Trung Tâm Ngoại Ngữ Gia Hân xin giới thiệu với các bạn đề thi HSK 2 – H20902. Các bạn phải đạt 120 điểm trên tổng số 200 điểm mới đỗ nhé.
HSK 2 - H20902 - Nghe
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 27 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
Thông tin
Đề thi HSK 2 – H20902 – Nghe
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 27 câu hỏi
1. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 1:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 27 câu hỏi
2. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 2:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 27 câu hỏi
3. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 3:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 27 câu hỏi
4. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 4:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 27 câu hỏi
5. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 5:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 27 câu hỏi
6. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 6:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 27 câu hỏi
7. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 7:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 27 câu hỏi
8. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 8:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 27 câu hỏi
9. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 9:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 10 trong tổng số 27 câu hỏi
10. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 10:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 11 trong tổng số 27 câu hỏi
11. Câu hỏi
14.30 điểmCâu 11 – 15:
例如:男: 你喜欢什么运动 ?
女: 我最喜欢 踢足球 。=> D
Sắp xếp các yếu tố
- C
- B
- F
- A
- E
-
Câu 11:
-
Câu 12:
-
Câu 13:
-
Câu 14:
-
Câu 15:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 12 trong tổng số 27 câu hỏi
12. Câu hỏi
14.30 điểmCâu 16 – 20:
Sắp xếp các yếu tố
- E
- D
- B
- C
- A
-
Câu 16:
-
Câu 17:
-
Câu 18:
-
Câu 19:
-
Câu 20:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 13 trong tổng số 27 câu hỏi
13. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 21:
例如:男: 小 王 , 这里 有 几 个 杯子 , 哪个 是 你 的 ?
女: 左边那个红色 的是我 的 。
问: 小王的 杯子是什么颜的 ?
A 红色 √ B黑色 C白色Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 14 trong tổng số 27 câu hỏi
14. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 22:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 15 trong tổng số 27 câu hỏi
15. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 23:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 16 trong tổng số 27 câu hỏi
16. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 24:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 17 trong tổng số 27 câu hỏi
17. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 25:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 18 trong tổng số 27 câu hỏi
18. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 26:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 19 trong tổng số 27 câu hỏi
19. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 27:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 20 trong tổng số 27 câu hỏi
20. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 28:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 21 trong tổng số 27 câu hỏi
21. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 29:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 22 trong tổng số 27 câu hỏi
22. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 30:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 23 trong tổng số 27 câu hỏi
23. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 31:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 24 trong tổng số 27 câu hỏi
24. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 32:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 25 trong tổng số 27 câu hỏi
25. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 33:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 26 trong tổng số 27 câu hỏi
26. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 34:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 27 trong tổng số 27 câu hỏi
27. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 35:
Đúng
Sai
HSK 2 - H20902 - Đọc
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 9 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
Thông tin
Đề thi HSK 2 – H20902 – Đọc
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 9 câu hỏi
1. Câu hỏi
20.00 điểmCâu 36 – 40:
例如: 每 个 星期六 , 我 都 去 打 篮球 。
=> Chọn D
Sắp xếp các yếu tố
- E
- A
- F
- C
- B
-
Câu 36: 同学们 ,你们听懂 了 吗 ?
-
Câu 37: 里面 有 你 最 爱 吃 的 水果 。
-
Câu 38: 喂 ,儿子 生病 了 , 你 什么 时候 能 回来 ?
-
Câu 39: 我来介绍一下 ,这是我 丈夫 。
-
Câu 40: 现在 快 6 点 了 , 我 20 分钟 后 去 公司 找 你 。
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 9 câu hỏi
2. Câu hỏi
20.00 điểmCâu 41 – 45:
例如: 这儿 的羊肉很好吃 ,但是也 很 ( E )。
Sắp xếp các yếu tố
- D 完
- F 等
- B 旁边
- C 认识
- A 房间
-
Câu 41: 这些 题 你 什么 时候 能 做 ( )?
-
Câu 42: 快 点儿 , 大家 都 在 ( ) 你 吃 饭 呢 。
-
Câu 43: 别找了 ,手机在桌子上呢 ,电脑 ( )。
-
Câu 44: 我 来 北京 的 第一 天 就 ( ) 他 了 。
-
Câu 45: 男:( )里有人吗 女: 请 进 , 先生 , 您 找 谁 ?
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 9 câu hỏi
3. Câu hỏi
4.00 điểmCâu 46:
我 知道 她 的 名字 ,她 姓 杨 , 叫 杨 笑笑 ,她 姐姐是我 同学 。
★ 我 认识 杨 笑笑 的 姐姐 。( )
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 9 câu hỏi
4. Câu hỏi
4.00 điểmCâu 47:
我 的 一 个 朋友 正在 找 房子 , 希望 住 得 离 公司 近 一些 , 这样 他 每 天 早上 就 可以 7点起床 , 比 现在 多 睡 一 个 小时 。
★ 朋友 现在 每 天 7 点 起床 。( )
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 9 câu hỏi
5. Câu hỏi
4.00 điểmCâu 48:
我 喜欢 猫 , 但是 丈夫 不 喜欢 ,所以 到 现在 家 里 也 没有 猫 。 我 希望 有 一 天 能 有 一 个 小猫 。
★ 我 丈夫 想 要 一 个 小猫 。( )
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 9 câu hỏi
6. Câu hỏi
4.00 điểmCâu 49:
从 我 家 到 北京 , 坐 火车 就 5 个 小时 , 比 坐 飞机 便宜很多 。所以 ,明天 我准备坐火车去。
★ 我 明天去 北京。( )
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 9 câu hỏi
7. Câu hỏi
4.00 điểmCâu 50:
李哥 , 赵 老师 让 我 告诉 你 , 你 的 电影票 买到 了 。
★李哥正在看电影 ( )
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 9 câu hỏi
8. Câu hỏi
20.00 điểmCâu 51 – 55:
例如: 他还在教室里 学。=> Chọn E 他 在 哪儿 呢 ? 你 看见 他 了 吗 ?
Sắp xếp các yếu tố
- D 是吗 ? 我 的手表慢了 ?
- A 别 笑 了 , 我 说 的 是 真 的 。
- B 还 可以 , 不 到 300 元 。
- F 那 我 和 你 一起 去 。
- C 这儿有商店 吗 ? 我 想 去买点儿东西 。
-
Câu 51: 9 点 ? 现在 已经 9 点 25 了
-
Câu 52: 我家 的狗喜欢吃苹果。
-
Câu 53: 你 的 自行车 是 白色 的 ? 真 漂亮 , 贵 吗 ?
-
Câu 54: 鸡蛋 吃 完 了 , 下午 我 再 买 一些 。
-
Câu 55: 向 前 走 , 就 在 那儿。
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 9 câu hỏi
9. Câu hỏi
20.00 điểmCâu 56 – 60:
Sắp xếp các yếu tố
- B 新年快乐 !
- E 这个是下午送 ?送到哪儿?
- C 我 弟弟 在 北京 大学 读 书 , 今年 是 第三 年 了 。
- D 听说他 病了 ,我们找时间去 看看他 吧 。
- A 我 从 您这儿学了很多 。
-
Câu 56: 今天是 1月 1日。
-
Câu 57: 等 一下 , 我 打 电话 问 一下 。
-
Câu 58: 他会说汉语 ?
-
Câu 59: 星期六怎么样 ?
-
Câu 60: 希望我 的回答能对你 有帮助 。
Đúng
Sai