Trung tâm Ngoại Ngữ Gia Hân giới thiệu các bạn bài đọc 8– Hán ngữ nhập môn.
Nhập môn - Đọc hiểu bài 8
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 34 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
Thông tin
Nhập môn – Đọc hiểu bài 8
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 34 câu hỏi
1. Câu hỏi
11.69 điểmCâu 1 – 7: 认读词语,与正确的拼音连线。
(1)欢迎 (2)鸡蛋
(3)饭馆
(4)服务
(5)主食
(6)鱼汤
(7)味道
A yú tāng B fúwù
C fànguǎn
D zhǔshí
E wèidào
F Huānyíng
G jīdàn
Sắp xếp các yếu tố
- F
- G
- C
- B
- D
- A
- E
-
Câu 1
-
Câu 2
-
Câu 3
-
Câu 4
-
Câu 5
-
Câu 6
-
Câu 7
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 34 câu hỏi
2. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 8 – 12: 认读词语,与正确的拼音连线。
Câu 8: 务( )
A. wù
B. zhùĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 34 câu hỏi
3. Câu hỏi
1.67 điểmCâu9: 炒( )
A. zhǎo
B. chǎoĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 34 câu hỏi
4. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 10: 再( )
A. zài
B. zhāiĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 34 câu hỏi
5. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 11: 甜( )
A. tián
B. làĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 34 câu hỏi
6. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 12: 酸( )
A. suān
B. zhuǎnĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 34 câu hỏi
7. Câu hỏi
10.02 điểmCâu 13 – 18: 选择合适的字词填空。
- 你觉得中国( )怎么样?
- 我不吃( )的。
- 服务员( )他们以后再来。
- 有酸的,( )的,辣的,咸的,还有苦的 。
- 中国啤酒的( )很不错。
- 留学生都很喜欢吃( )
A.甜 B. 辣
C. 欢迎
D.味道
E.饺子
F. 菜
Sắp xếp các yếu tố
- F
- B
- C
- A
- D
- E
-
Câu 13
-
Câu 14
-
Câu 15
-
Câu 16
-
Câu 17
-
Câu 18
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 34 câu hỏi
8. Câu hỏi
8.35 điểmCâu 19 – 23: 选词填空
- 服务员,( )来一碗米饭!
- 晚饭我想吃( )饺子。
- 我觉得汉语( )难。
- 中国菜有很多种( ),有酸的,甜的,辣的,咸的,还有苦的。
- 这家饭馆的菜味道很( )。
A. 点儿 B. 有点儿
C. 不错
D. 味道
E.再
Sắp xếp các yếu tố
- E
- A
- B
- D
- C
-
Câu 19
-
Câu 20
-
Câu 21
-
Câu 22
-
Câu 323
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 34 câu hỏi
9. Câu hỏi
8.35 điểmCâu 24 – 28:
- 服务员,请给我一( )饺子。
- 一( )啤酒太多了,我喝一杯吧。
- 晚饭我吃一( )面条和两个包子。
- 现在我想喝一( )苹果汁。
- 这( )中国饭馆很不错。
A.家 B.瓶
C.杯
D. 碗
E. 份
Sắp xếp các yếu tố
- E
- B
- D
- C
- A
-
Câu 24
-
Câu 25
-
Câu 26
-
Câu 27
-
Câu 28
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 10 trong tổng số 34 câu hỏi
10. Câu hỏi
8.35 điểmCâu 29 – 33:选词填空:
- 来一个西红柿炒鸡蛋,( )?
- 中午我们一起去( )吃饭。
- .我饿了,服务员,请给我( )。
- 我不喜欢吃( )的。
- 你来( )菜,怎么样?
A. 饭馆 B. 菜单
C. 点
D. 辣
E. 怎么样
Sắp xếp các yếu tố
- E
- A
- B
- D
- C
-
Câu 29
-
Câu 30
-
Câu 31
-
Câu 32
-
Câu 33
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 11 trong tổng số 34 câu hỏi
11. Câu hỏi
6.68 điểmCâu 34 – 37: 选词填空
- A: 这家饭馆什么( )好吃?
B: 这家饭馆的饺子很好吃,面条很难吃。
- A: 你吃不吃辣的?
B: 我喜欢辣的,还喜欢( )的。
- A: 这碗鱼汤的( )怎么样?
B: 很好喝,再来一碗吧。
- A: ( )你们再来。
B:谢谢!
