Trung tâm Ngoại Ngữ Gia Hân giới thiệu các bạn bài đọc 9 – Hán ngữ nhập môn.
Nhập môn - Đọc hiểu Bài 9
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 34 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
Thông tin
Nhập môn – Đọc hiểu bài 9
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 34 câu hỏi
1. Câu hỏi
11.69 điểmCâu 1-7: 认读词语,与正确的拼音连线
(1)安静 (2)干净
(3)空调
(4)但是
(5)里面
(6)桌子
(7)椅子
A.Yǐzi
B.Zhuōzi
C. Lǐmiàn
D. Dànshì
E. Gānjìng
F. Kòngtiáo
G. ĀnjìngSắp xếp các yếu tố
- G
- E
- F
- D
- C
- B
- A
-
Câu 1
-
Câu 2
-
Câu 3
-
Câu 4
-
Câu 5
-
Câu 6
-
Câu 7
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 34 câu hỏi
2. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 8 – 12: 认读汉字,选出正确的拼音。
Câu 8: 地( )
A.tī
B.dìĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 34 câu hỏi
3. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 9: 箱( )
A.dāng
B.xiāngĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 34 câu hỏi
4. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 10: 椅( )
A.yǐ
B.dǐĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 34 câu hỏi
5. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 11: 图( )
A.gù
B. túĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 34 câu hỏi
6. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 12: 但( )
A.duàn
B.dànĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 34 câu hỏi
7. Câu hỏi
10.02 điểmCâu 13 – 18: 选择合适的字词填空
A. 干净
B. 台
C. 里面
D. 开
E. 工作
F.。张
13. 你在哪个办公室Gōngzuò( )?
14. 老师们不常kāi( )空调
15. 房间里有一zhāng( )桌子和一把椅子。
16. 教室lǐmiàn( )有很多学生。
17. 我的宿舍很gānjìng( ),也很安静。
18. 厨房里有一tái( )冰箱。Sắp xếp các yếu tố
- E
- D
- F
- C
- A
- B
-
Câu 13
-
Câu 14
-
Câu 15
-
Câu 16
-
Câu 17
-
Câu 18
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 34 câu hỏi
8. Câu hỏi
8.35 điểmCâu 19 – 23:选词填空
A.里面
B. 常常
C. 开
D. 安静
E. 做
19. 学校( )有银行。
20. 我的宿舍很干净,但是不( )。
21. 你喜欢( )饭吗?
22. 我在中国( )吃饺子。
23. 老师们不常( )空调。Sắp xếp các yếu tố
- A
- D
- E
- B
- C
-
Câu 19
-
Câu 20
-
Câu 21
-
Câu 22
-
Câu 23
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 34 câu hỏi
9. Câu hỏi
6.68 điểmCâu 24 – 27:
A. 张
B. 把
C. 块
D. 台
24. 教室后面有两( )地图。
25. 教室的前边是一( )黑板。
26. 我宿舍里有一( )电脑。
27. 这( )椅子是我们班的。Sắp xếp các yếu tố
- A
- C
- D
- B
-
Câu 24
-
Câu 25
-
Câu 26
-
Câu 27
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 10 trong tổng số 34 câu hỏi
10. Câu hỏi
8.35 điểmCâu 28 – 34:
A. 教室
B.里
C. 块
D. 每
E. 常常
28. 教室前面,后面都有一( )黑板。
29. 我们( )开窗户,不喜欢开空调。
30. 书包( )有一本书。
31. 你在哪个( )上课?
32. ( )天地八点来教室。Sắp xếp các yếu tố
- C
- E
- B
- A
- D
-
Câu 29
-
Câu 29
-
Câu 30
-
Câu 31
-
Câu 32
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 11 trong tổng số 34 câu hỏi
11. Câu hỏi
8.35 điểmCâu 33 – 37:
A. 但是
B. 对面
C. 安静
D. 做
E. 每
33. ( )层楼都有一个厨房。
34. 他的房间很小,( )很干净。
35. 现在教室里没有人,很( )
36. 今天妈妈( )什么菜吃呢?
