Trung tâm Ngoại Ngữ Gia Hân giới thiệu các bạn bài đọc 14 – Hán ngữ nhập môn
Nhập môn - Đọc hiểu Bài 14
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 38 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
Thông tin
Nhập môn – Đọc hiểu Bài 14
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 38 câu hỏi
1. Câu hỏi
10.64 điểmCâu 1-7: 认读词语,与正确的拼音连线
(1) 兴趣 (2) 爱好
(3) 不要
(4) 钢琴
(5) 运动
(6) 京剧
(7) 比赛
A. yùndòng B. bǐsài
C. jīngjù
D. xìngqù
E. gāngqín
F. búyào
G. Àihào
Sắp xếp các yếu tố
- D
- G
- F
- E
- A
- C
- B
-
Câu 1
-
Câu 2
-
Câu 3
-
Câu 4
-
Câu 5
-
Câu 6
-
Câu 7
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 38 câu hỏi
2. Câu hỏi
1.52 điểmCâu 8 – 13: 认读汉字,选出正确的拼音。
Câu 8: 感( )
A.Gǎn
B.gāngĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 38 câu hỏi
3. Câu hỏi
1.52 điểmCâu 9: 音( )
A.yīn
B.yìngĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 38 câu hỏi
4. Câu hỏi
1.52 điểmCâu 10: 钢( )
A.bāng
B.gāngĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 38 câu hỏi
5. Câu hỏi
1.52 điểmCâu 11: 琴( )
A.qǐng
B.qínĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 38 câu hỏi
6. Câu hỏi
1.52 điểmCâu 12: 趣( )
A.jù
B.qùĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 38 câu hỏi
7. Câu hỏi
1.52 điểmCâu 13: 跳( )
A.tiào
B.diàoĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 38 câu hỏi
8. Câu hỏi
9.12 điểmCâu 14 – 19: 选择·合适的字词填空。
A. 不要
B. 爱好
C. 喜欢
D. 正在
E.得
F.感兴趣
14.我对打球很( )。
15.上课的时候( )。
16.马丽对运动不太感兴趣,她( )音乐。
17.我的汉语说( )很好。
18.我( )看书。
19.她( )听音乐呢。Sắp xếp các yếu tố
- F
- A
- C
- D
- A
- B
-
Câu 14
-
Câu 15
-
Câu 16
-
Câu 17
-
Câu 18
-
Câu 19
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 38 câu hỏi
9. Câu hỏi
7.60 điểmCâu 20 – 24:选词填空
A.京剧
B.兴趣
C.谈
D.不错
E.请
20.我们想( )李老师教我们京剧。
21.( )在中国很有名。
22.李老师请大家( )一下儿自己的爱好。
23.他唱歌唱得很( )。
24.我对电脑很感( )。Sắp xếp các yếu tố
- E
- A
- C
- D
- B
-
Câu 20
-
Câu 21
-
Câu 22
-
Câu 23
-
Câu 24
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 10 trong tổng số 38 câu hỏi
10. Câu hỏi
7.60 điểmCâu 26 – 30:
A.唱
B.弹
C.踢
D.打
E.逛
26.我们的女生都很喜欢( )歌。
27.山本足球( )得很不错。
28.玛丽会( )钢琴。
29.妈妈( )街的时候一点儿都不累。
30.我们班的男生都会( )网球。Sắp xếp các yếu tố
- A
- C
- B
- E
- D
-
Câu 26
-
Câu 27
-
Câu 28
-
Câu 29
-
Câu 30
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 11 trong tổng số 38 câu hỏi
11. Câu hỏi
7.60 điểmCâu 31 – 35:
A.真
B.爱好
C.感兴趣
D. 游泳
E.比赛
31.他踢足球踢得很好,经常参加( )。
32.你有什么( )?
33.我对学习京剧不( )。
34.他( )游得很不错。
35.今天天气( )好,我们一起去爬山吧。Sắp xếp các yếu tố
- E
- B
- C
- D
- A
-
Câu 31
-
Câu 32
-
Câu 33
-
Câu 34
-
Câu 35
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 12 trong tổng số 38 câu hỏi
12. Câu hỏi
7.60 điểmCâu 36 – 40:
A.流行
B.非常
C.习惯
D.弹
E.购物
36.女人都喜欢逛商店,( ),买很多不常用的东西。
37.你喜欢听( )音乐吗?
