Từ vựng HSK 4 (Phần 3)
| 1. | 实际 | Shíjì | Thực tế | 
| 2. | 实在 | shízài | Đích thực , đích xác , kì thực | 
| 3. | 食品 | shípǐn | Thực phẩm | 
| 4. | 使用 | shǐyòng | Sử dụng | 
| 5. | 试 | shì | Thử | 
| 6. | 市场 | shìchǎng | Thị trường | 
| 7. | 适合 | shìhé | Thích hợp , phù hợp | 
| 8. | 适应 | shìyìng | Thích ứng | 
| 9. | 世纪 | shìjì | Thế kỉ | 
| 10. | 收 | shōu | Nhận , thu vào , lấy vào , thu hoạch | 
| 11. | 收入 | shōurù | Thu nhập | 
| 12. | 收拾 | shōushí | Dọn dẹp | 
| 13. | 首都 | shǒudū | Thủ đô | 
| 14. | 首先 | shǒuxiān | Đầu tiên | 
| 15. | 受不了 | shòu bùliǎo | Không chịu nổi | 
| 16. | 收到 | shōu dào | Nhận được | 
| 17. | 售货员 | shòuhuòyuán | Nhân viên bán hàng | 
| 18. | 熟悉 | shúxī | Quen thuộc | 
| 19. | 数量 | shùliàng | Số lượng | 
| 20. | 数字 | shùzì | Con số | 
| 21. | 帅 | shuài | Đẹp trai | 
| 22. | 顺便 | shùnbiàn | Nhận tiện | 
| 23. | 顺利 | shùnlì | Thuận lợi | 
| 24. | 顺序 | shùnxù | Thứ tự | 
| 25. | 说明 | shuōmíng | Thuyết minh , nói rõ | 
| 26. | 硕士 | shuòshì | Thạc sĩ | 
| 27. | 死 | sǐ | Chết | 
| 28. | 速度 | sùdù | Tốc độ | 
| 29. | 塑料袋 | sùliào dài | Túi ni lông | 
| 30. | 酸 | suān | Chua | 
| 31. | 算 | suàn | Tính toán , mưu tính , đoán , coi là | 
| 32. | 随便 | suíbiàn | Tùy tiện , tùy ý | 
| 33. | 随着 | suízhe | Cùng với , đi theo | 
| 34. | 孙子 | sūnzi | Cháu trai | 
| 35. | 所有 | suǒyǒu | Tất cả | 
| 36. | 台 | tái | Đài , bệ , sân khấu , chiếc | 
| 37. | 抬 | tái | Giơ lên , khiêng , nhấc | 
| 38. | 态度 | tàidù | Thái độ | 
| 39. | 谈 | tán | Nói chuyện , thảo luận | 
| 40. | 弹钢琴 | tán gāngqín | Đánh đàn piano | 
| 41. | 汤 | tāng | Canh | 
| 42. | 趟 | tàng | Chuyển đi | 
| 43. | 躺 | tǎng | Nằm | 
| 44. | 讨论 | tǎolùn | Thảo luận | 
| 45. | 讨厌 | tǎoyàn | Ghét | 
| 46. | 特点 | tèdiǎn | Đặc điểm | 
| 47. | 提供 | tígōng | Cung cấp | 
| 48. | 提前 | tíqián | Sớm , trước | 
| 49. | 提醒 | tíxǐng | Nhắc nhở , thức tỉnh | 
| 50. | 填空 | tiánkòng | Điền vào chỗ trống | 
| 51. | 条件 | tiáojiàn | Điều kiện | 
| 52. | 停止 | tíngzhǐ | Ngừng, dừng lại , đình chỉ | 
| 53. | 挺 | tǐng | Rất , vô cùng | 
| 54. | 通过 | tōngguò | Thông qua | 
| 55. | 通知 | tōngzhī | Thông báo | 
| 56. | 同情 | tóngqíng | Đồng cảm , đồng tình | 
| 57. | 推 | tuī | Đẩy , đùn , mở rộng , suy ra | 
