Trung Tâm Ngoại Ngữ Gia Hân xin giới thiệu với các bạn Đề thi HSK 2 – H21005.
HSK 2 - H21005 - Nghe
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 27 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
Thông tin
Đề thi HSK 2 – H21005 – Nghe
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 27 câu hỏi
1. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 1 – 10:
Câu 1:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 27 câu hỏi
2. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 2:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 27 câu hỏi
3. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 3:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 27 câu hỏi
4. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 4:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 27 câu hỏi
5. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 5:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 27 câu hỏi
6. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 6:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 27 câu hỏi
7. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 7:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 27 câu hỏi
8. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 8:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 27 câu hỏi
9. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 9:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 10 trong tổng số 27 câu hỏi
10. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 10:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 11 trong tổng số 27 câu hỏi
11. Câu hỏi
14.30 điểmĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 12 trong tổng số 27 câu hỏi
12. Câu hỏi
14.30 điểmCâu 16 – 20:
16.
17.
18.
19.
20.Sắp xếp các yếu tố
- B
- A
- D
- C
- E
-
Câu 16
-
Câu 17
-
Câu 18
-
Câu 19
-
Câu 20
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 13 trong tổng số 27 câu hỏi
13. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 21 – 30:
例如:
男: 小 王 , 这里 有 几 个 杯子 , 哪个 是 你 的 ?
女: 左边 那个 红色 的 是 我 的 。
问: 小 王 的 杯子 是 什么 颜色 的 ?
A 红色 √
B 黑色
C 白色
Câu 21:
A 路上
B 船上
C 飞机上Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 14 trong tổng số 27 câu hỏi
14. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 22:
A 生病 了
B 很 高兴
C 有点儿 忙Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 15 trong tổng số 27 câu hỏi
15. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 23:
A 大 一些
B 小 一些
C 高 一些Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 16 trong tổng số 27 câu hỏi
16. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 24:
A 姐姐 的
B 哥哥 的
C 朋友 的Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 17 trong tổng số 27 câu hỏi
17. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 25:
A 医院
B 饭馆儿
C 家里Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 18 trong tổng số 27 câu hỏi
18. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 26:
A 65
B 70
C 75Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 19 trong tổng số 27 câu hỏi
19. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 27:
A 累了
B 没听懂
C 不想休息Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 20 trong tổng số 27 câu hỏi
20. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 28:
A 女儿没来
B 女儿姓王
C 女儿在那儿Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 21 trong tổng số 27 câu hỏi
21. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 29:
A 吃 药
B 喝 咖啡
C 去 上课Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 22 trong tổng số 27 câu hỏi
22. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 30:
A 一起 来 的
B 打过 电话
C 看见 车 了Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 23 trong tổng số 27 câu hỏi
23. Câu hỏi
2.86 điểm例如:
女: 请 在 这儿 写 您 的 名字 。
男: 是 这儿 吗 ?
女: 不 是 , 是 这儿 。
男: 好 , 谢谢 。
问: 男 的 要 写 什么 ?
A 名字 √
B 时间
C 房间 号
Câu 31:
A 200 元
B 300 元
C 400 元Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 24 trong tổng số 27 câu hỏi
24. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 32:
A 学校
B 机场
C 商店Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 25 trong tổng số 27 câu hỏi
25. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 33:
A 要 喝 水
B 要 吃 米饭
C 要 吃 苹果Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 26 trong tổng số 27 câu hỏi
26. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 34:
A 工作
B 学习
C 运动Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 27 trong tổng số 27 câu hỏi
27. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 35:
A 14 号
B 16 号
C 17 号Đúng
Sai
HSK 2 - H21005 - Đọc
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 9 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
Thông tin
Đề thi HSK 2 – H21005 – Đọc
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 9 câu hỏi
1. Câu hỏi
20.00 điểmCâu 36 – 40:
例如: 每 个 星期六 , 我 都 去 打 篮球 。 D
36. 李 老师 , 这个 教室 能 坐 多少 人 ?
37. 你 好 , 欢迎 , 非常 欢迎 。
38. 她 还 没 睡觉 , 正 在 床 上 看 电视 呢 。
39. 请 告诉 我 您 的 电话 是 多少 。
40. 同学们 , 请 大家 和 我 一起 读 。Sắp xếp các yếu tố
- C
- E
- B
- A
- F
-
Câu 36
-
Câu 37
-
Câu 38
-
Câu 39
-
Câu 40
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 9 câu hỏi
2. Câu hỏi
20.00 điểmCâu 41 – 45:
A 认识
B 从
C 鱼
D 为 什么
E 贵
F 介绍
例如: 这儿 的 羊肉 很 好吃 , 但是 也 很
( E )。
41.我 妹妹 的 孩子 最 喜欢 问( )。
42. 这个 工作 是 朋友 帮 我 ( ) 的 。
43. 我 已经 ( ) 家 里 出来 了 ,10 分钟 后 到 。
44. 小猫 你 别 叫 了 , 这些 ( ) 都 是 给 你 准备 的 。
45.女: 小 王 旁边 那个 女孩儿 是 谁 ? 你 ( ) 吗 ?
