Cùng Ngoại Ngữ Gia Hân vui vẻ học từ vựng về một số đồ vật trong phòng nhé :
画 / huà/ bức tranh; tranh
日历 / rìlì/ lịch ngày
书架 / Shūjià/ kệ sách
镜子/ jìngzi/ cái gương
地毯 / dìtǎn/ thảm; thảm trải sàn
储蓄罐 / Chúxù guàn/ lợn đất
娃娃/ wáwa/ em búp bê
灯/ dēng/ đèn; đăng
椅子/ yǐzi/ ghế tựa; ghế dựa
桌子/ zhuōzi/ bàn; cái bàn
沙发/ shāfā / ghế sô-pha
床/ chuáng/ giường
衣柜 / Yīguì/ tủ quần áo
时钟 / shízhōng/ đồng hồ báo thức
篮子/ lánzi/ làn xách; giỏ