| 58. | 推迟 | tuīchí | Hoãn lại , lùi lại , chậm lại | 
| 59. | 脱 | tuō | Thoát khỏi , tuột , cởi ra | 
| 60. | 袜子 | wàzi | Tất | 
| 61. | 完全 | wánquán | Hoàn toàn | 
| 62. | 往 | wǎng | Đi ,tới | 
| 63. | 往往 | wǎngwǎng | Thường hay , nơi nơi | 
| 64. | 网球 | wǎngqiú | Bóng bàn | 
| 65. | 网站 | wǎngzhàn | Trang wed , wedsite | 
| 66. | 危险 | wéixiǎn | Nguy hiểm | 
| 67. | 味道 | wèidào | Mùi vị | 
| 68. | 温度 | wēndù | Nhiệt độ | 
| 69. | 文章 | wénzhāng | Văn | 
| 70. | 握手 | wòshǒu | Nắm tay , bắt tay | 
| 71. | 污染 | wūrǎn | Ô nhiễm | 
| 72. | 无 | wú | Không có | 
| 73. | 无聊 | wúliáo | Nhạt nhẽo , vô vị | 
| 74. | 无论 | wúlùn | Bất luận | 
| 75. | 误会 | wùhuì | Hiểu nhầm | 
| 76. | 西红柿 | xīhóngshì | Quả cà chua | 
| 77. | 吸引 | xīyǐn | Thu hút , sức hút | 
| 78. | 洗衣机 | xǐyījī | Máy giặt | 
| 79. | 咸 | xián | Mặn | 
| 80. | 现代 | xiàndài | Hiện đại | 
| 81. | 羡慕 | xiànmù | Ngưỡng mộ | 
| 82. | 限制 | xiànzhì | Hạn chế | 
| 83. | 香 | xiāng | Thơm | 
| 84. | 相反 | xiāngfǎn | Tương phản , ngược | 
| 85. | 详细 | xiángxì | Kĩ càng , tỉ mỉ | 
| 86. | 响 | xiǎng | Tiếng vang , vang lên | 
| 87. | 小说 | xiǎoshuō | Tiểu thuyết | 
| 88. | 消息 | xiāoxī | Thông tin , tin tức | 
| 89. | 笑话 | xiàohuà | Truyện cười | 
| 90. | 效果 | xiàoguǒ | Hiệu quả | 
| 91. | 辛苦 | xīnkǔ | Khổ , vất vả | 
| 92. | 心情 | xīnqíng | Tâm trạng, tâm tình | 
| 93. | 信任 | xìnrèn | Tín nhiệm , tin tưởng | 
| 94. | 信心 | xìn xīn | Niềm tin | 
| 95. | 信用卡 | xìnyòngkǎ | Thẻ tín dụng | 
| 96. | 兴奋 | xīngfèn | Phấn khởi , hăng hái | 
| 97. | 行 | xíng | Được , đi , đường đi , làm , tài giỏi | 
| 98. | 醒 | xǐng | Tỉnh , tỉnh ngủ , tỉnh ngộ | 
| 99. | 性别 | xìngbié | Giới tính | 
| 100. | 性格 | xìnggé | Tính cách | 
| 101. | 幸福 | xìngfú | Hạnh phúc | 
| 102. | 修 | xiū | Chữa , sửa chữa | 
| 103. | 许多 | xǔduō | Nhiều | 
| 104. | 血 | xuè | Máu | 
| 105. | 压力 | yālì | Áp lực | 
| 106. | 牙膏 | yágāo | Kem đánh răng | 
| 107. | 亚洲 | yàzhōu | Châu Á | 
| 108. | 呀 | ya | A , ô , nhá ,nhé | 
| 109. | 盐 | yán | Muối | 
| 110. | 严格 | yángé | Nghiêm khắc | 
| 111. | 严重 | yánzhòng | Nghiêm trọng | 
| 112. | 研究生 | yánjiūshēng | Nghiên cứu sinh | 
| 113. | 演出 | yǎnchū | Diễn xuất | 