37. 我住405房间,他住我( )____406房间。Sắp xếp các yếu tố
- E
- A
- C
- D
- B
-
Câu 33
-
Câu 34
-
Câu 35
-
Câu 36
-
Câu 37
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 12 trong tổng số 34 câu hỏi
12. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 38 – 43:选择词语在句子中正确的位置。
Câu 38:
()A办公室B不大C很干净D。(但是)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 13 trong tổng số 34 câu hỏi
13. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 39:
()教室A的墙上B有C一块D黑板。(后面)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 14 trong tổng số 34 câu hỏi
14. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 40:
()我A要去B教室C上课D。(现在)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 15 trong tổng số 34 câu hỏi
15. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 41:
()A他B去C图书馆D学习。(常常)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 16 trong tổng số 34 câu hỏi
16. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 42:
()A你B什么C时候D作业?(做)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 17 trong tổng số 34 câu hỏi
17. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 43:
(A)我B来C中国D觉得中国又大又漂亮。(以后)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 18 trong tổng số 34 câu hỏi
18. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 44:
1洗衣机 2房间里 3和冰箱 4没有Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 19 trong tổng số 34 câu hỏi
19. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 45;
1常常 2他们 3午觉 4睡Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 20 trong tổng số 34 câu hỏi
20. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 46:
1下课 2做 3你 4以后 5什么Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 21 trong tổng số 34 câu hỏi
21. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 47:
1里面 2厨房 3一台 4有 5冰箱Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 22 trong tổng số 34 câu hỏi
22. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 48:
1老师们 2开 3不常4 空调Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 23 trong tổng số 34 câu hỏi
23. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 49:
1办公室里2 一张 3有 4一把 5桌子 6椅子Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 24 trong tổng số 34 câu hỏi
24. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 50 – 54: 排列句子的顺序。
Câu 50:
A. 但是很安静
B.也很干净
C. w我的房间很小-
C
-
A
-
B
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 25 trong tổng số 34 câu hỏi
25. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 51:
A. 苹果很贵
B. 又新鲜
C. 但是又好吃-
A
-
C
-
B
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 26 trong tổng số 34 câu hỏi
26. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 52:
A. 教室后边的墙上
B. 和一张世界地图
C. 有一张中国地图-
A
-
C
-
B
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 27 trong tổng số 34 câu hỏi
27. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 53:
A.但是我们不常开空调
B.教室里有空调
C.我们常常开窗户-
B
-
A
-
C
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 28 trong tổng số 34 câu hỏi
28. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 54:
A.我常常在那儿吃饭
B.每层楼都有一个厨房
C. 厨房里面家具不太多-
B
-
C
-
A
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 29 trong tổng số 34 câu hỏi
29. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 55 – 56 :根据内容,选择正确答案,
三楼305房间是我们的教室。W我们教室很大,也很干净。教室的前面有一块黑板,一台电脑。教室后面的墙上有两张地图,一张中国地图,一张世界地图。教室里面有二十张桌子,二十把椅子。教室里有一台空调。W我们常常开空调,有时候开窗户。
Câu 55: 教室的前面有什么?( )
A.地图和黑板
B. 电脑和椅子
C. 黑斑和电脑Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 30 trong tổng số 34 câu hỏi
30. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 56: “我们”开窗户吗?( )
A.常常开
B. 不常开
C . 不开Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 31 trong tổng số 34 câu hỏi
31. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 57 – 59:根据内容,判断正误。
这是我朋友王华的家。她在银行工作。现在她一个人住。王华家很小,但有两个房间。她家很干净,但是不太安静。房间里家具不多,有桌子,椅子,沙发,还有一台冰箱,一台电脑。王华工作很忙,但是她不常去饭馆吃饭,常常在家做饭。
Câu 57: “我”和王华一起住。
A. v
B. xĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 32 trong tổng số 34 câu hỏi
32. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 58: 王华家不太安静,但是很干净。
A. v
B. xĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 33 trong tổng số 34 câu hỏi
33. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 59: 王华常常在家做饭吃。
A. v
B. xĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 34 trong tổng số 34 câu hỏi
34. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 60: 请根据自己的实际情况,在电脑上输入这段话。
这是我的家,我的家很___________,有___________个房间。房间里家具___________,有___________,___________,___________,还有___________。我常在 ___________吃饭,不常在___________ 吃饭。
A. không làm
B. tự làmĐúng
Sai