Trung Tâm Ngoại Ngữ Gia Hân xin giới thiệu với các bạn Nhập môn – Nghe hiểu Bài 6
Nhập môn - Nghe hiểu Bài 6
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 48 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
Thông tin
Đề thi Nhập môn – Nghe hiểu Bài 6
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 48 câu hỏi
1. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 1 – 15:听录音,给未标出声调的音节标出正确的声调。
Nghe ghi âm , thêm thanh điệu chính xác cho âm tiết chưa có thanh điệu .Câu 1:zaoshang
A.zǎoshang
B.zǎoshàngĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 48 câu hỏi
2. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 2:shangwu
A.shàngwǔ
B.shāngwǔĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 48 câu hỏi
3. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 3:zhongwu
A.zhōngwǔ
B.zhòngwǔĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 48 câu hỏi
4. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 4:xiawǔ
A.xiawǔ
B.xiàwǔĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 48 câu hỏi
5. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 5:wanshang
A.wǎnshang
B.wǎnshàngĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 48 câu hỏi
6. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 6:qichuang
A.qǐchuáng
B.qǐchuangĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 48 câu hỏi
7. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 7:chi fan
A.chīfàn
B.chīfanĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 48 câu hỏi
8. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 8:shangkè
A.shàngkè
B.shāngkèĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 48 câu hỏi
9. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 9:xia kè
A.xià ke
B.xià kèĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 10 trong tổng số 48 câu hỏi
10. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 10:xiuxi
A.Xìūxi
B.XìūxìĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 11 trong tổng số 48 câu hỏi
11. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 11:shang wang
A.shàng wăng
B.shāng wăngĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 12 trong tổng số 48 câu hỏi
12. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 12:Xizao
A.xìzăo
B.xízăoĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 13 trong tổng số 48 câu hỏi
13. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 13:shuijiao
A.shuìjiào
B.shuíjiàoĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 14 trong tổng số 48 câu hỏi
14. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 14:Diannao
A.diānnǎo
B.diànnǎoĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 15 trong tổng số 48 câu hỏi
15. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 15:Duanlian
A.duànlian
B.duànliànĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 16 trong tổng số 48 câu hỏi
16. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 16 – 25:听录音,写出下列音节的声母。
Nghe ghi âm , viết ra thanh mẫu của các âm tiết sau .Câu 16:__ǎo__ang
A.zǎoshang
B.zhǎoshangĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 17 trong tổng số 48 câu hỏi
17. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 17:__iàwǔ
A.xiàwǔ
B.qiàwǔĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 18 trong tổng số 48 câu hỏi
18. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 18:__ǐ__uáng
A.qǐchuáng
B.jǐchuángĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 19 trong tổng số 48 câu hỏi
19. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 19:__àngkè
A.shàngkè
B.sàngkèĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 20 trong tổng số 48 câu hỏi
20. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 20:__iàkè
A.qiàkè
B.xiàkèĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 21 trong tổng số 48 câu hỏi
21. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 21:yǐ__ián
A.yǐqián
B.yǐjiánĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 22 trong tổng số 48 câu hỏi
22. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 22:__uì__iào
A.shuìjiào
B.suìqiàoĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 23 trong tổng số 48 câu hỏi
23. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 23:__í__ou
A.shíhou
B.síhouĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 24 trong tổng số 48 câu hỏi
24. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 24:__uò__ě
A.zuòzhě
B.zhuòzhěĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 25 trong tổng số 48 câu hỏi
25. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 25:__uòyè
A.zhuòyè
B.zuòyèĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 26 trong tổng số 48 câu hỏi
26. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 26:听录音,写出下列音节的韵母及声调。
Nghe ghi âm , viết ra vận mẫu và thanh mẫu của các âm tiết sau .Câu 26: Zăosh__
A.zăoshàng
B.zăoshangĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 27 trong tổng số 48 câu hỏi
27. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 27: qǐch__
A.qǐchuáng
B.qìchuángĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 28 trong tổng số 48 câu hỏi
28. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 28: qī d___
A.qì diăn
B.qī diănĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 29 trong tổng số 48 câu hỏi
29. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 29:x__x__
A.xiūxí
B.xiūxìĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 30 trong tổng số 48 câu hỏi
30. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 30: sh__j__
A.shuìjiào
B.shuìjiaoĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 31 trong tổng số 48 câu hỏi
31. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 31:Yǐq__
A.Yǐqián
B.YǐqianĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 32 trong tổng số 48 câu hỏi
32. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 32: Yǐh__
A.Yǐhou
B.YǐhòuĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 33 trong tổng số 48 câu hỏi
33. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 33:d__l__
A.Duànliàn
B.DuànlianĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 34 trong tổng số 48 câu hỏi
34. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 34:d__n__
A.Diànnǎo
B.DiànnáoĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 35 trong tổng số 48 câu hỏi
35. Câu hỏi
8.50 điểmCâu 35 – 39: 听录音,选出你听到的音节.