38.山本觉得京剧( )有意思。
39.姐姐每天下午都要( )钢琴。
40.他养成了早睡早起的好( )。Sắp xếp các yếu tố
- E
- A
- B
- D
- C
-
Câu 36
-
Câu 30
-
Câu 31
-
Câu 32
-
Câu 33
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 13 trong tổng số 38 câu hỏi
13. Câu hỏi
1.52 điểmCâu 41 – 46:选择词语在句子中正确的位置。
Câu 41:
( )爸爸A养成B每天早上早起的C好D。(习惯)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 14 trong tổng số 38 câu hỏi
14. Câu hỏi
1.52 điểmCâu 42:
( )留学生A都觉得B京剧很有D。(意思)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 15 trong tổng số 38 câu hỏi
15. Câu hỏi
1.52 điểmCâu 43:
( )我A游泳B游C很好D。(得)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 16 trong tổng số 38 câu hỏi
16. Câu hỏi
1.52 điểmCâu 44:
( )妈妈A觉得B购物C也是一D运动。(种)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 17 trong tổng số 38 câu hỏi
17. Câu hỏi
1.52 điểmCâu 45:
( )A王老师B唱C京剧D。(爱好)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 18 trong tổng số 38 câu hỏi
18. Câu hỏi
1.52 điểmCâu 46:
( )A上课的B时候C请D聊天。(不要)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 19 trong tổng số 38 câu hỏi
19. Câu hỏi
1.52 điểmCâu 47 – 54:连词成句
○1对○2京剧○3我○4感兴趣○5很Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 20 trong tổng số 38 câu hỏi
20. Câu hỏi
1.52 điểmCâu 48:
○1说得○2他的○3汉语○4很好Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 21 trong tổng số 38 câu hỏi
21. Câu hỏi
1.52 điểmCâu 49:
○1打篮球○2他○3不太○4打得○5好Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 22 trong tổng số 38 câu hỏi
22. Câu hỏi
1.52 điểmCâu 50:
○1的○2你○3是○4什么○5爱好Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 23 trong tổng số 38 câu hỏi
23. Câu hỏi
1.52 điểmCâu 51:
○1一点儿○2都○3不○4他○5累○6爬山的时候Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 24 trong tổng số 38 câu hỏi
24. Câu hỏi
1.60 điểmCâu 52:
○1不要○2上课○3聊天儿○4时候○5的Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 25 trong tổng số 38 câu hỏi
25. Câu hỏi
1.52 điểmCâu 52:
○1正在○2山本○3打电话○4给朋友○5呢Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 26 trong tổng số 38 câu hỏi
26. Câu hỏi
1.52 điểmCâu 54:
○1流行○2对○3我○4音乐○5感兴趣 ○6不Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 27 trong tổng số 38 câu hỏi
27. Câu hỏi
1.52 điểmCâu 55 – 60: 排列句子的顺序。
Câu 55:
A. 但是我不喜欢运动
B.今天天气很好
C. 山本邀请我去爬山-
B
-
C
-
A
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 28 trong tổng số 38 câu hỏi
28. Câu hỏi
1.52 điểmCâu 56:
A.山本的爱好很多
B.他很喜欢运动
C.篮球乒乓球和羽毛球他都喜欢-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 29 trong tổng số 38 câu hỏi
29. Câu hỏi
1.52 điểmCâu 57:
A.他正在写汉字
B.我觉得他很忙,就回来了
C.昨天我去找他的时候-
C
-
A
-
B
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 30 trong tổng số 38 câu hỏi
30. Câu hỏi
1.52 điểmCâu 58:
A.马丽喜欢流行音乐
B.她们常常一起听音乐
C.她姐姐也喜欢-
A
-
C
-
B
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 31 trong tổng số 38 câu hỏi
31. Câu hỏi
1.52 điểmCâu 59:
A. 请他教我踢足球
B. 我听说山本踢足球踢得很好
C.我今天下午就去找他-
B
-
C
-
A
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 32 trong tổng số 38 câu hỏi
32. Câu hỏi
1.52 điểmCâu 50:
A. 不严重
B. 我觉得不用去医院
C. 我有点儿不舒服-
B
-
C
-
A
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 33 trong tổng số 38 câu hỏi
33. Câu hỏi
1.52 điểmCâu 61 – 62:根据内容,选择正确答案
马丽的爱好是听音乐,她非常喜欢听流行音乐。她还会弹钢琴,跳舞。听说她钢琴弹得非常好,舞也跳得不错。山本喜欢运动,他对打球很感兴趣,篮球,乒乓球,羽毛球,网球也都喜欢。李老师对京剧很感兴趣。我们都觉得京剧很有意思,大家想请李老师教我们唱京剧。
Câu 61: 马丽对什么不感兴趣?( )
A. 听音乐
B. 弹钢琴
C. 运动Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 34 trong tổng số 38 câu hỏi
34. Câu hỏi
1.52 điểmCâu 62:
山本的爱好是什么?( )
A. 跳舞
B. 京剧
C. 运动Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 35 trong tổng số 38 câu hỏi
35. Câu hỏi
1.52 điểmCâu 63 – 66:根据内容,判断正误。
现在我来说说我们全家的爱好。我爸爸对很多运动都感兴趣,他爱好跑步,养成了每天早上跑步的好习惯。他踢足球踢得也很好。经常参加足球比赛。他还喜欢游泳,游泳游得很快。我妈妈喜欢购物,她觉得购物也是一种运动。购物的时候她一点儿都不累。我对听音乐很感兴趣,我跳舞跳得很好,钢琴弹得不错。
Câu 63:
爸爸会踢足球。( )
A. v
B. xĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 36 trong tổng số 38 câu hỏi
36. Câu hỏi
1.52 điểmCâu 64:
妈妈觉得购物很累。( )
A. v
B. xĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 37 trong tổng số 38 câu hỏi
37. Câu hỏi
1.52 điểmCâu 65:
听音乐是“我”的爱好。( )
A. v
B. xĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 38 trong tổng số 38 câu hỏi
38. Câu hỏi
1.52 điểmCâu 66: 根据自己的实际情况,在电脑上输入这段话。
我来说说我们全家的爱好。我爸爸对很多运动都感兴趣,他爱好_____________, 他还喜欢__________。我爸爸对__________感兴趣。___________的时候一点都不觉得累,我喜欢___________,还会____________。
A. Tự làm
B. Không làmĐúng
Sai