Trung tâm Ngoại Ngữ Gia Hân giới thiệu các bạn bài đọc 13 – Hán ngữ nhập môn
Nhập môn - Đọc hiểu Bài 13
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 37 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
Thông tin
Nhập môn – Đọc hiểu Bài 13
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 37 câu hỏi
1. Câu hỏi
10.99 điểmCâu 1-7: 认读词语,与正确的拼音连线
(1) 开始 (2) 这么
(3) 一定
(4) 一边
(5) 祝
(6) 健康
(7) 跳舞
A.jiànkāng B. tiàowǔ
C. zhù
D. yībiān
E. zhème
F. yīdìng
G. kāishǐ
Sắp xếp các yếu tố
- G
- E
- F
- D
- C
- A
- B
-
Câu 1
-
Câu 2
-
Câu 3
-
Câu 4
-
Câu 5
-
Câu 6
-
Câu 7
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 37 câu hỏi
2. Câu hỏi
1.57 điểmCâu 8 – 13: 认读汉字,选出正确的拼音。
Câu 8: 开( )
A.Kāi
B.gāiĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 37 câu hỏi
3. Câu hỏi
1.57 điểmCâu 9: 始( )
A.shǐ
B.zhǐĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 37 câu hỏi
4. Câu hỏi
1.57 điểmCâu 10: 举( )
A.qù
B.jǔĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 37 câu hỏi
5. Câu hỏi
1.57 điểmCâu 11: 行( )
A.xíng
B.ménĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 37 câu hỏi
6. Câu hỏi
1.57 điểmCâu 12: 祝( )
A. shù
B. zhùĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 37 câu hỏi
7. Câu hỏi
1.57 điểmCâu 13: 邀( )
A. yāo
B.dàoĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 37 câu hỏi
8. Câu hỏi
9.42 điểmCâu 14 – 19: 选择合适的字词填空。
A.这么
B.一边
C.开始
D.热闹
E.一定
F.准备
14.现在Kāishǐ ( )上课!
15.我Yídìng( )来参加你的生日晚会。
16.你怎么买了Zhème( )多东西?
17.我们Yìbiān( )唱歌一边跳舞。
18.晚上我Zhǔnbèi( )在房间举行一个生日晚会。
19.今天的晚会很Rènao ( )Sắp xếp các yếu tố
- C
- E
- A
- B
- F
- D
-
Câu 14
-
Câu 15
-
Câu 16
-
Câu 17
-
Câu 18
-
Câu 19
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 37 câu hỏi
9. Câu hỏi
7.85 điểmCâu 20 – 24:
A.开始
B.这么
C.一定
D.祝
E.准备
20.我们每天八点( )上课。
21.晚上我( )举行一个生日晚会。
22.你今天怎么( )累?
23.你家的小狗( )很可爱。
24.( )你生日快乐。Sắp xếp các yếu tố
- A
- E
- B
- C
- D
-
Câu 29
-
Câu 30
-
Câu 31
-
Câu 32
-
Câu 33
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 10 trong tổng số 37 câu hỏi
10. Câu hỏi
7.85 điểmCâu 25 – 29:
A.热闹
B.邀请
C.游戏
D.参加
E.猜
25.我很高兴朋友们来( )我的生日晚会。
26.今天晚会非常( )。
27.我很喜欢玩电脑( )。
28.我( )了很多客人来我的生日晚会。
29.玛丽今天没来上课,我( )她生病了。Sắp xếp các yếu tố
- D
- A
- C
- B
- E
-
Câu 25
-
Câu 26
-
Câu 27
-
Câu 28
-
Câu 29
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 11 trong tổng số 37 câu hỏi
11. Câu hỏi
7.85 điểmCâu 30 – 34:
A.准备
B.怎么
C.因为
D.开始
E.饮料
30.你想喝什么( )?
31.今天的晚会六点( )。
32.( )身体不舒服,他今天没有上课。
33.我给她( )了一份很不错的生日礼物。
34.你今天( )这么忙?Sắp xếp các yếu tố
- E
- D
- C
- A
- B
-
Câu 30
-
Câu 31
-
Câu 32
-
Câu 33
-
Câu 34
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 12 trong tổng số 37 câu hỏi
12. Câu hỏi
7.85 điểmCâu 35 – 39:
A.一边
B.热闹
C.游戏
D.送
E.一定
35.新年的时候,中国人的家里很( )
36.我们一边吃饭,( )看电视。
37.我( )去参加你的生日晚会。
38.我( )了他一个笔记本,一本书。
39.他喜欢上网玩儿( )。Sắp xếp các yếu tố
- B
- A
- E
- D
- C
-
Câu 29
-
Câu 30
-
Câu 31
-
Câu 32
-
Câu 33
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 13 trong tổng số 37 câu hỏi
13. Câu hỏi
1.57 điểmCâu 40 – 45: 选择词语在句子中正确的位置。
Câu 40:
( )我猜A 妈妈B现在C很忙D。(一定)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 14 trong tổng số 37 câu hỏi
14. Câu hỏi
1.57 điểmCâu 41:
( )爸爸A,你B身体C好吗?(最近)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 15 trong tổng số 37 câu hỏi
15. Câu hỏi
1.57 điểmCâu 42:
( )A 大熊猫B怎么C可爱D?(这么)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 16 trong tổng số 37 câu hỏi
16. Câu hỏi
1.57 điểmCâu 43:
( )A我B很多同学C来D参加我的生日晚会。(邀请)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 17 trong tổng số 37 câu hỏi
17. Câu hỏi
