Trung tâm Ngoại Ngữ Gia Hân giới thiệu các bạn bài đọc 12 – Hán ngữ nhập môn.
Nhập môn - Đọc hiểu Bài 12
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 35 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
Thông tin
Nhập môn – Đọc hiểu Bài 12
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 35 câu hỏi
1. Câu hỏi
11.34 điểmCâu 1 – 7:认读词语,与正确的拼音连线
(1)请假 (2) 锻炼
(3)需要
(4)告诉
(5)舒服
(6)头疼
(7)咳嗽
A .késòu B. shūfu
C. duànliàn
D. gàosu
E. tóuténg
F. xūyào
G.qǐngjià
Sắp xếp các yếu tố
- G
- C
- F
- D
- B
- E
- A
-
Câu 1
-
Câu 2
-
Câu 3
-
Câu 4
-
Câu 5
-
Câu 6
-
Câu 7
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 35 câu hỏi
2. Câu hỏi
1.62 điểmCâu 8 – 12: 认读词语,与正确的拼音连线。
Câu 8: 药( )
A. yòu
B.yàoĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 35 câu hỏi
3. Câu hỏi
1.62 điểmCâu 9: 感( )
A. gǎn
B.kǎnĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 35 câu hỏi
4. Câu hỏi
1.62 điểmCâu 10: 冒( )
A. mào
B. lǚĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 35 câu hỏi
5. Câu hỏi
1.62 điểmCâu 11: 锻( )
A. duàn
B.duǎnĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 35 câu hỏi
6. Câu hỏi
1.62 điểmCâu 12: 炼( )
A. liàn
B.liǎnĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 35 câu hỏi
7. Câu hỏi
9.72 điểmCâu 13 – 18: 选择合适的字词填空
A.再
B.陪
C.咳嗽
D.告诉
E.需要
F.给
13.山本( )马丽去医院看病了。
14.我头疼,( )。
15.你先做作业,( )出去玩。
16.医生( )我,以后要经常锻炼身体。
17.今天你妈妈( )你打电话了。
18.我的病不重要,不( )打针。Sắp xếp các yếu tố
- B
- C
- A
- D
- F
- E
-
Câu 13
-
Câu 14
-
Câu 15
-
Câu 16
-
Câu 17
-
Câu18
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 35 câu hỏi
8. Câu hỏi
8.10 điểmCâu 19 – 23:选词填空
A.难受
B.请假
C. 看病
D.严重
E. 普通19.他的病很( ),需要住院。
20.这只是( )的感冒。
21.我觉得全身没有力气,很( )。
22.山本今天生病了,所以( )没来。
23.马丽身体不舒服想叫我陪她到医院( )。Sắp xếp các yếu tố
- D
- E
- A
- B
- C
-
Câu 19
-
Câu 20
-
Câu 21
-
Câu 22
-
Câu 23
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 35 câu hỏi
9. Câu hỏi
8.10 điểmCâu 24 – 28:
A.告诉
B.需要
C.经常
D.开
E.再
24.医生给我( )了一些药。
25.这只是普通的感冒,不( )打针。
26.我们要( )锻炼身体。
27.先写完作业( )玩电脑。
28.生病了要( )老师。Sắp xếp các yếu tố
- D
- B
- C
- E
- A
-
Câu 24
-
Câu 25
-
Câu 26
-
Câu 27
-
Câu 28
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 10 trong tổng số 35 câu hỏi
10. Câu hỏi
8.10 điểmCâu 29 – 33:
A.请假
B.陪
C.生病
D.力气
E.正常29.她身体不舒服,体温不太( )有点儿发烧。
30.他全身没有( ),不想出去玩,只想在家休息。
31.我( )妈妈去超市买东西了。
32.我朋友( )了,他去医院看病了。
33.我今天不来上课,我( )了。Sắp xếp các yếu tố
- E
- A
- B
- C
- D
-
Câu 29
-
Câu 30
-
Câu 31
-
Câu 32
-
Câu 33
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 11 trong tổng số 35 câu hỏi
11. Câu hỏi
1.62 điểmCâu 34 – 39:选择词语在句子中正确的位置。
Câu 34:
( )A我有点儿头疼,B发烧,医生说我的病C不D。(严重)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 12 trong tổng số 35 câu hỏi
12. Câu hỏi
1.62 điểmCâu 35:
( )这A只是B的感冒C。(普通)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 13 trong tổng số 35 câu hỏi
13. Câu hỏi
1.62 điểmCâu 36:
( )我们A要B锻炼C身体D。(经常)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 14 trong tổng số 35 câu hỏi
14. Câu hỏi
1.62 điểmCâu 37:
( )A我B老师C今天D玛丽生病了。(告诉)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 15 trong tổng số 35 câu hỏi
15. Câu hỏi
1.62 điểmCâu 38:
( )A医生B给我开C一些药D。(了)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 16 trong tổng số 35 câu hỏi
16. Câu hỏi
1.62 điểmCâu 39:
( )A 普通的B感冒C不D打针。(需要)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 17 trong tổng số 35 câu hỏi
