Từ vựng
Từ vựng về chủ đề các loại thời tiết trong tiếng Trung
Trung Tâm Ngoại Ngữ Gia Hân xin giới thiệu tới các em từ vựng liên...
Xem thêmTừ vựng về chủ đề mỹ phẩm trong tiếng Trung
Trung Tâm Ngoại Ngữ Gia Hân xin giới thiệu tới các em từ vựng liên...
Xem thêmTừ vựng về chủ đề 12 con giáp trong tiếng Trung
Trung Tâm Ngoại Ngữ Gia Hân xin giới thiệu tới các em từ vựng liên...
Xem thêmTừ vựng chủ đề văn phòng phẩm trong tiếng Trung
Trung Tâm Ngoại Ngữ Gia Hân xin giới thiệu tới các em từ vựng liên...
Xem thêmCác loại trường học trong tiếng Trung
Trung Tâm Ngoại Ngữ Gia Hân xin giới thiệu tới các em từ vựng liên quan...
Xem thêmCách gọi các ngày trong tuần bằng tiếng Trung
1.星期中的天 /Xīngqī zhōng de tiān/: các ngày trong tuần 2.星期一 /Xīngqī yī/: thứ Hai 3.星期二...
Xem thêm