Từ vựng HSK 4 (Phần 2)
| 1. | 翻译 | Fānyì | Phiên dịch , dịch |
| 2. | 烦恼 | fánnǎo | Phiền não , phiền muộn |
| 3. | 反对 | fǎnduì | Phản đối |
| 4. | 反应 | fǎnyìng | Phản ứng |
| 5. | 方法 | fāngfǎ | Phương pháp |
| 6. | 方面 | fāngmiàn | Phương diện , mặt , phía |
| 7. | 方向 | fāngxiàng | Phương hướng |
| 8. | 访问 | fǎngwèn | Phỏng vấn , thăm viếng |
| 9. | 放弃 | fàngqì | Từ bỏ , vất bỏ |
| 10. | 放暑假 | fàng shǔjià | Nghỉ hè |
| 11. | 分之 | fēn zhī | Chi nhánh ,phần (phần trăm ) |
| 12. | 份 | fèn | Phần , suất |
| 13. | 丰富 | fēngfù | Phong phú |
| 14. | 风景 | fēngjǐng | Phong cảnh |
| 15. | 否则 | fǒuzé | Nếu không thì |
| 16. | 符合 | fúhé | Phù hợp |
| 17. | 富 | fù | Giàu có , phong phú |
| 18. | 父亲 | fùqīn | Phụ thân , cha ruột |
| 19. | 复印 | fùyìn | Copy , sao chép |
| 20. | 复杂 | fùzá | Phức tạp |
| 21. | 负责 | fùzé | Phụ trách |
| 22. | 改变 | gǎibiàn | Thay đổi |
| 23. | 干杯 | gānbēi | Cạn ly |
| 24. | 干燥 | gānzào | Hanh khô |
| 25. | 感动 | gǎndòng | Cảm động |
| 26. | 感觉 | gǎnjué | Cảm thấy |
| 27. | 感情 | gǎnqíng | Tình cảm |
| 28. | 感谢 | gǎnxiè | Cảm ơn |
| 29. | 干 | gàn | Làm , cán bộ , đảm nhiệm |
| 30. | 刚刚 | gānggāng | Vừa mới |
| 31. | 高级 | gāojí | Cao cấp |
| 32. | 各 | gè | Các , mỗi , tất cả |
| 33. | 个子 | gèzi | Vóc dáng |
| 34. | 公里 | gōnglǐ | Km |
| 35. | 工具 | gōngjù | Cung cụ |
| 36. | 工资 | gōngzī | Lương |
| 37. | 共同 | gòngtóng | Chung , cộng đồng |
| 38. | 够 | gòu | Đủ |
| 39. | 购物 | gòuwù | Mua sắm |
| 40. | 孤单 | gūdān | Cô đơn , một mình |
| 41. | 估计 | gūjì | Đánh giá , ước đoán |
| 42. | 鼓励 | gǔlì | Cổ vũ |
| 43. | 鼓掌 | gǔzhǎng | vỗ tay |
| 44. | 顾客 | gùkè | Khách hàng |
| 45. | 故意 | gùyì | Cố ý |
| 46. | 挂 | guà | Treo , móc |
| 47. | 关键 | guānjiàn | Then chốt , mấu chốt |
| 48. | 观众 | guānzhòng | Khán giả , quần chúng |
| 49. | 管理 | guǎnlǐ | Quản lí |
| 50. | 光 | guāng | Ánh sáng , nhẵn , sạch trơn , chỉ |
| 51. | 广播 | guǎngbò | Phát thanh , truyền hình |
| 52. | 广告 | guǎnggào | Quảng cáo |
| 53. | 逛 | guàng | Đi dạo |
| 54. | 规定 | guīdìng | Quy định |
| 55. | 国际 | guójì | Quốc tế |
| 56. | 果然 | guǒ rán | Quả nhiên |
| 57. | 过 | guò | Qua , đón ( tết ) |
| 58. | 过程 | guòchéng | Quá trình |
| 59. | 海洋 | hǎiyáng | Biển , hải dương |
| 60. | 害羞 | hàixiū | Xấu hổ , thẹn thùng |
| 61. | 寒假 | hánjià | Kì nghỉ đông |
| 62. | 汗 | hàn | Mồ hôi |
| 63. | 航班 | hángbān | Hàng không |
| 64. | 好处 | hǎochù | Mặt tốt , điểm tốt , ưu điểm |
| 65. | 好像 | hǎoxiàng | Dường như , hình như |
| 66. | 号码 | hàomǎ | Số , dãy số |
| 67. | 合格 | hégé | Đạt chuẩn , hợp lệ |
| 68. | 合适 | héshì | Phù hợp |
| 69. | 盒子 | hézi | Cái hộp |
