Trung Tâm Ngoại Ngữ Gia Hân xin giới thiệu với các bạn Nhập môn – Nghe hiểu Bài 7
Nhập môn - Nghe hiểu Bài 7
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 57 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- 51
- 52
- 53
- 54
- 55
- 56
- 57
Thông tin
Đề thi Nhập môn – Nghe hiểu Bài 7
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- 51
- 52
- 53
- 54
- 55
- 56
- 57
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 57 câu hỏi
1. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 1 – 15:听录音,标出下列音节的声调。
Nghe ghi âm , đánh dấu thanh điệu sau đâyCâu 1: suan
A.suān
B.suàn
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 57 câu hỏi
2. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 2: tian
A.tián
B.tiànĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 57 câu hỏi
3. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 3:ku
A.kǔ
B.kùĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 57 câu hỏi
4. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 4:la
A.lā
B.làĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 57 câu hỏi
5. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 5:xian
A.xián
B.xiànĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 57 câu hỏi
6. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 6:dangāo
A.dàngāo
B.dàngàoĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 57 câu hỏi
7. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 7:mianbāo
A.miànbāo
B.miànbàoĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 57 câu hỏi
8. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 8:qiaokèlì
A.qiǎokèli
B.qiǎokèlìĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 57 câu hỏi
9. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 9: mǐfan
A.mǐfán
B.mǐfànĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 10 trong tổng số 57 câu hỏi
10. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 10: miantiao
A.miàntiáo
B.miàntiaoĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 11 trong tổng số 57 câu hỏi
11. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 11:guozhi
A.guǒzhì
B.guǒzhīĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 12 trong tổng số 57 câu hỏi
12. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 12:kāfei
A.kāfēi
B.kàfēiĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 13 trong tổng số 57 câu hỏi
13. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 13:niunai
A.niǔnǎi
B.niúnǎiĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 14 trong tổng số 57 câu hỏi
14. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 14:píjiu
A.píjiǔ
B.pìjiǔĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 15 trong tổng số 57 câu hỏi
15. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 15:shui
A.shuǐ
B.shuìĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 16 trong tổng số 57 câu hỏi
16. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 16 – 27:听录音,写出下列音节的生母。
Nghe ghi âm , viết thanh mẫu của âm tiết dưới đây
Câu 16: __uǐguǒ
A.shuǐguǒ
B.suíguǒĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 17 trong tổng số 57 câu hỏi
17. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 17:_íngguǒ
A.bíngguǒ
B.píngguǒĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 18 trong tổng số 57 câu hỏi
18. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 18:_iāng_iāo
A.xiāngjiāo
B.xiāngqiàoĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 19 trong tổng số 57 câu hỏi
19. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 19: pú_ào
A.pútào
B.púdaoĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 20 trong tổng số 57 câu hỏi
20. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 20: _ī_uā
A.xīguā
B.sīguàĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 21 trong tổng số 57 câu hỏi
21. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 21: Xī_óng_ì
A.Xī kóng sì
B.Xī hóng shìĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 22 trong tổng số 57 câu hỏi
22. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 22: _ěnme _ uō
A.zěnme shuō
B.zhěnme suōĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 23 trong tổng số 57 câu hỏi
23. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 23:zěnme _ài
A.zénme hài
B.zěnme màiĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 24 trong tổng số 57 câu hỏi
24. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 24:_ǎi shénme
A.nǎi shénme
B.mǎi shénmeĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 25 trong tổng số 57 câu hỏi
25. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 25: yào duō_ǎo
A.yào duōsǎo
B.yào duōshǎoĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 26 trong tổng số 57 câu hỏi
26. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 26: duōshǎo _ián
A.duōshǎo jián
B.duōshǎo qiánĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 27 trong tổng số 57 câu hỏi
27. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 27:_ái_ào
A.háiyào
B.káiyàoĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 28 trong tổng số 57 câu hỏi
28. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 28 – 39:听录音,写出下列音节的韵母及声调。
Nghe ghi âm, viết vận mẫu và thanh mẫu của âm tiết sau.