Nghe ghi âm , chọn ra âm tiết bạn nghe được .A
A.Chīfàn
B.wǔfàn
C.xǐzǎo
D.xiūxì
E.diànshìB
F.Mǐfàn
G.Wǎnfàn
H.qī jiǎo
I.shūxǐ
K.diànnǎoSắp xếp các yếu tố
- F
- G
- C
- D
- E
-
Câu 35
-
Câu 36
-
Câu 37
-
Câu 38
-
Câu 39
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 36 trong tổng số 48 câu hỏi
36. Câu hỏi
8.50 điểmCâu 40 – 44: 看图片听句子,选择正确的答案。
Xem tranh và nghe câu , chọn ra đáp án chính xác .A B C D E Sắp xếp các yếu tố
- E
- A
- D
- B
- C
-
Câu 40
-
Câu 41
-
Câu 42
-
Câu 43
-
Câu 44
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 37 trong tổng số 48 câu hỏi
37. Câu hỏi
6.80 điểmCâu 45 – 48:
Sắp xếp các yếu tố
- B
- C
- A
- D
-
Câu 45
-
Câu 46
-
Câu 47
-
Câu 48
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 38 trong tổng số 48 câu hỏi
38. Câu hỏi
8.50 điểmCâu 49 – 54: 连连看:听下列句子,给每个句子选择正确的回应句。
Nối: nghe câu sau , chọn lời đáp lại chính xác cho mỗi câu .45.
46.
47.
48.
49.A.Wǒ xīngqī yī, xīngqī’èr, shàngwǔ yǒu kè.
B. 7:15
C. Wǒ yǒu shíhòu zuò zuo yè, yǒu shíhòu wán diànnǎo
D. 22: 30
E.wǒ zhōngwǔ bù xiūxíSắp xếp các yếu tố
- B
- D
- A
- E
- C
-
Câu 49
-
Câu 50
-
Câu 52
-
Câu 53
-
Câu 54
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 39 trong tổng số 48 câu hỏi
39. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 55 – 58:听对话,选择正确的答案。
Nghe đối thoại ,chọn ra đáp án chính xác .Câu 55:
A. 锻炼
B. 玩电脑
C.学习 汉语
D.做作业Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 40 trong tổng số 48 câu hỏi
40. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 56:
A. 星期一
B. 星期二
C. 星期三
D. 星期五Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 41 trong tổng số 48 câu hỏi
41. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 57:
A. 做作业
B. 锻炼身体
C. 吃中饭
D. 上网Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 42 trong tổng số 48 câu hỏi
42. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 58:
A. 8:30
B.7:30
C. 20:30
D. 11:00Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 43 trong tổng số 48 câu hỏi
43. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 59 – 70:听后完成下列练习。
Sau khi nghe hoàn thành bài tập sau .
Câu 59 – 63:听一遍录音,回答下列问题:
Nghe ghi âm một lần , rồi trả lời câu hỏi .Câu 59:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 44 trong tổng số 48 câu hỏi
44. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 60:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 45 trong tổng số 48 câu hỏi
45. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 61:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 46 trong tổng số 48 câu hỏi
46. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 62:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 47 trong tổng số 48 câu hỏi
47. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 63:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 48 trong tổng số 48 câu hỏi
48. Câu hỏi
1.70 điểmCâu 64:
Đúng
Sai