| 114. | 演员 | yǎnyuán | Diễn viên | 
| 115. | 阳光 | yángguāng | Ánh sáng mặt trời | 
| 116. | 养成 | yǎng chéng | Dưỡng thành , nuôi dưỡng thành | 
| 117. | 样子 | yàngzi | Hình dáng . kiểu dáng , mẫu , vẻ | 
| 118. | 邀请 | yāoqǐng | Mời | 
| 119. | 钥匙 | yàoshi | Chìa khóa | 
| 120. | 也许 | yěxǔ | Có lẽ | 
| 121. | 页 | yè | Trang , tờ | 
| 122. | 叶子 | yèzi | Chiếc lá | 
| 123. | 一切 | yīqiè | Tất cả | 
| 124. | 以 | yǐ | Lấy , bởi vì , để , nhằm | 
| 125. | 亿 | yì | Một trăm triệu | 
| 126. | 意见 | yìjiàn | Ý kiến | 
| 127. | 艺术 | yìshù | Nghệ thuật | 
| 128. | 因此 | yīncǐ | Do đó | 
| 129. | 饮料 | yǐnliào | Nước ngọt | 
| 130. | 引起 | yǐnqǐ | Dẫn đến | 
| 131. | 印象 | yìnxiàng | ấn tượng | 
| 132. | 赢 | yíng | Thắng , thắng cuộc | 
| 133. | 硬 | yìng | Cứng | 
| 134. | 勇敢 | yǒnggǎn | Dũng cảm | 
| 135. | 永远 | yǒngyuǎn | Vĩnh viễn | 
| 136. | 优点 | yōudiǎn | Ưu điểm | 
| 137. | 优秀 | yōuxiù | Xuất sắc , ưu tú | 
| 138. | 幽默 | yōumò | Hài hước , vui tính | 
| 139. | 由 | yóu | Do , bởi vì , từ | 
| 140. | 由于 | yóuyú | Bởi vì | 
| 141. | 尤其 | yóuqí | Đặc biệt | 
| 142. | 有趣 | yǒuqù | Có hứng thú | 
| 143. | 友好 | yǒuhǎo | Bạn thân , bạn tốt , hữu hảo | 
| 144. | 友谊 | yǒuyì | Hữu nghị | 
| 145. | 愉快 | yúkuài | Vui vẻ , hạnh phúc | 
| 146. | 于是 | yúshì | Thế là | 
| 147. | 与 | yǔ | Và , với | 
| 148. | 语法 | yǔfǎ | Ngữ pháp | 
| 149. | 语言 | yǔyán | Ngôn ngữ | 
| 150. | 羽毛球 | yǔmáoqiú | Cầu lông | 
| 151. | 预习 | yùxí | Chuẩn bị bài mới trước | 
| 152. | 圆 | yuán | Tròn, toàn vẹn | 
| 153. | 原来 | yuánlái | Hóa ra , trước đây | 
| 154. | 原谅 | yuánliàng | Tha thứ | 
| 155. | 原因 | yuányīn | Nguyên nhân | 
| 156. | 约会 | yuēhuì | Hẹn , hẹn hò | 
| 157. | 阅读 | yuèdú | Đọc hiểu | 
| 158. | 允许 | yǔnxǔ | Cho phép | 
| 159. | 杂志 | zázhì | Tạp chí | 
| 160. | 咱们 | zánmen | Chúng ta , chúng tôi | 
| 161. | 暂时 | zhànshí | Tạm thời | 
| 162. | 脏 | zàng | Bẩn | 
| 163. | 责任 | zérèn | Trách nhiệm | 
| 164. | 增加 | zēngjiā | Tăng thêm , tăng lên | 
| 165. | 增长 | zēngzhǎng | Tăng trưởng | 
| 166. | 窄 | zhǎi | Hẹp , chật | 
| 167. | 招聘 | zhāopìn | Tuyển dụng | 
| 168. | 真正 | zhēnzhèng | Chân chính , chính xác | 
| 169. | 整理 | zhěnglǐ | Chỉnh lí , thu xếp , thu dọn | 