Câu 28: zhè x___
A.zhè qiè
B.zhè xièĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 29 trong tổng số 57 câu hỏi
29. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 30:zh___ge
A.Zhège
B.ZhèkeĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 30 trong tổng số 57 câu hỏi
30. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 31:q___
A.qián
B.qánĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 31 trong tổng số 57 câu hỏi
31. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 32:k___
A.kài
B.kuàiĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 32 trong tổng số 57 câu hỏi
32. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 33: m___
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 33 trong tổng số 57 câu hỏi
33. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 34:b___de
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 34 trong tổng số 57 câu hỏi
34. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 35:Yíg___
A.Yīgòng
B.YīgònĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 35 trong tổng số 57 câu hỏi
35. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 36:g___
A.Gěi
B.GèiĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 36 trong tổng số 57 câu hỏi
36. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 37:zh___
A. zhǎo
B. zhòngĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 37 trong tổng số 57 câu hỏi
37. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 38:t___
A.tán
B.tiánĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 38 trong tổng số 57 câu hỏi
38. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 39:s___
A.suān
B.suànĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 39 trong tổng số 57 câu hỏi
39. Câu hỏi
7.70 điểmCâu 40 – 44: 听录音,选出你听到的音节
Nge ghi âm , chọn ra âm tiết mà bạn nghe được.A
( )Câu 40. A.shuǐguǒ
( )Câu 41. B.tián
( )Câu 42. C. shénme
( )Câu 43. D. mài
( )Câu 44. E.jiǎo
B
F. píngguǒ
G.suān
H. zěnme
I. mǎi
K. zhǎo
Sắp xếp các yếu tố
- F
- G
- H
- D
- K
-
Câu 40
-
Câu 41
-
Câu 42
-
Câu 43
-
Câu 44
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 40 trong tổng số 57 câu hỏi
40. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 45 – 48:听句子,选择正确的图片
Câu 45:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 41 trong tổng số 57 câu hỏi
41. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 46:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 42 trong tổng số 57 câu hỏi
42. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 47:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 43 trong tổng số 57 câu hỏi
43. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 48:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 44 trong tổng số 57 câu hỏi
44. Câu hỏi
7.70 điểmCâu 48 – 52:连连看:听下列句子,给每个句子选择正确的回应句。
Nối: Nghe câu sau , chọn lời đáp lại chính xác cho mỗi câu.48. 49.
50.
51.
52.
A.Píngguǒ duōshǎo qián yī jīn? B.Yīgòng shíliù kuài bā.
C.Sì kuài wǔyī jīn
D.bùyàole
E.bù suān, hěn tián
Sắp xếp các yếu tố
- E
- A
- D
- C
- B
-
Câu 48
-
Câu 49
-
Câu 50
-
Câu 51
-
Câu 52
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 45 trong tổng số 57 câu hỏi
45. Câu hỏi
2.00 điểmCâu 53 – 55 听对话,选出正确的图片
Nghe đối thoại , chọn ra tranh ảnh chính xác .
Câu 53:Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 46 trong tổng số 57 câu hỏi
46. Câu hỏi
2.00 điểmCâu 54:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 47 trong tổng số 57 câu hỏi
47. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 55:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 48 trong tổng số 57 câu hỏi
48. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 56:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 49 trong tổng số 57 câu hỏi
49. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 57 – 59:听对话,选出正确的答案
Nghe đối thoại , chọn ra đáp án chính xác .
Câu 56:
A 15
B.5
C.3Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 50 trong tổng số 57 câu hỏi
50. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 58:
A 很酸
B 太贵了
C 很甜Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 51 trong tổng số 57 câu hỏi
51. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 59:
A 4,5
B 8
C 9Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 52 trong tổng số 57 câu hỏi
52. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 60 – 65:听一遍,完成下面的句子
Nghe một lần , hoàn thành các câu dưới đây
Câu 60:
Shuǐguǒ diàn li yǒu xiāngjiāo, __________xīguā, pútáo hé___________Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 53 trong tổng số 57 câu hỏi
53. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 61:
Mǎlì xǐhuān chī __________hé· ______________Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 54 trong tổng số 57 câu hỏi
54. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 62:
Xīguā hé pútáo dōu bù_____________, hěn_______________Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 55 trong tổng số 57 câu hỏi
55. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 63:
xīguā yī jīn_____________Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 56 trong tổng số 57 câu hỏi
56. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 64:
pútáo yī jīn___________Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 57 trong tổng số 57 câu hỏi
57. Câu hỏi
1.54 điểmCâu 65. sān jīn xīguā hé yī jīn pútáo yīgòng______________
Đúng
Sai