Trung tâm Ngoại Ngữ Gia Hân giới thiệu các bạn bài đọc 2 – Hán ngữ nhập môn.
Nhập môn - Đọc hiểu Bài 2
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 32 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
Thông tin
Nhập môn – Đọc hiểu Bài 2: Gia đình tôi có 5 người
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 32 câu hỏi
1. Câu hỏi
14.00 điểmCâu 1- 7:认读词语,与正确的拼音连线。Nhận biết và đọc các từ ngữ sau , gạch nối chính xác với phiên âm .
(1) 照片 (2) 弟弟
(3) 妹妹
(4) 多少
(5) 学生
(6) 没有
( 7)爸爸
A méiyǒu B Zhàopiàn
C Duōshǎo
D Xuéshēng
E bàba
F mèimei
G dìdi
Sắp xếp các yếu tố
- B
- G
- F
- C
- D
- A
- E
-
Câu 1
-
Câu 2
-
Câu 3
-
Câu 4
-
Câu 5
-
Câu 6
-
Câu 7
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 32 câu hỏi
2. Câu hỏi
2.00 điểmCâu 8 – 12: 认读汉子,选出正确的拼音。Nhận biết và đọc các chữ Hán sau , lựa chọn phiên âm chính các .
Câu 8: 家
A. Jiā
B. jiǎĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 32 câu hỏi
3. Câu hỏi
2.00 điểmCâu 9: 都
A. Dōu
B. DòuĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 32 câu hỏi
4. Câu hỏi
2.00 điểmCâu 10 :也
A. Yè
B. YěĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 32 câu hỏi
5. Câu hỏi
2.00 điểmCâu 11: 片
A. Piàn
B. BiǎnĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 32 câu hỏi
6. Câu hỏi
2.00 điểmCâu 12: 姐
A. Jiě
B. MèiĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 32 câu hỏi
7. Câu hỏi
12.00 điểmCâu 13 – 18: 选择合适的字词填空。Hãy tìm từ ngữ thích hợp điền vào chỗ trống .
A.口
B.男
C.都
D.哥哥
E.爸爸
F.多少
13.你们班有duōshǎo( )学生?
14.我家有五 kǒu( )人。
15.我们dōu( )是中国人。
16.这是我 bàba( )。
17.我gēge( )是大学生。
18.我们没有nán( )老师。Sắp xếp các yếu tố
- F
- A
- C
- E
- D
- A
-
Câu 13
-
Câu 14
-
Câu15
-
Câu 16
-
Câu 17
-
Câu 18
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 32 câu hỏi
8. Câu hỏi
10.00 điểmCâu 19 – 23:选词填空.Tìm từ điền ô trống
A.是
B. 没有
C. 口
D. 位
E. 都不
19.这两( )是我们的老师。
20.这( )我们的老师。
21.我有哥哥,我有姐姐,( )弟弟。
22.他是美国人,我是日本人,我们( )是中国人。
23.你家有几( )人?Sắp xếp các yếu tố
- D
- A
- B
- E
- C
-
Câu 19
-
Câu 20
-
Câu 21
-
Câu 22
-
Câu 23
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 32 câu hỏi
9. Câu hỏi
10.00 điểmCâu 24 – 28:选词填空.Tìm từ điền ô trống
A. 家
B. 个
C. 大
D. 在
E.工作
24.马丽是( )学生。
25.他( )有六口人。
26.我弟弟很小,他不( )
27.我( )中国。
28.你们班有多少( )学生?Sắp xếp các yếu tố
- C
- A
- E
- D
- B
-
Câu 24
-
Câu 25
-
Câu 26
-
Câu 27
-
Câu 28
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 10 trong tổng số 32 câu hỏi
10. Câu hỏi
2.00 điểmCâu 29 – 37:选择词语在句子中正确的位置。Lựa chọn từ ngữ ,điền đúng vị trí trong câu .
