Các em hãy cùng cô tìm hiểu về từ vựng chủ đề các loại máy may mặc nhé 😀
缝纫机 /Féngrènjī/: Máy may
锁眼机/Suǒyǎn jī/: Máy thùa khuy
圆头锁眼机/Yuántóu suǒyǎn jī/: Máy thùa khuy đầu tròn
平头锁眼机/Píngtóu suǒyǎn jī/: Máy thùa khuy đầu bằng
电子花样机/Diànzǐ huāyàng jī/: Máy điện tử hóa
套结机/Tàojié jī/: Máy đính bọ
钉扣机/Dīngkòu jī/: Máy đính cúc
麦夹机/Màijiā jī/: Máy cuốn ống
包缝机/Bāofèng jī/: Máy vắt sổ
绷缝机/Běngfèng jī/: Máy trần đè
断带机/Duàndài jī/: Máy cắt nhám (cắt dây đai)
曲折缝系列/Qūzhé fèng xìliè/: Máy khâu zic zắc
带刀平缝机/Dài dāo píng fèng jī/: Máy 1 kim xén
盲逢机/Máng féng jī/: Máy vắt gấu
双针机/Shuāng zhēn jī/: Máy 2 kim
上袖机/Shàng xiù jī/: Máy tra tay
开袋机/Kāi dài jī/: Máy bổ túi
橡筋机/Xiàng jīn jī/: Máy căn sai
压衬机/Yā chèn jī/: Máy ép mếch
验布机/Yàn bù jī/: Máy kiểm vải
分线机/Fēn xiàn jī/: Máy phân chỉ
洞洞机/Dòng dòng jī/: Máy trần viền
缝纫机零件 /Féngrènjī língjiàn/ Linh kiện máy may
针板/Zhēn bǎn/ : mặt kim
押脚/Yā jiǎo/: chân vịt
单针(电脑)平机/Dān zhēn (diànnǎo) píng jī/: máy 1 kim (điện tử)
双针(电脑)机/Shuāng zhēn (diànnǎo) jī/ : máy 2 kim (điện tử)
打结机/Dǎ jié jī/: máy đánh bọ
曲手机/Qū shǒujī/: máy cùi chỏ
钉扣机/Dīng kòu jī/: máy đính nút
凤眼机/Fèng yǎn jī/: thùa khuy mắt phụng
滚边机/Gǔnbiān jī/: máy cuốn sườn
台板/Tái bǎn/: bàn may
脚架/Jiǎo jià/: chân bàn
压脚踏板 /抬压脚/Yā jiǎo tàbǎn/tái yā jiǎo/: Bàn đạp
线夹/Xiàn jiā/: kẹp chỉ
针位组/Zhēn wèi zǔ/: bộ cự ly
皮带/Pídài/: dây cu-roa
皮带轮/Pídàilún/ : poly
钩针/Gōuzhēn/: móc (chỉ, kim)
线架/Xiàn jià/: giá chỉ
线油/Xiàn yóu/ : dầu chỉ
锁壳/Suǒ ké/ : suốt
锁芯/Suǒ xīn/: thuyền
載剪/ zài jiǎn/: Máy trải và cắt vải
自动剪线平车/Zìdòng jiǎn xiàn píng chē/ : Máy tự động cắt chỉ
大釜/Dàfǔ/ ổ chao
线缝 /xiàn fèng/: đường may
折边/Zhé biān/: viền
口袋/Kǒudài/: túi áo, quần
插袋/Chādài/: túi phụ
胸袋/Xiōng dài/: túi ngực
暗袋/Àn dài/: túi chìm
有盖口袋/Yǒu gài kǒudài/ : túi có nắp
垫肩/Diànjiān/: lót vải
袖子/Xiùzi/: ống tay áo
Các em có thể xem thêm các bài học khác ở đây nhé 😀