TỪ VỰNG HSK 1 (PHẦN 2)
1. | 看见 | Kànjiàn | Thấy , nhìn thấy |
2. | 块 | kuài | Miếng , viên , bánh |
3. | 来 | lái | Đến , tới |
4. | 老师 | lǎo shī | Thầy giáo, giáo viên |
5. | 了 | le | Rồi |
6. | 冷 | lěng | Lạnh |
7. | 里 | lǐ | Trong |
8. | 零 | líng | Số không |
9. | 六 | liù | Số 6 |
10. | 妈妈 | māmā | Mẹ |
11. | 吗 | ma | À , ư |
12. | 买 | mǎi | Mua |
13. | 猫 | māo | Con mèo |
14. | 没 | méi | Chưa , không |
15. | 没关系 | méiguānxì | Không sao |
16. | 米饭 | mǐfàn | Gạo |
17. | 明天 | míngtiān | Ngày mai |
18. | 名字 | míngzì | Tên |
19. | 哪 | nǎ | Nào |
20. | 哪儿 | nǎ’er | Chỗ nào |
21. | 那 | nà | Kia , đó |
22. | 那儿 | nà’er | Đằng kia |
23. | 呢 | ne | Thế , nhỉ , vậy , nhé , cơ |
24. | 能 | néng | Có thể |
25. | 你 | nǐ | Anh, chị, ông , bà |
26. | 年 | nián | Năm |
27. | 女儿 | nǚ’ér | Con gái |
28. | 朋友 | péngyǒu | Bạn , bạn bè |
29. | 漂亮 | piàoliang | Xinh , xinh đẹp |
30. | 苹果 | píngguǒ | Quả táo |
31. | 七 | qī | Bảy |
32. | 钱 | qián | Tiền |
33. | 前面 | qiánmiàn | Đằng trước , phía trước |
34. | 请 | qǐng | Mời |
35. | 去 | qù | Đi |
36. | 热 | rè | Nhiệt , nóng |
37. | 人 | rén | Người |
38. | 认识 | rènshí | Nhận biết , quen biết |
39. | 日 | rì | Ngày |
40. | 三 | sān | Ba |
41. | 商店 | shāngdiàn | Cửa hàng |
42. | 上 | shàng | Lên , trên |
43. | 上午 | shàngwǔ | Buổi trưa |
44. | 少 | shǎo | Ít |
45. | 谁 | shuí | Ai |
46. | 什么 | shénme | Cái gì |
47. | 十 | shí | Mười |
48. | 时候 | shíhòu | Lúc, khi |
49. | 是 | shì | Là |
50. | 书 | shū | sách |
51. | 水 | shuǐ | Nước |
52. | 水果 | shuǐguǒ | Hoa quả |
53. | 睡觉 | shuìjiào | Ngủ |
54. | 说话 | shuōhuà | Nói chuyện |
55. | 四 | sì | Bốn |
56. | 岁 | suì | Tuổi |
57. | 他 | tā | Anh ấy , ông ấy ,anh ấy |
58. | 她 | tā | Cô ấy , bà ấy , chị ấy |
59. | 太 | tài | Cực , nhất , quá , lắm |
60. | 天气 | tiānqì | Thời tiết |
61. | 听 | tīng | Nghe |
62. | 同学 | tóngxué | cùng học , cùng lớp |
63. | 喂 | wèi | Alô |
64. | 我 | wǒ | Tao , tớ, tôi , ta |
65. | 我们 | wǒmen | Chúng tôi , chúng ta , chúng tớ |
66. | 五 | wǔ | Năm |
67. | 喜欢 | xǐhuān | Thích |
68. | 下 | xià | Dưới , thấp |
69. | 下午 | xiàwǔ | Buổi chiều |
70. | 下雨 | xià yǔ | Mưa , trời mưa |
71. | 先生 | xiānshēng | Thầy , ngài , tiên sinh |
72. | 现在 | xiànzài | Hiện tại , bây giờ |
73. | 想 | xiǎng | Muốn , nhớ |
74. | 小 | xiǎo | Nhỏ , bé |
75. | 小姐 | xiǎojiě | Tiểu thư , cô |
76. | 些 | xiē | Một ít , một vài |
77. | 写 | xiě | Viết |
78. | 谢谢 | xièxiè | Cám ơn |
79. | 星期 | xīngqí | Ngày thứ |
80. | 学生 | xuéshēng | Học sinh |
81. | 学习 | xuéxí | Học tập |
82. | 学校 | xuéxiào | Trường học |
83. | 一 | yī | Nhất , số một |
84. | 医生 | yīshēng | Bác sĩ |
85. | 衣服 | yīfú | Quần áo , áo |
86. | 医院 | yīyuàn | Bệnh viện |
87. | 椅子 | yǐzi | Cái ghế |
88. | 有 | yǒu | Có |
89. | 月 | yuè | Tháng |
90. | 在 | zài | Tồn tại , ở , tại |
91. | 再见 | zàijiàn | Tạm biệt |
92. | 怎么 | zěnme | Làm sao , sao , thế nào |
93. | 怎么样 | zěnme yàng | Như thế nào |
94. | 这 | zhè | Đây , này |
95. | 这儿 | zhè’er | ở đây , phía này |
96. | 中国 | zhōngguó | Trung Quốc |
97. | 中午 | zhōngwǔ | Buổi trưa |
98. | 住 | zhù | ở , cư trú , dừng |
99. | 桌子 | zhuōzi | Cái bàn |
100. | 字 | zì | Chữ |
101. | 昨天 | zuótiān | Hôm qua |
102. | 做 | zuò | Làm |
103. | 坐 | zuò | Ngồi |