Trung Tâm Ngoại Ngữ Gia Hân xin giới thiệu tới các em từ vựng liên quan đến chủ đề rau củ trong tiếng Trung.
1. 卷心菜 / Juǎnxīncài / Bắp cải
2. 冬瓜/Dōngguā/ Bí Đao
3. 南瓜/Nánguā/ Bí ngô
4. 西红柿/Xīhóngshì/ cà chua
5. 胡萝卜/Húluóbo/ Cà Rốt
6. 茄子/Qiézi/ Cà tím
7. 大白菜/Dà báicài/ cải thảo
8. 萝卜/Luóbo/ Củ cải
9. 洋葱/Yángcōng/ hành tây
10. 黄瓜/Huángguā/ Dưa chuột
11. 芸豆 /Yúndòu/ Đậu cô ve
12. 豇豆/Jiāngdòu/ Đậu đũa
13. 豌豆/Wāndòu/ Đậu Hà Lan
14. 黄豆/Huángdòu/ Đậu nành
15. 红薯/Hóngshǔ/ Khoai lang
16. 芋艿/Yùnǎi/ Khoai môn
17. 土豆/Tǔdòu/ Khoai tây
Các em cùng học các từ vựng chủ đề khác tại https://tiengtrungvuive.edu.vn/tai-lieu/tu-vung