17. Câu hỏi
1.62 điểmCâu 40 – 47:连词成句
Câu 40:
○1她 ○2去动物园 ○3陪爸爸 ○4昨天○5了Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 18 trong tổng số 35 câu hỏi
18. Câu hỏi
1.62 điểmCâu 41:
○1请 ○2我 ○3一天 ○4要 ○5假Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 19 trong tổng số 35 câu hỏi
19. Câu hỏi
1.62 điểmCâu 42:
○1还 ○2马丽 ○3没有 ○4回来Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 20 trong tổng số 35 câu hỏi
20. Câu hỏi
1.62 điểmCâu 43:
○1舒服 ○2你 ○3哪儿 ○4不Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 21 trong tổng số 35 câu hỏi
21. Câu hỏi
1.62 điểmCâu 44:
○1告诉我 ○2 医生 ○3要 ○4喝水 ○5多Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 22 trong tổng số 35 câu hỏi
22. Câu hỏi
1.62 điểmCâu 45:
○1先读 ○2老师说 ○3再写Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 23 trong tổng số 35 câu hỏi
23. Câu hỏi
1.62 điểmCâu 46:
○1妈妈 ○2给 ○3打电话 ○4我 ○5今天○6了Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 24 trong tổng số 35 câu hỏi
24. Câu hỏi
1.62 điểmCâu 47:
○1昨天 ○2没有 ○3他 ○4写作业 ○5晚上Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 25 trong tổng số 35 câu hỏi
25. Câu hỏi
1.62 điểmCâu 48 – 51:排列句子的顺序。
Câu 48:
A: 王华打电话的时候
B: 她去医院看病了
C:马丽还没回来呢-
A
-
C
-
B
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 26 trong tổng số 35 câu hỏi
26. Câu hỏi
1.62 điểmCâu 49:
A.我头疼,咳嗽,全身没有力气
B.很难受
C.医生,我病了-
C
-
A
-
B
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 27 trong tổng số 35 câu hỏi
27. Câu hỏi
1.62 điểmCâu 50:
A. 再给他打个电话呢
B. 你先休息休息
C. 你没回来的时候,王华给你打电话了-
C
-
B
-
A
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 28 trong tổng số 35 câu hỏi
28. Câu hỏi
1.62 điểmCâu 51:
A. 马丽告诉医生
B. 她体温正常,不发烧
C. 肚子也不疼-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 29 trong tổng số 35 câu hỏi
29. Câu hỏi
1.62 điểmCâu 52 – 53:根据内容,选择正确的答案。
马丽今天不舒服,山本陪她去医院看病。马丽告诉医生她头疼,但是体温正常,不发烧,肚子也不疼。医生给她检查以后说,她的病是普通的感冒。医生给她开了一些药,告诉她回家后要多休息,多喝热水。
Câu 52:医生告诉马丽要多喝什么?( )
A.热水
B. 茶
C. 咖啡Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 30 trong tổng số 35 câu hỏi
30. Câu hỏi
1.62 điểmCâu 52:
马丽哪儿不舒服?
A. 头疼
B. 肚子疼
C. 发烧Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 31 trong tổng số 35 câu hỏi
31. Câu hỏi
1.62 điểmCâu 53 – 55:根据内容,判断正误。
上午王华打电话来找马丽,但是马丽去医院看病了还没回来。医生说马丽的病是普通的感冒,不严重。马丽回来后,w我告诉她王华找她有事,给她打电话了。马丽想先休息休息,再给王华回个电话。
Câu 53: 王华给我打电话的时候,马丽还没有回来。( )
A.v
B.xĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 32 trong tổng số 35 câu hỏi
32. Câu hỏi
1.62 điểmCâu 54: 马丽的病不严重。( )
A. v
B. xĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 33 trong tổng số 35 câu hỏi
33. Câu hỏi
1.62 điểmCâu 55:
马丽想先给王华回个电话,再休息休息。( )
A. v
B. xĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 34 trong tổng số 35 câu hỏi
34. Câu hỏi
1.62 điểmCâu 56:请根据自己的实际情况,在电脑上输入这段话。
我生病,全身__________。我给__________老师打了电话。__________陪我去医院__________。医生给我__________以后说,w我的病__________。医生__________w我开了一些__________以后说,要__________,不要__________,不要__________。
A. tự làm
B. không làmĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 35 trong tổng số 35 câu hỏi
35. Câu hỏi
9.72 điểmCâu 57 – 62:
A.请假
B.陪
C.生病
D.力气
E.正常
F.告诉
57.她身体不舒服,体温不太( )有点儿发烧。
58.他全身没有( ),不想出去玩,只想在家休息。
59.我( )妈妈去超市买东西了。
60.我朋友( )了,他去医院看病了。
61.我今天不来上课,我( )了。
62.生病了要( )老师。Sắp xếp các yếu tố
- E
- D
- B
- C
- A
- F
-
Câu 57
-
Câu 58
-
Câu 59
-
Câu 60
-
Câu 61
-
Câu 62
Đúng
Sai