Hỏi về sở thích và nói về sở thích là những nội dung giao tiếp cơ bản rất hay dùng trong giao tiếp hàng ngày.Cùng tiếng Trung Gia Hân Cầu Giấy tìm hiểu các mẫu câu thường dùng và từ mới trong chủ đề này nhé.
I_Cách hỏi “Sở thích của bạn là gì”
1_Cách hỏi thứ nhất:
你的爱好是什么?(你的愛好是什麼?)
/Nǐ de àihào shì shénme?/
Sở thích của bạn là gì?
Trả lời_我的爱好是……(我的愛好是……)
/ Wǒ de àihào shì……/Sở thích của tôi là……
Ví dụ:我的爱好是学习汉语。(我的愛好是學習漢語。)
/ Wǒ de àihào shì xuéxí Hànyǔ./
Sở thích của tôi là học tiếng Trung.
2_Cách hỏi thứ 2:
你对什么感兴趣?( 你對什麼感興趣?)
/Nǐ duì shénme gǎnxìngqù?/
Bạn cảm thấy thích thú với cái gì?
Trả lời_我对……(很、非常、不)感兴趣。
(我對……(很、非常、不)感興趣。)
/ Wǒ duì……(hěn, fēicháng, bù) gǎnxìngqù.
Ví dụ: 我对学习汉语很感兴趣。(我對學習漢語很感興趣。)
/ Wǒ duì xuéxí Hànyǔ hěn gǎnxìngqù./
Tôi cảm thấy thích thú với việc học tiếng Trung.
Ví dụ: 我对学习汉字不感兴趣。(我對學習漢字不感興趣。)
/Wǒ duì xuéxí Hànzì bù gǎnxìngqù./
Tôi không cảm thấy thích thú với việc học tiếng Trung.
Các bạn xem video để nghe phân tích kĩ hơn.
II_Từ mới
1.旅游(旅遊)/ lǚyóu/du lịch
2.唱歌 /chànggē/hát
3.跳舞/tiàowǔ/khiêu vũ
4.听音乐(聽音樂)/tīng yīnyuè /nghe nhạc
5.摄影 /shèyǐng /Nhiếp ảnh, chụp ảnh
6.聊天儿 /liáotiānr/Tán gẫu, tán chuyện
7.看书(看書)/kànshū/ Đọc sách
8.散步/sànbù/ dạo bộ
9.跑步 /pǎobù/ chạy bộ
10.打球 /dǎqiú/ Chơi bóng
11.打篮球(打籃球)/dǎ lánqiú/đánh bóng rổ
12.打网球(打網球)/dǎ wǎngqiú/Đánh tenis
13.打羽毛球/ dǎ yǔmáoqiú /đánh cầu long
14.打乒乓球/dǎ pīngpāng qiú/Đánh bóng bàn
15.打高尔夫球(打高爾夫球 ) /dǎ gāo’ěrfū qiú /đánh golf
16.打保龄球(打保齡球)/ dǎ bǎolíngqiú /đánh bowling
17.打排球/ dǎ páiqiú /đánh bóng chuyền
18.滑滑板/ huá huábǎn /trượt ván
19.打台球/ dǎ táiqiú /đánh bi-a
20.赛车(賽車)/sàichē/đua xe
21.下棋/ xiàqí / Chơi cờ
22.游泳/ yóuyǒng / bơi
23.踢球 /tīqiú/ Đá bóng
24.钓鱼/釣魚/ diàoyú / câu cá
25.看电视 (看電視)/ kàn diànshì /xem tivi
26.玩游戏(玩遊戲 )/ wán yóuxì /chơi game
27.看电影 (看電影)/ kàn diànyǐng /xem phim lẻ
28.看电视剧(看電視劇)/kàn diànshìjù/xem phim bộ
29.养鸟(養鳥)/ yǎng niǎo/nuôi chim
30.种花 (種花)/ zhòng huā/trồng hoa
31.打麻将(打麻將)/dǎ májiàng/đánh màn chược
32.打扑克(打撲克)/ dǎ pūkè/đánh tú lơ khơ
33.吹牛/ chuīniú/ chém gió
34.泡仔/ pào zǎi/ tán trai
35.泡妞/ pàoniū/ tán gái
36.赌博(賭博)/dǔ bó/cờ bạc, đánh bạc
37.赌球(賭球)/dǔ qiú/cá độ bóng đá
38.赚钱(賺錢)/zhuànqián/kiếm tiền
39.看黄片(看黃片)/kàn huángpiàn/xem phim sex