Trung tâm Ngoại Ngữ Gia Hân giới thiệu các bạn bài đọc 11 – Hán ngữ nhập môn.
Nhập môn - Đọc hiểu Bài 11
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 36 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
Thông tin
Nhập môn – Đọc hiểu Bài 11
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 36 câu hỏi
1. Câu hỏi
11.20 điểmCâu 1-7: 认读词语,与正确的拼音连线
(1) 打算 (2) 非常
(3) 有名
(4) 周末
(5) 晴天
(6) 动物
(7) 天气
A.qíngtiān B.fēicháng
C.zhōumò
D.dàsuàn
E.tiānqì
F.yǒumíng
G.dòngwù
Sắp xếp các yếu tố
- D
- B
- F
- C
- A
- G
- E
-
Câu 1
-
Câu 2
-
Câu 3
-
Câu 4
-
Câu 5
-
Câu 6
-
Câu 7
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 36 câu hỏi
2. Câu hỏi
1.60 điểmCâu 8 – 12: 认读词语,与正确的拼音连线。
Câu 8:名( )
A.mín
B. míngĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 36 câu hỏi
3. Câu hỏi
1.60 điểmCâu 9:猫( )
A.máo
B.māoĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 36 câu hỏi
4. Câu hỏi
1.60 điểmCâu 10:动( )
A.dòng
B.dǒngĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 36 câu hỏi
5. Câu hỏi
1.60 điểmCâu 11:物( )
A.chù
B.wùĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 36 câu hỏi
6. Câu hỏi
1.60 điểmCâu 12: 天( )
A.diàn
B.tiānĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 36 câu hỏi
7. Câu hỏi
9.60 điểmCâu 13 – 18:选择合适的字词填空。
A. 打算
B.动物园
C.天气
D.长城
E.介绍
F.星期
13.听说这个周末tiānqì( )很好。
14.很多同学都dǎsuàn( )出去玩玩。
15.我给你们jièshào( )一下吧。
16.中国的chángchéng( )很有名。
17.王华这个xīngqi( )学习太累了。
18. dòngwùyuán( )里有很多可爱的动物。Sắp xếp các yếu tố
- C
- A
- E
- D
- F
- B
-
Câu 13
-
Câu 14
-
Câu 15
-
Câu 16
-
Câu 17
-
Câu 18
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 36 câu hỏi
8. Câu hỏi
8.00 điểmCâu 19 – 23:选词填空
A.听说
B.聪明
C.狗
D.周末
E.介绍
19.今天星期五,w我们有课,( )我们没有课。
20.我们不知道这是什么,请给我们( )一下儿吧。
21.( )星期六晚上有晚会。
22.我们班的学生都很( )。
23.我有一只非常可爱的小( )。Sắp xếp các yếu tố
- D
- E
- A
- B
- C
-
Câu 19
-
Câu 20
-
Câu 21
-
Câu 22
-
Câu 23
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 36 câu hỏi
9. Câu hỏi
8.00 điểmCâu 24 – 28:
A. 一直
B.非常
C. 有名
D. 晴天
E. 热
24.他( )在玩电脑。
25.今天我感觉( )累。
26.今天的天气非常好,不冷不( )。
27.中国的长城很( )。
28.今天是( )。Sắp xếp các yếu tố
- A
- B
- E
- C
- D
-
Câu 24
-
Câu 25
-
Câu 26
-
Câu 27
-
Câu 28
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 10 trong tổng số 36 câu hỏi
10. Câu hỏi
8.00 điểmCâu 29 – 33:
A.周末
B.听说
C. 打算
D. 出去
E. 主意
29.我有一个好( ),你想不想听?
30.我们( )下课以后去饭馆吃饭。
31.马丽( )爬长城很累。
32.星期六天气不太好,我们不·( )玩,就在家休息。
33.下个( )我的朋友来给我过生日。Sắp xếp các yếu tố
- E
- C
- B
- D
- A
-
Câu 29
-
Câu 30
-
Câu 31
-
Câu 32
-
Câu 33
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 11 trong tổng số 36 câu hỏi
11. Câu hỏi
8.00 điểmCâu 34 – 38:
A.想
B.可爱
C.累
D. 便宜
E. 爬
34.你喜欢周末去( )山锻炼身体。
35.这只小狗非常( ),大家都喜欢和它玩。
36.你( )出去玩吗?
