Từ vựng về chủ đề các động tác thể dục

Rèn luyện sức khỏe mỗi ngày là điều cần thiết để có một thân hình chắc khỏe và dẻo dai, cùng tìm hiểu về các động tác thể dục nhé.
热身/rè shēn/ –暖身/nuǎn shēn/ khởi động, làm nóng người
呼吸/hū xī/ hít thở
抬手/tái shǒu/ vươn tay
挺胸/tǐng xiōng/ ưỡn ngực
碎步/suì bù/ chạy bước nhỏ
高抬腿/gāo tái tuǐ/ nâng cao đùi
颈部绕环/jǐng bù rào huán/ xoay cổ
肩部绕环/jiān bù rào huán/ xoay vai
腰部绕环/yāo bù rào huán/xoay hông
劈叉/pǐ chà/ xoạc chân
深蹲/shēn dūn/ squat (bài tập đứng lên ngồi xuống sử dụng chủ yếu là cơ đùi, hông)
卷腹/juǎn fù/ gập bụng
蹲跳/dūn tiào/ bật nhảy
开合跳/kāi hé tiào/ bật nhảy đánh tay
伸展/shēn zhǎn/ kéo giãn cơ
俯卧撑/fǔ wò chēng/ chống đẩy

HỌC TIẾNG TRUNG Ở ĐÂU UY TÍN TẠI HÀ NỘI?

Gọi điện ngay để tham gia học cùng Ngoại Ngữ Gia Hân!
Hotline: 0984.413.615
Địa chỉ: Số 10a, ngõ 196/8/2 Cầu Giấy, Hà Nội
Website: tiengtrungvuive.edu.vn
Fanpage: Trung tâm Ngoại Ngữ Gia Hân

Bài viết liên quan

Bình luận