Từ vựng:
1.学/xué/ học
2.英语/ Yīngyǔ / tiếng Anh
3.阿拉伯 /Ālābó/ Ả Rập
4.阿拉伯语/ Ālābó yǔ / tiếng Ả Rập
5.德语/ Déyǔ / tiếng Đức
6.俄语/ Éyǔ / tiếng Nga
7.法语/ Fǎyǔ/ tiếng Pháp
8.韩国语/ Hánguó yǔ / tiếng Hàn quốc
9.韩国/ Hánguó / Hàn quốc
10.日语/ Rìyǔ / tiếng Nhật
11.西班牙/ Xībānyá / Tây Ban Nha
12.西班牙语/ Xībānyá yǔ / Tiếng Tây Ban Nha
13.对/duì/đúng
14.明天/ míngtiān / ngày mai
15.见/jiàn / gặp
16.邮局/ yóujú / bưu điện
17.寄/jì/ gửi
18.信/xìn/ thư
19.信/xìn/ tin
20.银/yín/ bạc
21.行/xíng/được
22.取/qǔ/ rút, lấy
23.钱/ qián / tiền
24.六/lìu/ số 6
25.七/q ī / số 7
26.九/jiǔ/ số 9
27.北京/ Běijīng/ Bắc kinh
Trên đây là bài tìm hiểu bài học Bài số 3: trong bộ giáo trình Hán Ngữ 6 quyển. Các bạn xem bài học khác trên kênh youtube của trung tâm : tại đây
Gọi ngay theo đường dây nóng NGOẠI NGỮ GIA HÂN sẽ hỗ trợ bạn ĐĂNG KÝ KHÓA HỌC.
Hotline: 0984.413.615
Địa chỉ: Số 10a, ngõ 196/8/2 Cầu Giấy, Hà Nội