Trung Tâm Ngoại Ngữ Gia Hân xin giới thiệu với các bạn Đề thi HSK 1 – H11003.
HSK 1 - H11003 - Nghe
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 16 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
Thông tin
Đề thi HSK 1 – H11003 – Nghe
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 16 câu hỏi
1. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 1 – 5:
Câu 1:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 16 câu hỏi
2. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 2:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 16 câu hỏi
3. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 3:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 16 câu hỏi
4. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 4:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 16 câu hỏi
5. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 5:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 16 câu hỏi
6. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 6 – 10:
Câu 6:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 16 câu hỏi
7. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 7:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 16 câu hỏi
8. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 8:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 16 câu hỏi
9. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 9:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 10 trong tổng số 16 câu hỏi
10. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 10:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 11 trong tổng số 16 câu hỏi
11. Câu hỏi
25.00 điểmCâu 11 – 15:
Sắp xếp các yếu tố
- E
- F
- A
- B
- D
-
Câu 11
-
Câu 12
-
Câu 13
-
Câu 14
-
Câu 15
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 12 trong tổng số 16 câu hỏi
12. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 16 – 20:
Câu 16:
A 狗
B 猫
C 狗 和 猫Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 13 trong tổng số 16 câu hỏi
13. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 17:
A 0
B 6 年
C 7 年Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 14 trong tổng số 16 câu hỏi
14. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 18:
A 桌子上
B 椅子上
C 电脑后面Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 15 trong tổng số 16 câu hỏi
15. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 19:
A 上午
B 明天
C 下个月Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 16 trong tổng số 16 câu hỏi
16. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 20:
A 8岁
B 20岁
C 40岁Đúng
Sai
HSK 1 - H11003 - Đọc
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 8 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
Thông tin
Đề thi HSK 1 – H11003 – Đọc
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 8 câu hỏi
1. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 21 – 25:
Câu 21:
tīng 听
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 8 câu hỏi
2. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 22:
mǐfàn 米饭
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 8 câu hỏi
3. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 23:
gāoxìng 高兴
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 8 câu hỏi
4. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 24:
jiǔ diǎn 九 点
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 8 câu hỏi
5. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 25:
xuéxí 学习
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 8 câu hỏi
6. Câu hỏi
25.00 điểmCâu 26 – 30:
例如: 我很喜欢这本书。E
26. 李老师在打电话呢。
27. 家里有很多苹果
28. 我们去前面那个饭馆儿吃饭,怎么样?
29. 我和女儿都喜欢看电影
30. 不客气,王先生,请坐
Sắp xếp các yếu tố
- B
- A
- F
- C
- D
-
Câu 26
-
Câu 27
-
Câu 28
-
Câu 29
-
Câu 30
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 8 câu hỏi
7. Câu hỏi
25.00 điểmCâu 31 – 35:
例如:你喝水吗 ? F
A 没
B 学校里。
C 会说 一些 。
D 这个 。
E 我爸爸妈妈 。
F 好的,谢谢 !
31.哪个是你的同学 ?
32.你汉语怎么样?
33.你看见张小姐了吗 ?
34.对不起 ,他们 是 ?
35.你现在住在哪儿?Sắp xếp các yếu tố
- D
- C
- A
- E
- B
-
Câu 31
-
Câu 32
-
Câu 33
-
Câu 34
-
Câu 35
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 8 câu hỏi
8. Câu hỏi
25.00 điểmCâu 36 – 40:
A 冷
B 多少
C 写
D 名字
E 茶
F 东西
例如: 你叫什么( D )?
36. 中国人喜欢 喝( )。
37. 喂 , 中午你买什么( ) 了?
38. 他少( )了一个零 。
39.女: 你开出租车( )年了?
男: 十几年了 。
40.男: 北京昨天天气怎么样 ?
女: 很( )。Sắp xếp các yếu tố
- E
- F
- C
- B
- A
-
Câu 36
-
Câu 37
-
Câu 38
-
Câu 39
-
Câu 40
Đúng
Sai