37.太( )了,w我想在家休息休息。
38.坐公共汽车非常( ),只要一块二。Sắp xếp các yếu tố
- E
- B
- A
- C
- D
-
Câu 34
-
Câu 35
-
Câu 36
-
Câu 37
-
Câu 38
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 12 trong tổng số 36 câu hỏi
12. Câu hỏi
1.60 điểmCâu 39 – 44:选择词语在句子中正确的位置。
Câu 39:
A晚上我B在网上,C很晚才D睡觉。(一直)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 13 trong tổng số 36 câu hỏi
13. Câu hỏi
1.60 điểmCâu 40:
( )A听中国B朋友说C中国的长城很D( 有名)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 14 trong tổng số 36 câu hỏi
14. Câu hỏi
1.60 điểmCâu 41:
( )在动物园里A 大家B狮子很多香蕉,它们C很喜欢吃D。(给)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 15 trong tổng số 36 câu hỏi
15. Câu hỏi
1.60 điểmCâu 42:
( )A下星期全班B同学C去动物园D·。(一起)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 16 trong tổng số 36 câu hỏi
16. Câu hỏi
1.60 điểmCâu 43:
( )我A给大家B一下儿我们班C的新同学D。(介绍)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 17 trong tổng số 36 câu hỏi
17. Câu hỏi
1.60 điểmCâu 44:
( )A周末我们B常常去C参加晚会D。(有时候)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 18 trong tổng số 36 câu hỏi
18. Câu hỏi
1.60 điểmCâu 45:
○1天气 ○2怎么样 ○3明天Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 19 trong tổng số 36 câu hỏi
19. Câu hỏi
1.60 điểmCâu 46:
○1打算 ○2做什么○3周末○4你○5这个Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 20 trong tổng số 36 câu hỏi
20. Câu hỏi
1.60 điểmCâu 47:
○1想 ○2马丽 ○3不想 ○4动物园○5去○6玩儿Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 21 trong tổng số 36 câu hỏi
21. Câu hỏi
1.60 điểmCâu 48:
○1坐 ○2去长城 ○3我们 ○4吧 ○5公共汽车Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 22 trong tổng số 36 câu hỏi
22. Câu hỏi
1.60 điểmCâu 49:
○1我家里 ○2一只 ○3有 ○4猫 ○5可爱的Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 23 trong tổng số 36 câu hỏi
23. Câu hỏi
1.60 điểmCâu 50:
○1生日 ○2今年的 ○3你打算 ○4过 ○5怎么Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 24 trong tổng số 36 câu hỏi
24. Câu hỏi
1.60 điểmCâu 51:
○1在家 ○2他 ○3想 ○4睡睡觉Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 25 trong tổng số 36 câu hỏi
25. Câu hỏi
1.60 điểmCâu 52 – 57: 排列句子的顺序。
Câu 52:
A.不冷不热
B. 听说这个周末是晴天
C. 我们打算出去玩-
B
-
A
-
C
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 26 trong tổng số 36 câu hỏi
26. Câu hỏi
1.60 điểmCâu 53:
A. 还打算去看看喜欢吃香蕉的狮子
B. 想看看可爱的大熊猫
C. 这个周末我去动物园-
C
-
B
-
A
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 27 trong tổng số 36 câu hỏi
27. Câu hỏi
1.60 điểmCâu 54:
A. 我的家里有一只猫
B. 还有一只狗
C. 它们都是我的好朋友-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 28 trong tổng số 36 câu hỏi
28. Câu hỏi
1.60 điểmCâu 55:
A. 我们做公共汽车去
B. 坐出租车太贵
C. 长城太远了-
C
-
A
-
B
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 29 trong tổng số 36 câu hỏi
29. Câu hỏi
1.60 điểmCâu 56:
A.熊猫馆里有很多人
B.怎么玩
C.他们想看熊猫怎么休息-
A
-
C
-
B
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 30 trong tổng số 36 câu hỏi
30. Câu hỏi
1.60 điểmCâu 57:
A.狮虎山上有一只老虎
B.还有一只狮子
C.老虎和狮子的家叫狮虎山-
C
-
A
-
B
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 31 trong tổng số 36 câu hỏi
31. Câu hỏi
1.60 điểmCâu 58 – 59:根据内容,选择正确答案。
明天天气非常好,不冷不热,很多同学都打算出去玩儿。我打算去动物园。我非常喜欢小动物,我家里养了一只猫。
Câu 58: 明天“我”打算做什么?( )
A.爬长城
B.在家休息
C.去动物园Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 32 trong tổng số 36 câu hỏi
32. Câu hỏi
1.60 điểmCâu 59: “我”家里养了一只什么?( )
A. 猫
B.马
C. 狗Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 33 trong tổng số 36 câu hỏi
33. Câu hỏi
1.60 điểmCâu 60 – 63:根据内容,判断正误。
这个周末我和山本打算出去玩。我想去动物园看动物,山本想去爬长城。长城离我们学校很远,坐出租车很贵,他想坐公共汽车去。王华想在家休息休息,他想在家看看书,听听音乐。
Câu 60: “我”打算爬长城。( )
A. v
B. xĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 34 trong tổng số 36 câu hỏi
34. Câu hỏi
1.60 điểmCâu 61:
山本想坐出租车去长城。( )
A. v
B. xĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 35 trong tổng số 36 câu hỏi
35. Câu hỏi
1.60 điểmCâu 62:
王华打算在家休息。( )
A. v
B. xĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 36 trong tổng số 36 câu hỏi
36. Câu hỏi
1.60 điểmCâu 63:根据自己的实际情况,在电脑上输入这段话。
听说这个周末天气非常好,我和____________想出去____________。我想去____________。____________想去____________,想____________。离我们学校____________,坐____________车很____________。A. tự làm
B. không làmĐúng
Sai