Từ vựng HSK 4 (Phần 2)

Từ vựng HSK 4 (Phần 2) 1. 翻译 Fānyì Phiên dịch , dịch 2. 烦恼...

Xem thêm

Từ vựng HSK 2 (phần 2)

Từ vựng HSK 2 (phần 2) 1. 姐姐 Jiějie Chị gái 2. 介绍 jièshào Giới...

Xem thêm

TỪ VỰNG HSK 1 (PHẦN 2)

TỪ VỰNG HSK 1 (PHẦN 2) 1. 看见 Kànjiàn Thấy , nhìn thấy 2. 块...

Xem thêm

Từ vựng HSK 3(phần 2)

Từ vựng HSK 3 (phần 2) 1. 才 Cái Mới (động tác diễn ra muộn...

Xem thêm

Đáp án đề thi HSK 2- H20901

Các bạn có thể tham khảo Đáp án đề thi HSK 2-  H20901 一、听 力 第一部分...

Xem thêm

Đáp án đề thi HSK 6 – H61001

Các bạn có thể tham khảo Đáp án đề thi HSK 6 – H61001 一、听 力...

Xem thêm