Trung Tâm Ngoại Ngữ Gia Hân xin giới thiệu các bạn đề thi HSK 3 – H31001.
HSK 3 - H31001 - Nghe
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 32 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
Thông tin
Đề thi HSK 3 – H31001 – Nghe
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 32 câu hỏi
1. Câu hỏi
12.50 điểmCâu 1 – 5:
例如:男:喂,请问张经理在吗? 女:他正在开会,
您半个小时以后再打,好吗?
Sắp xếp các yếu tố
- B
- C
- E
- F
- A
-
Câu 1:
-
Câu 2:
-
Câu 3:
-
Câu 4:
-
Câu 5:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 32 câu hỏi
2. Câu hỏi
12.50 điểmCâu 6 – 10:
Sắp xếp các yếu tố
- B
- C
- A
- D
- E
-
Câu 6 :
-
Câu 7 :
-
Câu 8 :
-
Câu 9 :
-
Câu 10 :
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 32 câu hỏi
3. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 11: 北京话和普通话是相同的。
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 32 câu hỏi
4. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 12: 会议室在 8 层。
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 32 câu hỏi
5. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 13: 他已经到了。
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 32 câu hỏi
6. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 14: 这是辆旧车。
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 32 câu hỏi
7. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 15: 小孩子爱吃蛋糕。
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 32 câu hỏi
8. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 16: 他在北京玩了很多地方。
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 32 câu hỏi
9. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 17: 周明坐火车时喜欢看报纸。
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 10 trong tổng số 32 câu hỏi
10. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 18: 他喜欢音乐,也喜欢运动。
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 11 trong tổng số 32 câu hỏi
11. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 19: 她对自己的工作没兴趣。
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 12 trong tổng số 32 câu hỏi
12. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 20: 他们在买空调。
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 13 trong tổng số 32 câu hỏi
13. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 21:
例如:男:小王,帮我开一下门,好吗?谢谢!
女:没问题。您去超市了?买了这么多东西。
问:男的想让小王做什么?
A 开门 √ B 拿东西 C 去超市买东西
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 14 trong tổng số 32 câu hỏi
14. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 22:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 15 trong tổng số 32 câu hỏi
15. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 23:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 16 trong tổng số 32 câu hỏi
16. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 24:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 17 trong tổng số 32 câu hỏi
17. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 25:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 18 trong tổng số 32 câu hỏi
18. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 26:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 19 trong tổng số 32 câu hỏi
19. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 27:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 20 trong tổng số 32 câu hỏi
20. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 28:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 21 trong tổng số 32 câu hỏi
21. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 29:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 22 trong tổng số 32 câu hỏi
22. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 30:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 23 trong tổng số 32 câu hỏi
23. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 31:
例如:女:晚饭做好了,准备吃饭了。
男:等一会儿,比赛还有三分钟就结束了。
女:快点儿吧,一起吃,菜冷了就不好吃了。
男:你先吃,我马上就看完了。
问:男的在做什么?
A 洗澡 B 吃饭 C 看电视 √
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 24 trong tổng số 32 câu hỏi
24. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 32:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 25 trong tổng số 32 câu hỏi
25. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 33:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 26 trong tổng số 32 câu hỏi
26. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 34:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 27 trong tổng số 32 câu hỏi
27. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 35:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 28 trong tổng số 32 câu hỏi
28. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 36:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 29 trong tổng số 32 câu hỏi
29. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 37:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 30 trong tổng số 32 câu hỏi
30. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 38:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 31 trong tổng số 32 câu hỏi
31. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 39:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 32 trong tổng số 32 câu hỏi
32. Câu hỏi
2.50 điểmCâu 40:
Đúng
Sai
HSK 3 - H31001 - Đọc
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 14 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
Thông tin
Đề thi HSK 3 – H31001 – Đọc
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 14 câu hỏi
1. Câu hỏi
16.70 điểmCâu 41 – 45:
A 太好了!需要我帮忙吗?