A: 果汁的味道很不错,我还想吃水果。
B: 我去买点儿( )的水果吧。
A. 酸 B. 味道
C. 新鲜
D. 欢迎
E. 主食
Sắp xếp các yếu tố
- E
- A
- B
- D / C
-
Câu 34
-
Câu 35
-
Câu 36
-
Câu 37
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 12 trong tổng số 34 câu hỏi
12. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 38 – 43:
( )A西红柿B炒鸡蛋C甜D。(有点儿)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 13 trong tổng số 34 câu hỏi
13. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 39:
( )我A想B吃C一碗D米饭。(再)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 14 trong tổng số 34 câu hỏi
14. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 40:
( )我A想B吃C面条D。(点儿)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 15 trong tổng số 34 câu hỏi
15. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 41:
( )A一碗B鱼汤,C怎么样D?(来)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 16 trong tổng số 34 câu hỏi
16. Câu hỏi
1.62 điểmCâu 42:
( )A我B喝了C一D啤酒。(瓶)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 17 trong tổng số 34 câu hỏi
17. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 43:
( )我A觉得B这家饭馆的菜C很D。(不错)Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 18 trong tổng số 34 câu hỏi
18. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 44 – 49: 连词成句
Câu 44:
○1苹果 ○2我 ○3买 ○4要 ○5点儿Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 19 trong tổng số 34 câu hỏi
19. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 45:
○1吃 ○2一碗 ○3玛丽 ○4米饭 ○5想 ○6再Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 20 trong tổng số 34 câu hỏi
20. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 46:
○1饺子 ○2怎么样 ○3来 ○4一点儿Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 21 trong tổng số 34 câu hỏi
21. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 47:
○1吃 ○2你 ○3酸的 ○4不吃Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 22 trong tổng số 34 câu hỏi
22. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 48:
○1这家 ○2饭馆 ○3菜 4的 ○5不错Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 23 trong tổng số 34 câu hỏi
23. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 49:
○1怎么样 ○2这些 ○3味道 ○4菜Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 24 trong tổng số 34 câu hỏi
24. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 50 – 54: 排列句子的顺序。
Câu 50:
A. 下课以后,他和马丽一起去饭馆吃饭
B. 他觉得很饿。
C. 山本早上没有吃早饭。-
C
-
B
-
A
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 25 trong tổng số 34 câu hỏi
25. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 51:
A. 服务员给他们一份菜单
B. 他们去饭馆吃饭
C. 菜单上有很多菜和主食-
b
-
a
-
c
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 26 trong tổng số 34 câu hỏi
26. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 52:
A. 有羊肉饺子,猪肉饺子
B. 中国的饺子有很多种
C. 还有牛肉饺子-
B
-
A
-
C
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 27 trong tổng số 34 câu hỏi
27. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 53:
A. 但是马丽不太喜欢喝牛奶
B. 她想来一杯新鲜的果汁
C. 服务员说牛奶不错-
C
-
A
-
B
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 28 trong tổng số 34 câu hỏi
28. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 54:
A. 李老师问我们菜怎么样
B. 还喜欢好喝的鱼汤
C. 马丽说她喜欢西红柿炒鸡蛋-
A
-
C
-
B
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 29 trong tổng số 34 câu hỏi
29. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 55 – 56:根据内容,选择正确答案。
晚上我和马丽一起去饭馆吃饭。马丽不吃辣的,我们点一个鱼汤,一个西红柿炒鸡蛋。这两个菜味道都很不错。鱼汤很好喝,西红柿炒鸡蛋又好看又好吃。马丽吃一碗米饭,喝一杯牛奶,我吃一份饺子,喝一杯果汁。
Câu 55: 马丽吃不吃辣的?( )
A. 不吃辣
B. 吃辣Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 30 trong tổng số 34 câu hỏi
30. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 56:”我”吃什么主食?( )
A. 面条
B. 米饭
C. 饺子Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 31 trong tổng số 34 câu hỏi
31. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 57 – 59: 根据内容,判断正误。
中国菜的味道有很多,有酸的,甜的,苦的,辣的,还有咸的。我喜欢吃酸的。我的留学生朋友都很喜欢吃饺子,有的喜欢吃羊肉的,有的喜欢吃鸡肉的,还有的喜欢吃猪肉的。很多留学生喜欢吃西红柿炒鸡蛋,这个菜有点儿甜,也有点儿酸,很好吃。
Câu 57: “我”喜欢吃辣的( )
A. v
B. xĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 32 trong tổng số 34 câu hỏi
32. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 58:
中国的饺子有羊肉的,有鸡肉的,还有猪肉的。( )
A. v
B. xĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 33 trong tổng số 34 câu hỏi
33. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 59:
西红柿炒鸡蛋这个菜又酸又甜。( )
A. v
B. xĐúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 34 trong tổng số 34 câu hỏi
34. Câu hỏi
1.67 điểmCâu 60: 请根据自己的实际情况,在电脑上输入这段话。
中国菜的味道有很多种,有_________的,有_________的,有_________的,有_________的,还有_________的。我喜欢吃_________的,_________的,不喜欢吃_________的。我的留学生朋友都很喜欢吃_________饺子,有的喜欢吃_________饺子,有的喜欢吃饺子,还有的喜欢吃_________饺子。
A. tự làm
B. không làmĐúng
Sai