Từ vựng Phòng bếp Posted on 07/04/2017, updated 15/04/2017 by Trần Ngọc Thu Cùng Ngoại Ngữ Gia Hân vui vẻ tìm hiểu về Các đồ dùng Phòng Bếp nhé : 1.桌布/zhuōbù/ khăn trải bàn2.餐具架 /Cānjù jià/ giá để bát đĩa3.盐瓶 /Yán píng/ lọ muối4.托盘/tuōpán/ khay; mâm5.烤盘 /Kǎo pán/ khay nướng6.砧板/zhēnbǎn/ cái thớt gỗ7.搅拌器 /Jiǎobàn qì/ cái đánh trứng8.长柄勺 /Cháng bǐng sháo/ muỗng cán dài9.叉/chā/ nĩa; cái xiên10.刀/dāo/ dao11.勺/sháo/ cái thìa; cái muôi