Trung Tâm Ngoại Ngữ Gia Hân xin giới thiệu với các bạn Nhập môn – Nghe hiểu Bài 8
Nhập môn - Nghe hiểu Bài 8
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 56 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- 51
- 52
- 53
- 54
- 55
- 56
Thông tin
Đề thi Nhập môn – Nghe hiểu Bài 8
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- 51
- 52
- 53
- 54
- 55
- 56
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 56 câu hỏi
1. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 1: 听录音,写出下列音节的声母。
Nghe ghi âm , viết ra thanh mẫu của âm tiết sau .Câu 1: __uān
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 56 câu hỏi
2. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 2:__ián
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 56 câu hỏi
3. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 3:__ǔ
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 56 câu hỏi
4. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 4:__à
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 56 câu hỏi
5. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 5: __ián
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 56 câu hỏi
6. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 6: hǎo__ī
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 56 câu hỏi
7. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 7:hǎo __ē
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 56 câu hỏi
8. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 8:hǎo__àn
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 56 câu hỏi
9. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 9: hǎo__īng
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 10 trong tổng số 56 câu hỏi
10. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 10:yáng__òu tāng
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 11 trong tổng số 56 câu hỏi
11. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 11: jī__àn __ǎofàn
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 12 trong tổng số 56 câu hỏi
12. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 12: hútào __ī
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 13 trong tổng số 56 câu hỏi
13. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 13 – 27: 听录音,写出下列音节的韵母及声调。
Nghe ghi âm , viết ra vận mẫu và thanh mẫu của âm tiết sau .
Câu 13: zhǔsh__Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 14 trong tổng số 56 câu hỏi
14. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 14: m__fàn
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 15 trong tổng số 56 câu hỏi
15. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 15: m__t__
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 16 trong tổng số 56 câu hỏi
16. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 16: j__zi
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 17 trong tổng số 56 câu hỏi
17. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 17: yángr__
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 18 trong tổng số 56 câu hỏi
18. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 18: zh__ròu
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 19 trong tổng số 56 câu hỏi
19. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 19: __ròu
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 20 trong tổng số 56 câu hỏi
20. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 20: yú t__
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 21 trong tổng số 56 câu hỏi
21. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 21: g__zh__
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 22 trong tổng số 56 câu hỏi
22. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 22: p__i__
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 23 trong tổng số 56 câu hỏi
23. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 23: n__n__
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 24 trong tổng số 56 câu hỏi
24. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 24: ch__
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 25 trong tổng số 56 câu hỏi
25. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 25: yī p__ píjiǔ
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 26 trong tổng số 56 câu hỏi
26. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 26: yī f__ jiǎozi
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 27 trong tổng số 56 câu hỏi
27. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 27: yī b__ guǒzhī
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 28 trong tổng số 56 câu hỏi
28. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 28 – 32: 听录音,填词语。
Nghe ghi âm , điền từ
Câu 28: wǒ ________________le,Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 29 trong tổng số 56 câu hỏi
29. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 29: zhè shì______________, nǐ diǎn _____________ba,
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 30 trong tổng số 56 câu hỏi
30. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 30: zhǔshí yǒu miàntiáo, mǐfàn hé_________________.
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 31 trong tổng số 56 câu hỏi
31. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 31: guǒzhī hěn_______________
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 32 trong tổng số 56 câu hỏi
32. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 32: __________________nǐmen zàilái.