Câu 29:
A你B家C有D口人?(几)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 11 trong tổng số 32 câu hỏi
11. Câu hỏi
2.00 điểmCâu 30:
我A我的B妈妈。(爱)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 12 trong tổng số 32 câu hỏi
12. Câu hỏi
2.00 điểmCâu 31:
A他B 不C中国D。(在)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 13 trong tổng số 32 câu hỏi
13. Câu hỏi
2.00 điểmCâu 32:
A我们B有两C中国老师(位)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 14 trong tổng số 32 câu hỏi
14. Câu hỏi
2.00 điểmCâu 33:
A他们B班C有D学生?(多少)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 15 trong tổng số 32 câu hỏi
15. Câu hỏi
2.00 điểmCâu 34:
我A工作,他B工作,C我们D都工作。(也)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 16 trong tổng số 32 câu hỏi
16. Câu hỏi
2.00 điểmCâu 35:
我A不是中国人,他也B不是中国人,C 我们D不是中国人。(都)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 17 trong tổng số 32 câu hỏi
17. Câu hỏi
2.00 điểmCâu 36:
A你是学生,我B也是 学生,我们C学生。(都)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 18 trong tổng số 32 câu hỏi
18. Câu hỏi
2.00 điểmCâu 30:
我A是美国人,B他们是日本人,我们C都D是美国人。(不)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 19 trong tổng số 32 câu hỏi
19. Câu hỏi
2.00 điểmCâu 38 – 44: 连词成句.Ghép từ thành câu
我家/口/五/人/有。Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 20 trong tổng số 32 câu hỏi
20. Câu hỏi
2.00 điểmCâu 39:
没有/我/弟弟.Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 21 trong tổng số 32 câu hỏi
21. Câu hỏi
2.00 điểmCâu 39:
在/我/美国/不.Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 22 trong tổng số 32 câu hỏi
22. Câu hỏi
2.00 điểmCâu 40:
她们/不是/都/美国人.Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 23 trong tổng số 32 câu hỏi
23. Câu hỏi
2.00 điểmCâu 41:
中国老师/我们/位/两/有.Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 24 trong tổng số 32 câu hỏi
24. Câu hỏi
10.00 điểmCâu 42:
老师/是/她们/也.Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 25 trong tổng số 32 câu hỏi
25. Câu hỏi
2.00 điểmCâu 43:
不/我/中国./在Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 26 trong tổng số 32 câu hỏi
26. Câu hỏi
2.00 điểmCâu 44:
都/中国人./我们/是Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 27 trong tổng số 32 câu hỏi
27. Câu hỏi
2.00 điểmCâu 45 – 46: 根据内容,选择正确答案。Dựa vào nội dung,lựa chọn đáp án chính xác
我叫大山,这是我家的照片。我家有四口人。这是我爸爸,这是我妈妈,他们都工作。这是我妹妹,她是小学生。我没有哥哥,没有弟弟,也没有姐姐。
Câu 45:我家有几口人?( )
A. 三口人
B 四口人
C.五口人Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 28 trong tổng số 32 câu hỏi
28. Câu hỏi
2.00 điểmCâu 46:
我有( )
A.弟弟
B.妹妹
C.姐姐Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 29 trong tổng số 32 câu hỏi
29. Câu hỏi
2.00 điểmCâu 47 – 49: 根据内容,判断正误。Dựa vào nội dung , phán đoán đúng sai .
我是日本学生,我在中国,不在日本。我们班有十九个学生,十一个女学生,八个男学生。我们有两位中国老师,她们都是女老师,我们没有男老师。
Câu 47:
我不在日本,在中国。( )Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 30 trong tổng số 32 câu hỏi
30. Câu hỏi
2.00 điểmCâu 48:
我们班有八个女学生,十一个男学生.Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 31 trong tổng số 32 câu hỏi
31. Câu hỏi
2.00 điểmCâu 49:
我们没有男老师。( )Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 32 trong tổng số 32 câu hỏi
32. Câu hỏi
2.00 điểmCâu 50: 请根据自己的实际情况,在电脑上输入这段话。
你们好,我叫 _________,我是 _________国学生 ,我不在 _________(国),我在_________(国)。我们班有_________个学生,_________ 个男学生,_________个女学生。我们班有 _________位中国老师。这是我家的照片,我家有 _________口人,_________,_________,………….和我。我爸爸工作,我妈妈也工作,他们都工作。我爱我妈妈,我爱我爸爸,我爱我家。Đúng
Sai