Từ vựng
Từ vựng chủ đề bệnh nha khoa
牙医/yáyī/ nha sĩ 牙疼/yá téng/ đau răng 虫牙/chóngyá/ răng sâu 牙龈病/yáyín bìng/ bệnh nha chu...
Xem thêmMẫu câu từ chối lời tỏ tình
我有男/女朋友了。/Wǒ yǒu nán/nǚ péngyou le./ Tôi có người yêu rồi. 我已经有喜欢的人了。/Wǒ yǐjīng yǒu xǐhuan de...
Xem thêmSố đếm trong tiếng Trung
Số đếm trong tiếng Trung. Học tiếng Trung tại Trung Tâm Ngoại Ngữ Gia Hân...
Xem thêmTừ vựng về chủ đề khu vui chơi
Có ai thường cùng gia đình và bạn bè đến khu vui chơi không nhỉ?...
Xem thêmTừ vựng tiếng Trung về quần áo
Trang phục cơ bản: 1. Quần áo: 服装 Fúzhuāng; 衣服 2. Quần áo nam: 男装...
Xem thêm