Trung Tâm Ngoại Ngữ Gia Hân xin giới thiệu với các bạn Nhập môn – Nghe hiểu Bài 12
Nhập môn - Nghe hiểu Bài 12
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 48 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
Thông tin
Đề thi Nhập môn – Nghe hiểu Bài 12
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 48 câu hỏi
1. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 1 – 8: 听录音,写出下列音节的声母。
Nghe ghi âm , viết ra thanh mẫu của âm tiết sau .Câu 1: __ǐng__ià
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 48 câu hỏi
2. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 2:__ēng__ìng
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 48 câu hỏi
3. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 3:__ā__āo
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 48 câu hỏi
4. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 4:__è __uǐ
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 48 câu hỏi
5. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 5:__ū__u
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 48 câu hỏi
6. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 6:__iǎn__á
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 48 câu hỏi
7. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 7:__ì__ì
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 48 câu hỏi
8. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 8:__án__òu
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 48 câu hỏi
9. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 9 – 16:听录音,写出下列音节的韵母及声调。
Nghe ghi âm , viết ra vận mẫu và thanh mẫu của những âm tiết dưới đây.
Câu 9: t__t__Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 10 trong tổng số 48 câu hỏi
10. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 10:k__s__
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 11 trong tổng số 48 câu hỏi
11. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 11:j__de
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 12 trong tổng số 48 câu hỏi
12. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 12:d__fu
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 13 trong tổng số 48 câu hỏi
13. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 13:dă zh__
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 14 trong tổng số 48 câu hỏi
14. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 14:p__t__
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 15 trong tổng số 48 câu hỏi
15. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 15:g__m__
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 16 trong tổng số 48 câu hỏi
16. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 16:k__f__
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 17 trong tổng số 48 câu hỏi
17. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 17 – 24:听录音,填词语。
Nghe ghi âm , điền từĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 18 trong tổng số 48 câu hỏi
18. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 18:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 19 trong tổng số 48 câu hỏi
19. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 19:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 20 trong tổng số 48 câu hỏi
20. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 20:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 21 trong tổng số 48 câu hỏi
21. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 21:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 22 trong tổng số 48 câu hỏi
22. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 22:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 23 trong tổng số 48 câu hỏi
23. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 23:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 24 trong tổng số 48 câu hỏi
24. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 24:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 25 trong tổng số 48 câu hỏi
25. Câu hỏi
8.95 điểmCâu 25 – 29:听录音,选出你听到的音节。Nghe ghi âm , chọn ra âm tiết mà bạn nghe được
A
25. A. tùzǐ
26. B. fāshāo
27. C. Jiāng chá
28. D. yáng zhōng
29. E. quánshēn
B
F.dùzi
G.fāxiao
H.jiǎnchá
I.yánzhòng
K.chuánshén
Sắp xếp các yếu tố
- F
- B
- H
- I
- E
-
Câu 25
-
Câu 26
-
Câu 27
-
Câu 28
-
Câu 29
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 26 trong tổng số 48 câu hỏi
26. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 30 – 34: 听句子,选择正确的图片。
Nghe câu, chọn ra bức tranh chính xác.
Câu 30:Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 27 trong tổng số 48 câu hỏi
27. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 31:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 28 trong tổng số 48 câu hỏi
28. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 32:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 29 trong tổng số 48 câu hỏi
29. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 33:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 30 trong tổng số 48 câu hỏi
30. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 34:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 31 trong tổng số 48 câu hỏi
31. Câu hỏi
8.95 điểmCâu 35 – 39: 连连看: 听下列句子,给每个句子选择正确的回应句。
Nối :nghe câu sau , chọn lời đáp lại chính xác cho mỗi câu.35.
36.
37.
38.
39.A.Bù téng
B.wǒ tóuténg, késòu
C.tā qù yīyuànle
D.bù yánzhòng, shì gǎnmào
E.hái méi huílái neSắp xếp các yếu tố
- B
- C
- E
- D
- A
-
Câu 35
-
Câu 36
-
Câu 37
-
Câu 38
-
Câu 39
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 32 trong tổng số 48 câu hỏi
32. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 40 – 44:听对话,选择正确的图片。
Nghe đối thoại , phán đoán đúng sai
Câu 40:Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 33 trong tổng số 48 câu hỏi
33. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 41:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 34 trong tổng số 48 câu hỏi
34. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 42:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 35 trong tổng số 48 câu hỏi
35. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 43:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 36 trong tổng số 48 câu hỏi
36. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 44 – 47:听对话,选择正确的答案。
Nghe đối thoại , chọn đáp án chính xác
Câu 44:
A. 发烧
B. 头疼
C. 咳嗽Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 37 trong tổng số 48 câu hỏi
37. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 45:
A.电商
B.医院
C.公园Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 38 trong tổng số 48 câu hỏi
38. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 46:
A. 感冒
B. 牙疼
C. 头疼Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 39 trong tổng số 48 câu hỏi
39. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 47:
A. 医院
B. 办公室
C. 老师家里Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 40 trong tổng số 48 câu hỏi
40. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 48 – 51:听录音,完成下面的句子。
Nghe ghi âm , hoàn thành câu sau
听录音一,判断正误
Nghe ghi âm 1, phán đoán đúng sai
Câu 48: 男的今天有没有课?Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 41 trong tổng số 48 câu hỏi
41. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 49: 他的老师身体怎么样?
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 42 trong tổng số 48 câu hỏi
42. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 50:他怎么知道老师病了?
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 43 trong tổng số 48 câu hỏi
43. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 51: 老师的病严重吗?
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 44 trong tổng số 48 câu hỏi
44. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 52 – 56:听录音二,完成下面的句子。
Nghe ghi âm 2 , hoàn thành câu dưới đây.
Câu 52:
Tā tóu hěn______,________, quánshēn méiyǒu yīdiǎn er________.
他头很______,________,全身没有一点儿________。Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 45 trong tổng số 48 câu hỏi
45. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 53:
Tā qù ___________le
他去___________了Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 46 trong tổng số 48 câu hỏi
46. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 54:
Yīshēng________ yǐhòu shuō, zhǐshì_________ de gǎnmào.
医生________ 以后说,只是_________ 的感冒。Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 47 trong tổng số 48 câu hỏi
47. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 55:
Shēngbìng de shíhòu rén tài _________le
生病的时候人太 _________了Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 48 trong tổng số 48 câu hỏi
48. Câu hỏi
1.79 điểmCâu 56:
Tāmen yǐhòu yào__________ qù tǐyùguǎn__________.
他们以后要__________ 去体育馆__________。Đúng
Sai