Chữ hán
女的:一个月你赚了多少钱?
男的:10亿越南盾!
女的:啊!太多了!你做什么工作?
男的:想象!
女的:啊!
Phiên âm
nǚ de: Yí gè yuè nǐ zhuànle duōshǎo qián?
Nán de:10 yì Yuènán dùn!
Nǚ de: Ā! Tài duō le! Nǐ zuò shénme gōngzuò?
Nán de: Xiǎngxiàng!
Nǚ de: Ā!
Dịch nghĩa
Cô gái: Một tháng anh kiếm bao nhiêu tiền thế?
Chàng trai: 1 tỷ em ạ!
Cô gái: Woa! Nhiều thế ư? Vậy anh làm nghề gì cơ?
Chàng trai: Tưởng tượng!
Cô gái: Hả?