B 今天把我饿坏了,还有什么吃的吗?
C 你最好再检查一下,看还有没有问题。
D 没问题,你就放心吧。
E 当然。我们先坐公共汽车,然后换地铁。
F 这条裤子你花了多少钱?
例如:你知道怎么去那儿吗? ( E )
Sắp xếp các yếu tố
- C
- B
- A
- D
- F
-
Câu 41: 我的作业早就完成了。
-
Câu 42: 你先来个苹果,我去给你做碗面条儿 。
-
Câu 43: 我终于有了自己的大房子了,明天就可以搬家了。
-
Câu 44: 这几天我不在家,小狗就请你帮我照顾了。
-
Câu 45: 姐姐给我买的,我也不太清楚。
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 14 câu hỏi
2. Câu hỏi
16.70 điểmCâu 46 – 50:
A 银行马上就要关门了。
B 那是我叔叔的儿子,一岁多了。
C 把菜单儿给我,我们喝杯绿茶吧?
D 我的几个同事周末想去北京玩儿,但他们都不会开车。
E 昨天的雨下得非常大,我没带伞。
Sắp xếp các yếu tố
- B 那是我叔叔的儿子,一岁多了。
- D 我的几个同事周末想去北京玩儿,但他们都不会开车。
- E 昨天的雨下得非常大,我没带伞。
- A 银行马上就要关门了。
- C 把菜单儿给我,我们喝杯绿茶吧?
-
Câu 46: 这个小孩儿胖胖的,真可爱。
-
Câu 47: 我哥是司机,我问问他,看他有没有时间。
-
Câu 48: 你怎么又生病了?
-
Câu 49: 没关系,我明天去也可以。
-
Câu 50: 好的,我也有些渴了 。
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 14 câu hỏi
3. Câu hỏi
16.70 điểmCâu 51 – 55:
A 其实 B 感冒 C 附近 D 舒服 E 声音 F 把
例如:她说话的( E )多好听啊!
Sắp xếp các yếu tố
- F 把
- D 舒服
- C 附近
- B 感冒
- A 其实
-
Câu 51: 电影马上就要开始了,( )手机关了吧。
-
Câu 52: 他很高,这张桌子太低,坐着很不( )。
-
Câu 53: 您可以选择火车站( )的宾馆,住那儿会更方便。
-
Câu 54: 天气冷,你多穿点儿衣服,小心( )。
-
Câu 55: 对一个女人来说,漂亮、聪明都很重要,但( )更重要的是快乐。
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 14 câu hỏi
4. Câu hỏi
16.70 điểmCâu 56 – 60:
A 刻 B 一直 C 节 D 爱好 E 被 F 打扫
例如:A:你有什么( D )?
B:我喜欢体育。
Sắp xếp các yếu tố
- A 刻
- B 一直
- E 被
- F 打扫
- C 节
-
Câu 56:
A:请问,现在是十一点吗?
B:现在十一点十五了,您的表慢了一( )。 -
Câu 57:
A:最近怎么( )没看见他?
B:他去旅游了,可能这个周末才能回来。 -
Câu 58:
A:牛奶呢?
B:一定是( )猫喝了。 -
Câu 59:
A:你家的厨房真干净!
B:当然了,为了欢迎你,我已经( )了两个多小时了。 -
Câu 60:
A:买这么多鲜花,今天是谁的生日啊?
B:今天是 9 月 10 日,教师( )!这是为老师准备的。
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 14 câu hỏi
5. Câu hỏi
3.34 điểmCâu 61:
人们常说:今天工作不努力,明天努力找工作。
★ 这句话的意思主要是:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 14 câu hỏi
6. Câu hỏi
3.34 điểmCâu 62:
请大家把黑板上的这些词写在本子上,回家后用这些词语写一个小故事, 别忘了,最少写 100 字。
★ 说话人最可能是做什么的?
