Trung Tâm Ngoại Ngữ Gia Hân xin giới thiệu với các bạn đề thi HSK 2 – H21004.
HSK 2 - H21004 - Nghe
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 27 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
Thông tin
Đề thi HSK 2 – H21004 – Nghe
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 27 câu hỏi
1. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 1 – 10:
Câu 1:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 27 câu hỏi
2. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 2:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 27 câu hỏi
3. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 3:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 27 câu hỏi
4. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 4:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 27 câu hỏi
5. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 5:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 27 câu hỏi
6. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 6:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 27 câu hỏi
7. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 7:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 27 câu hỏi
8. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 8:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 27 câu hỏi
9. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 9:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 10 trong tổng số 27 câu hỏi
10. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 10:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 11 trong tổng số 27 câu hỏi
11. Câu hỏi
14.30 điểmCâu 11 – 15:
例如:男: 你 喜欢 什么 运动 ?
女: 我 最 喜欢 踢 足球 。
=> D
11.
12.
13.
14.
15.Sắp xếp các yếu tố
- B
- E
- A
- F
- C
-
Câu 11
-
Câu 12
-
Câu 13
-
Câu 14
-
Câu 15
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 12 trong tổng số 27 câu hỏi
12. Câu hỏi
14.30 điểmCâu 16 – 20:
16.
17.
18.
19.
20.Sắp xếp các yếu tố
- B
- E
- D
- C
- A
-
Câu 16
-
Câu 17
-
Câu 18
-
Câu 19
-
Câu 20
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 13 trong tổng số 27 câu hỏi
13. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 21 – 30:
例如:
男: 小 王 , 这里 有 几 个 杯子 , 哪个 是 你 的 ?
女: 左边 那个 红色 的 是 我 的 。
问: 小 王 的 杯子 是 什么 颜色 的 ?
A 红色 √
B 黑色
C 白色
Câu 21:
A 下 雨
B 太 忙 了
C 要 考试 了Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 14 trong tổng số 27 câu hỏi
14. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 22:
A jīntiān 今天
B míngtiān 明天
C hòutiān 后天Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 15 trong tổng số 27 câu hỏi
15. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 23:
A hěn gāo 很 高
B zuò māma le 做 妈妈 了
C méi nánpéngyou 没 男朋友Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 16 trong tổng số 27 câu hỏi
16. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 24:
A méi kāi jī 没开机
B zhǎobúdào le 找不到了
C kuài méi diàn le 快没电了Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 17 trong tổng số 27 câu hỏi
17. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 25:
A jiàoshì 教室
B gōngsī 公司
C yīyuàn 医院Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 18 trong tổng số 27 câu hỏi
18. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 26:
A jiā li 家 里
B shāngdiàn 商店
C fànguǎnr 饭馆儿Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 19 trong tổng số 27 câu hỏi
19. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 27:
A duō yùndòng 多 运动
B shǎo chī ròu 少 吃肉
C duō chī shuǐguǒ 多 吃 水果Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 20 trong tổng số 27 câu hỏi
20. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 28:
A zài yòubian 在右边
B yǒu liǎngzhāng 有两 张
C hái méikànjiàn 还没看见Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 21 trong tổng số 27 câu hỏi
21. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 29:
A 5 fēnzhōng 分钟
B 10 fēnzhōng 分钟
C 15 fēnzhōng 分钟Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 22 trong tổng số 27 câu hỏi
22. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 30:
A 菜 cài
B 身体 shēntǐ
C 茶馆儿 cháguǎnrĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 23 trong tổng số 27 câu hỏi
23. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 31 – 35:
例如:
女: 请 在 这儿 写 您 的 名字 。
男: 是 这儿 吗 ?
女: 不 是 , 是 这儿 。
男: 好 , 谢谢 。
问: 男 的 要 写 什么 ?
A míngzi 名字 √
B shíjiān 时间
C fángjiān hào 房间 号
Câu 31:
A 机场
B 路 上
C 飞机 上Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 24 trong tổng số 27 câu hỏi
24. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 32:
A diǎn 5 点
B diǎn 6 点
C diǎn 7 点Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 25 trong tổng số 27 câu hỏi
25. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 33:
A 8 月 1 号
B 10 月 1 号
C 10 月 2 号Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 26 trong tổng số 27 câu hỏi
26. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 34:
A 手表
B 电脑
C 自行车Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 27 trong tổng số 27 câu hỏi
27. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 35:
A 妻子
B 同学
C 学生Đúng
Sai
HSK 2 - H21004 - Đọc
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 9 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
Thông tin
Đề thi HSK 2 – H21004 – Đọc
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 9 câu hỏi
1. Câu hỏi
20.00 điểmCâu 36 – 40:
例如: 每 个 星期六 , 我 都 去 打 篮球 。
=> D
36. 不 好 意思, 我 还 没 学会 游泳 呢 。
37. 太 好 了! 男朋友 要 和 我 一起 去 旅游 了 。
38. 外面 的 雪 真 大 , 我们 出去 玩儿 吧 ?