| 70. | 猴子 | hóuzi | Con khỉ |
| 71. | 厚 | hòu | Dày |
| 72. | 后悔 | hòuhuǐ | Hối hận |
| 73. | 后来 | hòulái | Sau này |
| 74. | 忽然 | hūrán | Đột nhiên , chợt |
| 75. | 护士 | hùshì | Y tá |
| 76. | 互相 | hùxiāng | Lẫn nhau |
| 77. | 怀疑 | huáiyí | Nghi ngờ , hoài nghi |
| 78. | 回忆 | huíyì | Kí ức , hồi ức , nhớ lại |
| 79. | 活动 | huódòng | Hoạt động |
| 80. | 活泼 | huópō | Hoạt bát , nhanh nhẹn |
| 81. | 火 | huǒ | Hỏa , lửa |
| 82. | 获得 | huòdé | Đạt được , giành được |
| 83. | 基础 | jīchǔ | Cơ sở , nền tảng |
| 84. | 激动 | jīdòng | Kích động , xúc động |
| 85. | 积极 | jījí | Tích cực |
| 86. | 积累 | jīlěi | Tích lũy |
| 87. | 极其 | jíqí | Cực kỳ , vô cùng |
| 88. | 集合 | jíhé | Tập hợp , tập trung |
| 89. | 及时 | jíshí | kịp thời |
| 90. | 即使 | jíshǐ | Cho dù |
| 91. | 寄 | jì | Gửi |
| 92. | 记者 | jìzhě | Nhà báo |
| 93. | 计划 | jì huà | Kế hoạch |
| 94. | 既然 | jìrán | Đã |
| 95. | 技术 | jìshù | Kĩ thuật |
| 96. | 继续 | jìxù | Tiếp tục |
| 97. | 家具 | jiājù | Đồ dùng gia đình , gia cụ |
| 98. | 加班 | jiābān | Tăng ca |
| 99. | 加油站 | jiāyóu zhàn | Trạm xăng |
| 100. | 假 | jiǎ | Giả dối , giả định , giả như |
| 101. | 价格 | jiàgé | Giá cả |
| 102. | 坚持 | jiānchí | Kiên trì |
| 103. | 减肥 | jiǎnféi | Giảm béo |
| 104. | 减少 | jiǎnshǎo | Giảm bớt , giảm thiểu |
| 105. | 将来 | jiānglái | Tương lai |
| 106. | 奖金 | jiǎngjīn | Tiền thưởng |
| 107. | 降低 | jiàngdī | Giảm bớt , hạ thấp |
| 108. | 交 | jiāo | Giao nộp , kết giao , giao nộp |
| 109. | 交流 | jiāoliú | Giao lưu |
| 110. | 交通 | jiāotōng | Giao thông |
| 111. | 骄傲 | jiāo’ào | Kiêu ngạo , tự hào |
| 112. | 饺子 | jiǎozi | sủi cảo , bánh chẻo |
| 113. | 教授 | jiàoshòu | Giáo sư |
| 114. | 教育 | jiàoyù | Giáo dục |
| 115. | 接受 | jiēshòu | Tiếp thu |
| 116. | 结果 | jiéguǒ | Kết quả |
| 117. | 节约 | jiéyuē | Tiết kiệm |
| 118. | 解释 | jiěshì | Giải thích |
| 119. | 尽管 | jǐnguǎn | Mặc dù |
| 120. | 紧张 | jǐnzhāng | Căng thẳng |
| 121. | 进行 | jìnxíng | Tiến hành |
| 122. | 禁止 | jìnzhǐ | Cấm chỉ |
| 123. | 精彩 | jīngcǎi | Tuyệt , xuất sắc , hay |
| 124. | 精神 | jīngshén | Tinh thần |
| 125. | 经济 | jīngjì | Kinh tế |
| 126. | 经理 | jīnglǐ | Giám đốc |
| 127. | 经验 | jīngyàn | Kinh nghiệm |
| 128. | 京剧 | jīngjù | Kinh kịch |
| 129. | 警察 | jǐngchá | Cảnh sát |
| 130. | 竟然 | jìngrán | Mà , lại , vậy mà |
| 131. | 竞争 | jìngzhēng | Cạnh tranh |
| 132. | 镜子 | jìngzi | Gương |
| 133. | 究竟 | jiùjìng | Rốt cuộc , cuối cùng |
| 134. | 举办 | jǔbàn | Tổ chức |
| 135. | 拒绝 | jùjué | Từ chối , cự tuyệt |
| 136. | 距离 | jùlí | Khoảng cách |
| 137. | 开玩笑 | kāiwánxiào | Đùa giỡn , trêu đùa |
| 138. | 看法 | kànfǎ | Quan điểm |