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 33 trong tổng số 56 câu hỏi
33. Câu hỏi
7.40 điểmCâu 33 – 37:听录音,选出你听到的音节。
Nghe ghi âm , chọn ra âm tiết bạn nghe được.A B ()33. A yángròu F zhūròu ()34.B tián de G là de ()35.C guǒzhī H chá ()36.D zhùshì I zhǔshí ()37.E miànbāo K miàntiáo Sắp xếp các yếu tố
- F
- G
- C
- I
- K
-
Câu 33
-
Câu 34
-
Câu 35
-
Câu 36
-
Câu 37
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 34 trong tổng số 56 câu hỏi
34. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 38 – 42: 看图片听句子,选择正确的答案
Xem tranh nghe câu , chọn ra đáp án chính xác
Câu 38:Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 35 trong tổng số 56 câu hỏi
35. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 39:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 36 trong tổng số 56 câu hỏi
36. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 40:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 37 trong tổng số 56 câu hỏi
37. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 41:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 38 trong tổng số 56 câu hỏi
38. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 42:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 39 trong tổng số 56 câu hỏi
39. Câu hỏi
7.40 điểmCâu 43 – 47: 连连看:听下列句子。给每个句子选择正确的回应句。
43. A.wǒ bù chī là de 44. B.hěn hào chī, 45. C.wǒ yào yī píng píjiǔ 46. D.hǎo a 47. E.wǒ chī yī wǎn mǐfàn Sắp xếp các yếu tố
- A
- D
- C
- E
- B
-
Câu 43
-
Câu 44
-
Câu 45
-
Câu 46
-
Câu 47
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 40 trong tổng số 56 câu hỏi
40. Câu hỏi
7.40 điểmCâu 48 – 52:看图片听对话,选择正确的答案。
Xem tranh nghe đối thoại , tìm ra đáp án chính xác , ví dụ :
例如:男:你喜欢什么运动?
女:我喜欢踢足球。(F)
48.( )
49.( )
50.( )
51.( )
52.( )Sắp xếp các yếu tố
- D
- B
- E
- C
- A
-
Câu 48
-
Câu 49
-
Câu 50
-
Câu 51
-
Câu 52
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 41 trong tổng số 56 câu hỏi
41. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 53 – 57:听对话,选择正确的答案。
Nghe đối thoại , chọn ra đáp án chính xác.
例如:
女:请问,西瓜多少钱一斤?
男:五块钱一斤。
问:女的买什么?
A.苹果
B.西瓜
C.鸡蛋
=> B
Câu 53:
A 10
B.20
C.40Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 42 trong tổng số 56 câu hỏi
42. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 54:
A.马丽
B.马丽和妈妈
C.山本Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 43 trong tổng số 56 câu hỏi
43. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 55:
A 咸
B.辣
C.酸Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 44 trong tổng số 56 câu hỏi
44. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 56:
A 羊肉
B.西红柿炒鸡蛋
C.酸Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 45 trong tổng số 56 câu hỏi
45. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 57:
A.家
B.房间
C.饭馆Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 46 trong tổng số 56 câu hỏi
46. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 58 – 62:听录音,判断下列说法是否正确。
Nghe ghi âm , phán đoán xem cách nói sau có chính xác không ?
Tāmen zài fángjiān chīfàn
Câu 58:他们在房间吃饭Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 47 trong tổng số 56 câu hỏi
47. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 59:
Tāmen yào yī chǎo yángròu, yīgè yú tāng.
他们要一炒羊肉,一个鱼汤。Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 48 trong tổng số 56 câu hỏi
48. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 60:
Zhǔshí méiyǒu mǐfàn.
主食没有米饭。Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 49 trong tổng số 56 câu hỏi
49. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 61:
Nán xuéshēng chī jīdàn chǎofàn, nǚ xuéshēng chī miàntiáo.
男学生吃鸡蛋炒饭,女学生吃面条。Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 50 trong tổng số 56 câu hỏi
50. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 62:
Nán xuéshēng hē guǒzhī, nǚ xuéshēng yě hē guǒzhī.
男学生喝果汁,女学生也喝果汁。Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 51 trong tổng số 56 câu hỏi
51. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 63 – 66:听录音,根据问题完成下面的句子。
Câu 63: Niúròu______________, nǚ xuéshēng _____________chī niúròuĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 52 trong tổng số 56 câu hỏi
52. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 64:
xīhóngshì jīdàn tāng________________________Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 53 trong tổng số 56 câu hỏi
53. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 65:
jīdàn chǎofàn_________________, miàntiáo________________Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 54 trong tổng số 56 câu hỏi
54. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 66 – 68:听录音,回答问题。Nghe ghi âm , trả lời câu hỏi
Câu 66:Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 55 trong tổng số 56 câu hỏi
55. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 67:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 56 trong tổng số 56 câu hỏi
56. Câu hỏi
1.48 điểmCâu 68:
Đúng
Sai