Tài liệu
Từ vựng về chủ đề các động tác thể dục
Rèn luyện sức khỏe mỗi ngày là điều cần thiết để có một thân hình...
Xem thêmTừ ngữ diễn tả sự hậu đậu, vụng về
Đã có lúc bạn ra ngoài rồi chợt nhớ ra: “Ớ, quên mang chìa rồi”...
Xem thêmTừ vựng chủ đề bệnh nha khoa
牙医/yáyī/ nha sĩ 牙疼/yá téng/ đau răng 虫牙/chóngyá/ răng sâu 牙龈病/yáyín bìng/ bệnh nha chu...
Xem thêmMẫu câu từ chối lời tỏ tình
我有男/女朋友了。/Wǒ yǒu nán/nǚ péngyou le./ Tôi có người yêu rồi. 我已经有喜欢的人了。/Wǒ yǐjīng yǒu xǐhuan de...
Xem thêmGiáo trình Hán ngữ 6 quyển
Tải miễn phí bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới được sử...
Xem thêm