E
- A
- G
- C
-
Câu 1
-
Câu 2
-
Câu 3
-
Câu 4
-
Câu 5
-
Câu 6
-
Câu 7
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 27 câu hỏi
2. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 8 – 12: 认读汉子,选出正确的拼音。Nhận biết và đọc các chữ hán sau , lựa chọn phiên âm chính xác .
Câu 8: 知
A. Shì
B. zhīĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 27 câu hỏi
3. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 9:楼
A. Lóu
B. LòuĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 27 câu hỏi
4. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 10:房
A. fàng
B. FángĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 27 câu hỏi
5. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 11:间
A. jiàn
B. JiānĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 27 câu hỏi
6. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 12:办
A. bàn
B. BānĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 27 câu hỏi
7. Câu hỏi
13.08 điểmCâu 13 – 18:选择合适的字词填空。Chọn từ ngữ thích hợp điền vào chỗ trống .
A.知道
B.喝
C.身体
D.号
E.楼
F.住
13.你住几lóu( )?
14.我hē( )茶。
15.您shēntǐ( )好吗?
16.你zhīdào( )他住哪儿吗?
17.她的房间hào( )是多少?
18.李老师zhù( )四楼。Sắp xếp các yếu tố
- E
- B
- C
- A
- D
- F
-
Câu 13
-
Câu 14
-
Câu 15
-
Câu 16
-
Câu 17
-
Câu 18
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 27 câu hỏi
8. Câu hỏi
10.90 điểmCâu 19 – 23: 选词填空.Chọn từ điền ô trống
A.住
B.喝
C.多少
D. 学习
E.知道
19.我不( )李老师住在哪儿。
20.你( )什么茶?
21.马丽和山本都在中国( )汉语。
22.李老师的电话号码是( )?
23.李老师( )四楼。Sắp xếp các yếu tố
- E
- B
- D
- C
- A
-
Câu 19
-
Câu 20
-
Câu 21
-
Câu 22
-
Câu 23
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 27 câu hỏi
9. Câu hỏi
10.90 điểmCâu 24 – 28: 选词填空.Chọn từ điền ô trống
A.忙
B.好
C.高兴
D. 认识
E. 太
20.他学习不( )好。
21.李老师工作很( )。
22.您身体( )吗?
23.认识你,我很( )
24.很高兴( )你!Sắp xếp các yếu tố
- E
- A
- B
- C
- D
-
Câu 20
-
Câu 21
-
Câu 22
-
Câu 23
-
Câu 24
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 10 trong tổng số 27 câu hỏi
10. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 29 – 34:选择词语在句子中正确的位置.Hãy chọn từ ngữ ,điền đúng vị trí trong câu .
Câu 29:
A认识B你,C我D高兴。(很)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 11 trong tổng số 27 câu hỏi
11. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 30:
A他们B李老师D的办公室。(去)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 12 trong tổng số 27 câu hỏi
12. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 31:
李老师A身体B不太好,C工作D忙。(很)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 13 trong tổng số 27 câu hỏi
13. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 32:
A玛丽B中国C学习汉语D。(在)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 14 trong tổng số 27 câu hỏi
14. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 33:
A我B叫玛丽,C是D我妈妈。(这)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 15 trong tổng số 27 câu hỏi
15. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 34:
A他B知道C我的D房间号码。(不)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 16 trong tổng số 27 câu hỏi
16. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 35 – 40:连词成句.Ghép từ thành câu
去/我/老师的/办公室.Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 17 trong tổng số 27 câu hỏi
17. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 21:
不/李老师/在/办公室Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 18 trong tổng số 27 câu hỏi
18. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 37:
身体/不太/好/她Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 19 trong tổng số 27 câu hỏi
19. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 38:
不/我/电话号码/他的/知道Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 20 trong tổng số 27 câu hỏi
20. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 39:
李老师/我们/在/茶/喝.Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 21 trong tổng số 27 câu hỏi
21. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 40:
玛丽/住/家/几/楼?Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 22 trong tổng số 27 câu hỏi
22. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 41 – 42:根据内容,选择正确答案。Dựa theo nội dung , lựa chọn đáp án chính xác
我找王老师,我去她的办公室,她不在办公室,她在家。我不知道她家在哪儿,我问办公室的老师,他说王老师住三楼三零四房间。
Câu 41:王老师在哪儿?
A. 办公室
B.家
C. 不知道Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 23 trong tổng số 27 câu hỏi
23. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 42:王老师的房间号是多少?
A.304 B.403 C.402Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 24 trong tổng số 27 câu hỏi
24. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 43 – 45:根据内容,判断正误。Dựa theo nội dung, phán đoán đúng sai
我是山本的爸爸,山本在中国学习。王老师是山本的老师,她是很好的老师。我们去王老师家,她身体不太好。我们在她家喝茶。认识她,我很高兴。
Câu 43:王老师是不好的老师。( )Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 25 trong tổng số 27 câu hỏi
25. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 44:王老师身体不太好。( )
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 26 trong tổng số 27 câu hỏi
26. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 45: “我们”喝茶。( )
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 27 trong tổng số 27 câu hỏi
27. Câu hỏi
2.18 điểmCâu 46:根据自己的实际情况,在电脑上输入这段话。
我叫__________,我在中国学习__________。__________是我的老师,他她是 __________的老师。他 她的电话号码是__________。他她的工作__________。他她的办公室在__________楼__________房间。Đúng
Sai