Từ vựng HSK 2 (phần 2)
1. | 姐姐 | Jiějie | Chị gái |
2. | 介绍 | jièshào | Giới thiệu |
3. | 近 | jìn | Gần |
4. | 进 | jìn | Tiến, vào |
5. | 就 | jiù | Thì , liền , ngay |
6. | 觉得 | juédé | Cảm thấy |
7. | 咖啡 | kāfēi | Cà phê |
8. | 开始 | kāishǐ | Bắt đầu |
9. | 考试 | kǎoshì | Thi |
10. | 可能 | kěnéng | Có thể , có lẽ |
11. | 可以 | kěyǐ | Có thể |
12. | 课 | kè | Môn , bài |
13. | 快 | kuài | Nhanh |
14. | 快乐 | kuàilè | Vui vẻ , sung sướng |
15. | 累 | lèi | Mệt |
16. | 离 | lí | Cách , xa rời |
17. | 两 | liǎng | Hai |
18. | 路 | lù | Đường |
19. | 旅游 | lǚyóu | Du lịch |
20. | 卖 | mài | Bán |
21. | 慢 | màn | Chậm , từ từ |
22. | 忙 | máng | Bận |
23. | 每 | měi | Mỗi |
24. | 妹妹 | mèimei | Em gái |
25. | 门 | mén | Cửa |
26. | 男人 | nánrén | Con trai , đàn ông |
27. | 您 | nín | Ngài , ông |
28. | 牛奶 | niúnǎi | Sữa bò |
29. | 女人 | nǚrén | Phụ nữ , con gái |
30. | 旁边 | pángbiān | Bên cạnh |
31. | 跑步 | pǎobù | Chạy bộ |
32. | 便宜 | piányí | Rẻ |
33. | 票 | piào | Vé |
34. | 妻子 | qīzi | Vợ |
35. | 起床 | qǐchuáng | Ngủ dậy |
36. | 千 | qiān | Nghìn , ngàn |
37. | 晴 | qíng | Trời nắng |
38. | 去年 | qùnián | Năm ngoái |
39. | 让 | ràng | Nhượng , mời |
40. | 上班 | shàngbān | Đi làm |
41. | 身体 | shēntǐ | Cơ thể , thân thể |
42. | 生病 | shēngbìng | Bị ốm , sinh bệnh |
43. | 生日 | shēngrì | Sinh nhật |
44. | 时间 | shíjiān | Thời gian |
45. | 事情 | shìqíng | Sự việc , sự tình |
46. | 手表 | shǒubiǎo | Đồng hồ |
47. | 手机 | shǒujī | Điện thoại |
48. | 送 | sòng | Tặng , đưa , tiễn |
49. | 所以 | suǒyǐ | Cho nên |
50. | 它 | tā | Nó |
51. | 踢足球 | tī zúqiú | Đá bóng |
52. | 题 | tí | Đề mục , đề |
53. | 跳舞 | tiàowǔ | Khiêu vũ |
54. | 外 | wài | Ngoài |
55. | 完 | wán | Hết , xong |
56. | 玩 | wán | Chơi |
57. | 晚上 | wǎnshàng | Buổi tối |
58. | 为什么 | wèishéme | Tại sao , vì sao |
59. | 问题 | wèntí | Vấn đề |
60. | 西瓜 | xīguā | Dưa hấu |
61. | 希望 | xīwàng | Hi vọng , mong muốn |
62. | 洗 | xǐ | Rửa , giặt , tấy |
63. | 向 | xiàng | Hướng , bênh vực |
64. | 小时 | xiǎoshí | Tiếng , giờ |
65. | 笑 | xiào | Cười |
66. | 新 | xīn | Mới |
67. | 姓 | xìng | Họ |
68. | 休息 | xiūxí | Nghỉ , nghỉ ngơi |
69. | 雪 | Xuě | Tuyết |
70. | 颜色 | yánsè | Màu sắc |
71. | 眼睛 | yǎnjīng | Mắt |
72. | 羊肉 | yángròu | Thịt dê |
73. | 要 | yào | Cần , muốn , sắp , phải |
74. | 药 | yào | Thuốc |
75. | 也 | yě | Cũng |
76. | 已经 | yǐjīng | Đã , rồi |
77. | 一起 | yīqǐ | Cùng nhau |
78. | 意思 | yìsi | Ý nghĩa |
79. | 阴 | yīn | Âm , trời râm |
80. | 因为 | yīnwèi | Bởi vì |
81. | 游泳 | yóuyǒng | Bơi |
82. | 右边 | yòubiān | Bên phải |
83. | 鱼 | yú | Cá |
84. | 元 | yuán | Đồng |
85. | 远 | yuǎn | Xa |
86. | 运动 | yùndòng | Vận động , thể thao |
87. | 再 | zài | Nữa , hãy , lại tiếp tục |
88. | 早上 | zǎoshang | Buổi sáng |
89. | 张 | zhāng | Mở ra , trang , bức |
90. | 丈夫 | zhàngfū | Chồng |
91. | 找 | zhǎo | Tìm |
92. | 着 | zhe | Đang , đây , chứ , nhé |
93. | 真 | zhēn | Thật , chính xác |
94. | 正在 | zhèng zài | Đang |
95. | 知道 | zhīdào | Biết ,hiểu , rõ |
96. | 准备 | zhǔnbèi | Chuẩn bị |
97. | 自行车 | zìxíngchē | Xe đạp |
98. | 走 | zǒu | Đi , đi bộ |
99. | 最 | zuì | Nhất |
100. | 左边 | zuǒbiān | Bên trái |