Cùng Ngoại Ngữ Gia Hân vui vẻ học các từ vựng chủ đề Đồ dùng gia đình nhé !
1.画 / huà/ bức tranh; tranh
2.日历 / rìlì/ lịch ngày
3.书架 / Shūjià/ kệ sách
4.镜子/ jìngzi/ cái gương
5.地毯 / dìtǎn/ thảm; thảm trải sàn
6.储蓄罐 / Chúxù guan/ lợn đất
7.娃娃/ wáwa/ em bé
8.灯/ dēng/ đèn; đăng
9.椅子/ yǐzi/ ghế tựa; ghế dựa
10.桌子/ zhuōzi/ bàn; cái bàn
11.沙发/ shāfā / ghế xô-pha
12.床/ chuáng/ giường
13.衣柜 / Yīguì/ tủ quần áo
14.时钟 / shízhōng/ đồng hồ báo thức
15.篮子/ lánzi/ làn xách; giỏ