男 : 是 他 女朋友 。Sắp xếp các yếu tố
- D
- F
- B
- C
- A
-
Câu 41
-
Câu 42
-
Câu 43
-
Câu 44
-
Câu 45
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 9 câu hỏi
3. Câu hỏi
4.00 điểmCâu 46 – 50:
例如:
现在 是 11 点 30 分 , 他们 已经 游了20 分钟 了 。
★ 他们 11 点 10 分 开始 游泳 。 ( √ )
我 会 跳舞 , 但 跳 得 不 怎么样 。
★ 我 跳 得 非常 好 。 ( × )
Câu 46:
今天 太累了,我不想做饭,我们去外面吃 吧,你想吃什么?
★ 他们想在家吃饭 。 ( )Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 9 câu hỏi
4. Câu hỏi
4.00 điểmCâu 47:
不 要 在 公共汽车 上 看 书 、 看 报纸 , 因为 那样 对 眼睛 不 好 。
★ 坐 公共汽车 对 眼睛 不 好 。 ( )Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 9 câu hỏi
5. Câu hỏi
4.00 điểmCâu 48:
我 从 11 岁 开始 踢 足球 , 已经 踢了10 年 了 , 我 踢进了 很 多 球 , 每 次 进 球 的 时候 我 都 非常 快乐 。
★ 他 爱 踢 足球 。Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 9 câu hỏi
6. Câu hỏi
4.00 điểmCâu 49:
从 学校 到 机场 , 坐 出租车 要 一 小时 , 我们 10 点 de , 的 飞机,点 从 学校 走 可以 吗 ?
★ 他们点 的 飞机。 ( )Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 9 câu hỏi
7. Câu hỏi
4.00 điểmCâu 50:
我 每 天 早上 都 要 出去 跑步 。 昨天 是 阴 天 ,跑着跑着 ,开始 下 雨 了 。 等 我 跑回 家 时 ,天 晴 了 。
★ 昨天 下 雨 了 。 ( )Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 9 câu hỏi
8. Câu hỏi
20.00 điểmCâu 51 – 55:
A 我 是 新 来 的 , 所以 您 可能 没 见过 我 。
B 怎么样 ? 现在 可以 开始 了 吗 ?
C 明天 要 考试 , 考完 试 再 去 看 吧 。
D 这 是 我 第二 次 来 北京 。
E 他 在 哪儿 呢 ? 你 看见 他 了 吗 ?
F 这 件 衣服 的 颜色 , 我 不 喜欢 。
例如: 他 还 在 教室 里 学习 。
51. 对不起 , 请 等 一下 , 王 小姐 还 没 到 。
52. 你 是 这里 的 服务员 吗 ?
53. 晚上 去不去 看 电影 ?
54. 希望 这 次 你 能 在 这儿 多 住 几 天 。
55. 好 , 没 关系 , 我们 再 去 别 的 商店 看看 。Sắp xếp các yếu tố
- B
- A
- C
- D
- F
-
Câu 41
-
Câu 42
-
Câu 43
-
Câu 44
-
Câu 45
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 9 câu hỏi
9. Câu hỏi
20.00 điểmCâu 55 – 60:
A 我 也 不 知道 , 你 问问 小 刘 吧 。
B 这儿 离 火车站 不 远 , 很 近 。
C 妻子 让 他 每 天 早上 起床 后 喝 一 杯 水 。
D 我们 玩儿 得 很 高兴 , 还 学会了 一些 汉语 。
E 他 打 我 电话 时 , 我 正在 洗 水果 。
56.那 两 个 字 是 什么 意思?
57.就 在 前面 , 走 七 八 分钟 就 到 了 。
58.去年 6月 , 我 和 丈夫 去 中国 旅游 了 。
59.您 找 我 什么 事 ?
60.医生 说 这样 对 身体 好 。Sắp xếp các yếu tố
- A
- B
- D
- E
- C
-
Câu 56
-
Câu 57
-
Câu 58
-
Câu 59
-
Câu 60
Đúng
Sai