| 139. | 考虑 | kǎolǜ | Xem xét |
| 140. | 棵 | kē | Cây , ngọn |
| 141. | 科学 | kēxué | Khoa học |
| 142. | 咳嗽 | késòu | Ho |
| 143. | 可怜 | kělián | Đáng thương |
| 144. | 可是 | kěshì | Nhưng |
| 145. | 可惜 | kěxí | Đáng tiếc |
| 146. | 肯定 | kěndìng | Khẳng định |
| 147. | 空气 | kōngqì | Không khí |
| 148. | 恐怕 | kǒngpà | E rằng |
| 149. | 苦 | kǔ | Khổ |
| 150. | 宽 | kuān | Rộng , khoan dung |
| 151. | 困 | kùn | Buồn ngủ , mệt , khó khăn |
| 152. | 困难 | kùnnán | Khó khăn |
| 153. | 扩大 | kuòdà | Mở rộng |
| 154. | 拉 | lā | Lôi , kéo |
| 155. | 垃圾桶 | lèsè tǒng | Thùng rác |
| 156. | 辣 | là | Cay |
| 157. | 来不及 | láibují | Không kịp |
| 158. | 来得及 | láidéjí | Kịp thời |
| 159. | 懒 | lǎn | Lười , lười biếng |
| 160. | 浪费 | làngfèi | Lãng phí |
| 161. | 浪漫 | làngmàn | Lãng mạn |
| 162. | 老虎 | lǎohǔ | Con hổ |
| 163. | 冷静 | lěngjìng | Vắng vẻ , tĩnh lặng |
| 164. | 理发 | lǐfǎ | Cắt tóc |
| 165. | 理解 | lǐjiě | Hiểu , lí giải , đã thông |
| 166. | 理想 | lǐxiǎng | Lí tưởng |
| 167. | 礼貌 | lǐmào | Lễ phép |
| 168. | 利害 | Lìhài | Lợi hại , dữ dộ , gay gắt |
| 169. | 力气 | lìqì | Sức lực , hơi sức |
| 170. | 例如 | lìrú | Ví dụ |
| 171. | 俩 | liǎ | Hai |
| 172. | 连 | lián | Nối liền , gắn bó , tiếp tục |
| 173. | 联系 | liánxì | Liên hệ |
| 174. | 凉快 | liángkuai | Mát mẻ |
| 175. | 亮 | liàng | Sáng , bóng , vang lên |
| 176. | 聊天 | liáotiān | Nói chuyện |
| 177. | 另外 | lìngwài | Ngoài ra |
| 178. | 留 | liú | ở lại , lưu lại , giữ lại |
| 179. | 留学 | liúxué | Du học |
| 180. | 流泪 | liúlèi | Nước mắt |
| 181. | 流利 | liúlì | Lưu loát , trôi chảy |
| 182. | 流行 | liúxíng | Lưu hành , thịnh hành |
| 183. | 乱 | luàn | Lộn xộn , bừa bãi |
| 184. | 律师 | lǜshī | Luật sư |
| 185. | 麻烦 | máfan | Phiền hà , làm phiền |
| 186. | 马虎 | mǎhǔ | Qua loa , đại khái , tàm tạm |
| 187. | 满 | mǎn | Đầy , chật |
| 188. | 毛巾 | máojīn | Khăn bông , khăn mặt |
| 189. | 美丽 | měilì | Đẹp , xinh đẹp |
| 190. | 梦 | mèng | Mơ , giấc mơ |
| 191. | 密码 | mìmǎ | Mật khẩu ,mật mã |
| 192. | 免费 | miǎnfèi | Miễn phí |
| 193. | 民族 | mínzú | Dân tộc |
| 194. | 母亲 | mǔqīn | Mẹ ruột |
| 195. | 目的 | mùdì | Mục đích |
| 196. | 耐心 | nàixīn | Kiên nhẫn , nhẫn nại |
| 197. | 难道 | nándào | Lẽ nào , chẳng lẽ |
| 198. | 难受 | nánshòu | Khó chịu |
| 199. | 内 | nèi | Bên trong , nội |
| 200. | 内容 | nèiróng | Nội dung |
| 201. | 能力 | nénglì | Năng lực |
| 202. | 年龄 | niánlíng | Tuổi tác |
| 203. | 农村 | nóngcūn | Nông thôn |
| 204. | 弄 | nòng | Làm |
| 205. | 暖和 | nuǎnhuo | ấm áp |
| 206. | 偶尔 | ǒu’ěr | Thỉnh thoảng , ngẫu nhiên |
| 207. | 排列 | páiliè | Sắp xếp , sắp đặt |
| 208. | 判断 | pànduàn | Phán đoán |