39. 喂 , 不 要 看 报纸 了 , 开始 工作 吧 。
40. 你 说 什么 ? 对不起 , 我 没 听 懂 。Sắp xếp các yếu tố
- E
- A
- B
- F
- C
-
Câu 36
-
Câu 37
-
Câu 38
-
Câu 39
-
Câu 40
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 9 câu hỏi
2. Câu hỏi
20.00 điểmCâu 41 – 45:
A 新
B 百
C 小时
D 回答
E 贵
F 牛奶
例如: 这儿 的 羊肉 很 好吃 , 但是 也 很( E )。
41. 别 说话 , 听听 她 怎么 ( ) 这个 题 。
42. 你 好 , 这个 篮球 卖 三( )。
43. 喝 ( ) 前 , 先 吃 个 鸡蛋 吧 。
44. 你 知道 吗 ? 一 年 有 8700 多 个 ( )。
45.女: 你 ( ) 买 的 车 是 什么 颜色 的 ?
男: 黑色 的 。Sắp xếp các yếu tố
- D
- B
- F
- C
- A
-
Câu 41
-
Câu 42
-
Câu 43
-
Câu 44
-
Câu 45
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 9 câu hỏi
3. Câu hỏi
4.00 điểmCâu 46 – 50:
例如:
现在 是 11 点 30 分 , 他们 已经 游了20 分钟 了 。
★ 他们 11 点 10 分 开始 游泳 。 ( √ )
我 会 跳舞 , 但 跳 得 不 怎么样 。
★ 我 跳 得 非常 好 。 ( × )
Câu 46:
唱歌 是 一 件 让 人 高兴 的 事情 , 每 年 生日 我 都 会 和 朋友们 去 唱歌 。
★ 我 爱 唱歌 。Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 9 câu hỏi
4. Câu hỏi
4.00 điểmCâu 47:
你 看,这 就 是 我 家 的 猫 ,眼睛 漂亮 不 ? 它 是 我 妹 送 给 我们 的 。
★ 猫 是 弟弟 家 的 。Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 9 câu hỏi
5. Câu hỏi
4.00 điểmCâu 48:
中国人 喜欢 说 “ 好好 学习 , 天天 向上 ”,意思 是 希望 孩子们 从 小 爱 学习 , 多 学 东西 。
★ 中国人 希望 孩子 多 学习 。Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 9 câu hỏi
6. Câu hỏi
4.00 điểmCâu 49:
你 去过 “ 一 元 店 ” 吗 ? 在 这样 的 商店 里 ,一 块 钱 就 可以 买 一 件 东西 。
★“ 一 元 店 ” 的 东西 很 贵 。Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 9 câu hỏi
7. Câu hỏi
4.00 điểmCâu 50:
水果 中 ,我 最 爱 吃 苹果 和 西瓜 。 我 每 天 都 要 吃 一 个 苹果 , 医生 说 ,多 吃 苹果 对 身体 好 。
★ 我 觉得 西瓜 很 好吃 。Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 9 câu hỏi
8. Câu hỏi
20.00 điểmCâu 51 – 55:
A 那 本 书 我 已经 看 完 了 。
B 船 快 开 了,你 回去 吧 。
C 我 想 买 500 斤 大米 ,你们 能 帮 我 送 一下 吗 ?
D 这 两 件 我 都 喜欢 。
E 他 在 哪儿 呢 ? 你 看见 他 了 吗 ?
F 服务员,我 想 要 杯 热 水 , 谢谢 你 。
例如: 他 还 在 教室 里 学习 。 => E
51. 怎么 这么 快 ? 有 意思 吗 ?
52. 你 觉得 红色 的 和 白色 的 哪个 好 ?
53. 好,再见 , 到了 给 我 来 个 电话 。
54. 可以,您 住 哪儿?
55. 星期日,她 和 丈夫 在 饭店 吃 晚饭 。Sắp xếp các yếu tố
- A
- D
- B
- C
- F
-
Câu 51
-
Câu 52
-
Câu 53
-
Câu 54
-
Câu 55
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 9 câu hỏi
9. Câu hỏi
20.00 điểmCâu 56 – 60:
A 就 知道 他 姓 张 。
B 没 关系 , 你们 坐 出租车 去 吧 。
C 好 的 , 谢谢 你们 。
D 哥 , 明天 天气 怎么样 ? 是 阴天 ?
E 同学们 , 今天 我们 开始 学习 第五 课 。
56. 那个 医生 没 告诉 我 他 的 名字 。
57. 晴天 , 但是 很 冷 , 你 出 门 多 穿 点儿 。
58. 火车站 离 这儿 很 远 。
59. 慢 走 , 欢迎 您 下 次 再 来 。
60. 请 你 读 一下 这 几 个 汉字 。Sắp xếp các yếu tố
- A
- D
- B
- C
- E
-
Câu 56
-
Câu 57
-
Câu 58
-
Câu 59
-
Câu 60
Đúng
Sai