| 170. | 整齐 | zhěngqí | Ngay ngắn , ngăn nắp , chỉnh tề | 
| 171. | 正常 | zhèngcháng | Bình thường | 
| 172. | 正好 | zhènghǎo | Vừa hay | 
| 173. | 正确 | zhèngquè | Chính xác | 
| 174. | 正式 | zhèngshì | Chính thức | 
| 175. | 证明 | zhèngmíng | Chứng minh , xác thực | 
| 176. | 只 | zhǐ | Chỉ | 
| 177. | 之 | zhī | Tới ,cái đó , người đó , của | 
| 178. | 支持 | zhīchí | ủng hộ | 
| 179. | 知识 | zhīshì | Tri thức , kiến thức | 
| 180. | 值得 | zhídé | Đáng giá | 
| 181. | 直接 | zhíjiē | Trực tiếp | 
| 182. | 植物· | zhíwù· | Thực vật | 
| 183. | 职业 | zhíyè | Nghề nghiệp | 
| 184. | 指 | zhǐ | Chỉ | 
| 185. | 只好 | zhǐhǎo | Đành phải | 
| 186. | 只要 | zhǐyào | Chỉ cần | 
| 187. | 质量 | zhìliàng | Chất lượng | 
| 188. | 至少 | zhìshǎo | Ít nhất | 
| 189. | 制造 | zhìzào | Chế tạo | 
| 190. | 中文 | zhōngwén | Tiếng trung | 
| 191. | 重点 | zhòngdiǎn | Trọng điểm | 
| 192. | 重视 | zhòngshì | Coi trọng | 
| 193. | 周围 | zhōuwéi | Xung quanh | 
| 194. | 猪 | zhū | Con lợn | 
| 195. | 逐渐 | zhújiàn | Dần dần | 
| 196. | 主动 | zhǔdòng | Chủ động | 
| 197. | 主意 | zhǔyì | chú ý | 
| 198. | 祝贺 | zhùhè | Chúc mừng | 
| 199. | 著名 | zhùmíng | Nổi tiếng | 
| 200. | 专门 | zhuānmén | Chuyên môn | 
| 201. | 专业 | zhuānyè | Chuyên ngành | 
| 202. | 赚 | zhuàn | Kiếm tiền | 
| 203. | 撞 | zhuàng | Đụng , va chạm | 
| 204. | 准确 | zhǔnquè | Chính xác , chuẩn xác | 
| 205. | 仔细 | zǐxì | Cẩn thận , tỉ mỉ | 
| 206. | 自然 | zìrán | Tự nhiên | 
| 207. | 总结 | zǒngjié | Tổng kết | 
| 208. | 租 | zū | Thuê | 
| 209. | 组成 | zǔchéng | Cấu thành , tạo thành | 
| 210. | 组织 | zǔzhī | Tổ chức | 
| 211. | 嘴 | zuǐ | Miệng , mồm | 
| 212. | 最好 | zuì hǎo | Tốt nhất | 
| 213. | 最后 | zuìhòu | Cuối cùng | 
| 214. | 尊重 | zūnzhòng | Tôn trọng | 
| 215. | 做生意 | zuò shēngyì | Buôn bán , làm kinh doanh | 
| 216. | 座 | zuò | Chỗ ngồi , đệm , tòa | 
| 217. | 座位 | zuòwèi | Chỗ ngồi | 
 
								 
					 
					 
					 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
                         
                         
                         
                         
                         
                         
			     
			     
			     
			     
			     
			     
			     
			     
			     
			     
			     
			     
			     
			    