| 209. | 陪 | péi | Cùng , dẫn dắt , đưa |
| 210. | 批评 | pīpíng | Phê bình |
| 211. | 皮肤 | pífū | Da |
| 212. | 脾气 | píqì | Tính cách , tính khí |
| 213. | 篇 | piān | Bài , trang , tờ |
| 214. | 便宜 | piányí | Rẻ |
| 215. | 骗 | piàn | Lừa đảo , lừa |
| 216. | 乒乓球 | pīngpāng qiú | Bóng bàn |
| 217. | 苹果 | píngguǒ | Quả táo |
| 218. | 平时 | píngshí | Bình thường, ngày thường |
| 219. | 瓶子 | píngzi | Lọ , bình |
| 220. | 破 | pò | Vỡ , thủng , phá vỡ |
| 221. | 普遍 | pǔbiàn | Phổ biến |
| 222. | 其次 | qícì | Thứ hai , tiếp đó |
| 223. | 其中 | qízhōng | Trong số đó |
| 224. | 起飞 | qǐfēi | Cất cánh |
| 225. | 起来 | qǐlái | Đứng dậy , ngủ dậy |
| 226. | 气候 | qìhòu | Khi hậu |
| 227. | 千万 | qiān wàn | Nhất thiết , dù sao cũng |
| 228. | 签证 | qiānzhèng | Visa |
| 229. | 墙 | qiáng | Tường , bức tường |
| 230. | 桥 | qiáo | Cây cầu |
| 231. | 敲 | qiāo | Gõ |
| 232. | 巧克力 | qiǎokèlì | Sô cô la |
| 233. | 亲戚 | qīnqī | Thân thích , người thân |
| 234. | 轻 | qīng | Nhẹ , nhẹ nhàng |
| 235. | 轻松 | qīngsōng | Nhẹ nhõm , thoải mái |
| 236. | 情况 | qíngkuàng | Tình hình |
| 237. | 请假 | qǐngjià | Xin nghỉ |
| 238. | 请客 | qǐngkè | Mời khách , đãi khách |
| 239. | 穷 | qióng | Nghèo |
| 240. | 区别 | qūbié | Khác biệt , phân biệt |
| 241. | 取 | qǔ | Lấy |
| 242. | 全部 | quánbù | Toàn bộ |
| 243. | 缺点 | quēdiǎn | Khuyết điểm , điểm yếu , nhược điểm |
| 244. | 缺少 | quēshǎo | Thiếu |
| 245. | 却 | què | Lại , lùi |
| 246. | 确实 | quèshí | Thật sự , chính xác |
| 247. | 群 | qún | Bầy , đàn , tốp |
| 248. | 然而 | rán’ér | Nhưng mà , thế mà , song |
| 249. | 人民币 | rénmínbì | Nhân dân tệ |
| 250. | 任何 | rènhé | Bất cứ , bất kì |
| 251. | 任务 | rènwù | Nhiệm vụ |
| 252. | 扔 | rēng | Ném , quẳng |
| 253. | 仍然 | réngrán | Vẫn |
| 254. | 日记 | rìjì | Nhật kí |
| 255. | 入口 | rùkǒu | Nhập khẩu |
| 256. | 软 | ruǎn | Mềm |
| 257. | 散步 | sànbù | Dạo bộ |
| 258. | 森林 | sēnlín | Rừng rậm , rừng sâu |
| 259. | 沙发 | shāfā | Ghế xô – pha |
| 260. | 商量 | shāngliang | Thương lượng , bàn bạc |
| 261. | 稍微 | shāowéi | Hơi , một chút , sơ qua |
| 262. | 社会 | shèhuì | Xã hội |
| 263. | 深 | shēn | Sâu , đậm |
| 264. | 申请 | shēnqǐng | Xin |
| 265. | 甚至 | shèn zhì | Thậm chí |
| 266. | 生活 | shēnghuó | Cuộc sống , sinh hoạt |
| 267. | 生命 | shēngmìng | Tính mạng , sinh mạng |
| 268. | 省 | shěng | Tỉnh , tỉnh lược , tiết kiệm |
| 269. | 剩 | shèng | Thừa , còn lại |
| 270. | 失败 | shībài | Thất bại |
| 271. | 失望 | shīwàng | Thất vọng |
| 272. | 师傅 | shīfù | Thợ cả , chú |
| 273. | 湿润 | shīrùn | Ướt , ẩm ướt |
| 274. | 狮子 | shīzi | Sư tử |
| 275. | 十分 | shífēn | Rất , vô cùng |