Trung Tâm Ngoại Ngữ Gia Hân xin giới thiệu với các bạn Đề thi HSK 1 – H11005.
HSK 1 - H11005 - Nghe
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 16 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
Thông tin
Đề thi HSK 1 – H11005 – Nghe
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 16 câu hỏi
1. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 1 – 5:
Câu 1:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 16 câu hỏi
2. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 2:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 16 câu hỏi
3. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 3:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 16 câu hỏi
4. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 4:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 16 câu hỏi
5. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 5:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 16 câu hỏi
6. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 6:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 16 câu hỏi
7. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 7:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 16 câu hỏi
8. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 8:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 16 câu hỏi
9. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 9:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 10 trong tổng số 16 câu hỏi
10. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 10:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 11 trong tổng số 16 câu hỏi
11. Câu hỏi
25.00 điểmCâu 11 – 15:
例如:
女: 你 好 !
男: 你 好 !很高兴认识你 。
11.
12.
13.
14.
15.Sắp xếp các yếu tố
- A
- B
- D
- E
- F
-
Câu 11
-
Câu 12
-
Câu 13
-
Câu 14
-
Câu 15
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 12 trong tổng số 16 câu hỏi
12. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 16 – 20:
例如:
下午 我 去 商店 , 我 想 买 一些 水果 。
问: 她 下午 ? 去 哪里 ?
A 商店 √
B 医院
C 学校
Câu 16:
A 医生
B 学生
C 爸爸Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 13 trong tổng số 16 câu hỏi
13. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 17:
A 9270
B 2790
C 7290Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 14 trong tổng số 16 câu hỏi
14. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 18:
A 书
B 苹果
C 杯子Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 15 trong tổng số 16 câu hỏi
15. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 19:
A 北京
B 饭馆儿
C 火车站Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 16 trong tổng số 16 câu hỏi
16. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 20:
A 1 点
B 7 点
C 11 点Đúng
Sai
HSK 1 - H11005 - Đọc
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 8 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
Thông tin
Đề thi HSK 1 – H11005 – Đọc
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 8 câu hỏi
1. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 21 – 25:
Câu 21:
xiānsheng 先生
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 8 câu hỏi
2. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 22:
zuò 坐
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 8 câu hỏi
3. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 23:
hē 喝
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 8 câu hỏi
4. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 24:
yīfu 衣服
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 8 câu hỏi
5. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 25:
qǐng 请
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 8 câu hỏi
6. Câu hỏi
25.00 điểmCâu 26 – 30:
例如: 我 很 喜欢 这 本 书 。 E
26. 我 想 睡觉 了 , 再见 。
27. 这 是 我 买 的 桌子 和 椅子。
28. 他 今天 很 不 高兴 。
29.现在 十 点 多 了 。
30.王 小姐 , 是 你 的 电话 。Sắp xếp các yếu tố
- B
- A
- F
- C
- D
-
Câu 26
-
Câu 27
-
Câu 28
-
Câu 29
-
Câu 30
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 8 câu hỏi
7. Câu hỏi
25.00 điểmCâu 31 – 35:
A 一 个 星期 。
B 明天中午 。
C 没有 。
D 我 女儿 。
E 84个 。
F 好 的 , 谢谢 !
例如: 你 喝 水 吗 ?
=>F
31.谁 会说汉语 ?
32.你们学校有多少老师 ?
33.昨天下 雨 了 ma? 吗 ?
34.他们什么时候回来 ?
35.你 去 北京 学习 几 天 ?Sắp xếp các yếu tố
- D
- E
- C
- B
- A
-
Câu 31
-
Câu 32
-
Câu 33
-
Câu 34
-
Câu 35
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 8 câu hỏi
8. Câu hỏi
25.00 điểmCâu 36 – 40:
A 怎么样
B 认识
C 菜
D 名字
E 热
F 工作
例如: 你 叫 什么 ( D )?
36.我 妈妈 喜欢 吃 中国 ( )。
37.我朋友 在 前面 那个商店 ( )。
38.天气 很 冷 , 喝 点儿 ( ) 水 吧 。
39.女:你们是怎么 ( )的 ?
男: 她是我 大学同学 。
40.男:昨天 的电影 ( )?
女: 我 没 去 看 电影 , 我 在 家 看 电视 了 。Sắp xếp các yếu tố
- C
- F
- E
- B
- A
-
Câu 36
-
Câu 37
-
Câu 38
-
Câu 39
-
Câu 40
Đúng
Sai