1.57 điểmCâu 44:
( )A我B会去C 参加你的生日Dw晚会。(一定)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 18 trong tổng số 37 câu hỏi
18. Câu hỏi
1.57 điểmCâu 45:
( )A你B怎么买C这么多东西D?(了)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 19 trong tổng số 37 câu hỏi
19. Câu hỏi
1.57 điểmCâu 46 – 54: 连词成句
Câu 46:
○1我买○2了○3昨天○4很多饼干○5和一些饮料Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 20 trong tổng số 37 câu hỏi
20. Câu hỏi
1.57 điểmCâu 47:
○1身体 ○2爷爷奶奶 ○3健康 ○4祝Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 21 trong tổng số 37 câu hỏi
21. Câu hỏi
1.57 điểmCâu 48:
○1八点 ○2今天 ○3上 ○4开始 ○5汉语课Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 22 trong tổng số 37 câu hỏi
22. Câu hỏi
1.57 điểmCâu 49:
○1一边 ○2他们○3 聊天儿 ○4玩游戏 ○5一边Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 23 trong tổng số 37 câu hỏi
23. Câu hỏi
1.57 điểmCâu 50:
○1一边 ○2老师○3 一边 ○4学生○5 说 ○6写Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 24 trong tổng số 37 câu hỏi
24. Câu hỏi
1.57 điểmCâu 51:
○1你 怎么 ○2多 ○3苹果 ○4这么 ○5买了Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 25 trong tổng số 37 câu hỏi
25. Câu hỏi
1.57 điểmCâu 52:
○1准备 ○2举行 ○3一个 ○4生日晚会 ○5我Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 26 trong tổng số 37 câu hỏi
26. Câu hỏi
1.57 điểmCâu 53:
○1礼物 ○2朋友 ○3给我 ○4很多 ○5买了Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 27 trong tổng số 37 câu hỏi
27. Câu hỏi
1.57 điểmCâu 54:
○1喝了 ○2我○3 咖啡 ○4回房间 ○5就Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 28 trong tổng số 37 câu hỏi
28. Câu hỏi
1.57 điểmCâu 55 – 59: 排列句子的顺序。
Câu 55:
A. 晚上我准备在房间举行一个生日晚会
B. 今天是我二十岁的生日
C.所以我下了课去超市买东西了-
B
-
A
-
C
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 29 trong tổng số 37 câu hỏi
29. Câu hỏi
1.57 điểmCâu 56:
A.也有留学生朋友
B. 有中国学生朋友
C. 我邀请了很多客人-
C
-
B
-
A
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 30 trong tổng số 37 câu hỏi
30. Câu hỏi
1.57 điểmCâu 57:
A. 大家一边唱歌,一边跳舞
B. 今天的晚会很热闹
C. 还做了几个小游戏-
B
-
A
-
C
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 31 trong tổng số 37 câu hỏi
31. Câu hỏi
1.57 điểmCâu 58:
A.因为他喜欢阅读
B.所以我给他买了一个笔记本和一本小说
C.他非常喜欢我送的这份礼物-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 32 trong tổng số 37 câu hỏi
32. Câu hỏi
1.57 điểmCâu 59:
A. 我打算洗了澡
B. 就去睡觉
C. 现在已经是晚上十一点了-
C
-
A
-
B
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 33 trong tổng số 37 câu hỏi
33. Câu hỏi
1.57 điểmCâu 60 – 61:根据内容,选择正确的答案。
今天我参加了一个中国朋友———王华的生日礼物。我们买了一本小说和一个笔记本,因为他非常喜欢阅读。他很喜欢我送给他的礼物。晚会上,我认识了很多中国朋友,我们一边玩儿游戏,一边聊天,还一起吃了生日蛋糕。
Câu 60: “我”没有给王华买什么礼物?( )
A. 笔记本
B.生日蛋糕
C. 小说Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 34 trong tổng số 37 câu hỏi
34. Câu hỏi
1.57 điểmCâu 61:
“我们”一边聊天,一边做什么?( )
A. 阅读
B. 吃生日蛋糕
C. 玩游戏Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 35 trong tổng số 37 câu hỏi
35. Câu hỏi
1.57 điểmCâu 62 – 63:根据内容,判断正误。
今天是我十九岁的生日。我准备在教室举行一个生日晚会,所以我下了课就去超市买东西了。我买了很多饼干,水果,还有果汁,啤酒,牛奶。我邀请了很多客人,又留学生朋友,也有中国学生。朋友们给我准备了很多份生日礼物,w我都很喜欢。晚会七点开始的时候,我们一起唱“祝你生日快乐”歌,一起吃生日蛋糕。晚会上,大家一边唱歌,一边跳舞,还做了几个小游戏。今天的晚会很热闹,我们都很快乐。
Câu 62: “我”在房间举行了一个生日晚会。( )
A.v
B.xĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 36 trong tổng số 37 câu hỏi
36. Câu hỏi
1.57 điểmCâu 63:
大家一边唱歌,一边跳舞,很快乐。( )
A.v
B.xĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 37 trong tổng số 37 câu hỏi
37. Câu hỏi
1.57 điểmCâu 64: 请根据自己的实际情况,在电脑上输入这段话。
今天是我的生日,我准备在_____________ 举行一个生日晚会。我去超市买了很多东西,有_____________,_____________,还有_____________,_____________。我邀请了很多朋友,他们给我准备了很多份礼物,我都喜欢。晚会_____________开始,我们一起_____________,一起_____________。今天的晚会很热闹,我们都很快乐。
A. tự làm
B. không làmĐúng
Sai