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 14 câu hỏi
7. Câu hỏi
3.34 điểmCâu 63:
我对这儿很满意,虽然没有花园,但是离河边很近,那里有草地,有大树, 还有鸟;虽然冬天天气很冷,但是空气新鲜,而且房间里一点儿也不冷。
★ 使他觉得满意的是:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 14 câu hỏi
8. Câu hỏi
3.34 điểmCâu 64:
昨天晚上睡得太晚,今天起床时已经 8 点多了,我刷了牙,洗了脸,就出 来了,差点儿忘了关门。到了公司,会议已经开始了。没办法,我只能站 在外面等休息时间。
★ 他今天早上:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 14 câu hỏi
9. Câu hỏi
3.34 điểmCâu 65:
我去年春节去过一次上海,今年再去的时候,发现那里的变化非常大。经 过那条街道时,我几乎不认识了。
★ 根据这段话,可以知道:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 10 trong tổng số 14 câu hỏi
10. Câu hỏi
3.34 điểmCâu 66:
世界真的很小,我昨天才发现,你给小张介绍的男朋友是我妻子以前的同 事。
★ 小张的男朋友是我妻子:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 11 trong tổng số 14 câu hỏi
11. Câu hỏi
3.34 điểmCâu 67:
下班后,在路上遇到一个老同学。好久没见面,我们就在公司旁边那个咖 啡馆里坐了坐,一边喝咖啡一边说了些过去的事,所以回来晚了。
★ 根据这段话,可以知道:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 12 trong tổng số 14 câu hỏi
12. Câu hỏi
3.34 điểmCâu 68:
小刘是一位小学老师,教三年级的数学,他虽然很年轻,但是课讲得很好, 同学们都很喜欢他。
★ 学生为什么喜欢刘老师?
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 13 trong tổng số 14 câu hỏi
13. Câu hỏi
3.34 điểmCâu 69:
今天 12 号了,晚上陈阿姨要来家里,家里有菜,有鱼,还有些羊肉,但是 没有水果了,你去买些香蕉、葡萄吧,再买个西瓜?
★ 家里需要买什么?
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 14 trong tổng số 14 câu hỏi
14. Câu hỏi
3.34 điểmCâu 70:
有人问我长得像谁,这个问题不太好回答。家里人一般觉得我的鼻子和耳 朵像我爸爸,眼睛像我妈妈。
★ 关于他,下面哪个是对的?
Đúng
Sai
HSK 3 - H31001 - Viết
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 10 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Thông tin
Đề thi HSK 3 – H31001 – Viết
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 10 câu hỏi
1. Câu hỏi
10.00 điểmCâu 71 – 75:
例如:小船/上/一/河/条/有
=> 河上有一条小船。
Câu 71:
送给/她决定/把手机/弟弟Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 10 câu hỏi
2. Câu hỏi
10.00 điểmCâu 72:
见面/没/我和这个学生/很久/了Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 10 câu hỏi
3. Câu hỏi
10.00 điểmCâu 73:
经常/的/春天/刮风/这个城市Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 10 câu hỏi
4. Câu hỏi
10.00 điểmCâu 74:
他的汉字/写/很漂亮/得Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 10 câu hỏi
5. Câu hỏi
10.00 điểmCâu 75:
花了/叔叔的/900/块钱/太阳镜Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 10 câu hỏi
6. Câu hỏi
10.00 điểmCâu 76 – 80:
例如:没( guān 关 )系,别难过,高兴点儿。
Câu 76:
4( yuè )7 号是我的生日,中午你们来我家吃饭吧。Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 10 câu hỏi
7. Câu hỏi
10.00 điểmCâu 77:
看地图?很容易,上北、下南、左西、右东,明( bai )了?Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 10 câu hỏi
8. Câu hỏi
10.00 điểmCâu 78:
一( qiān )万年前,动物们出现了吗?Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 10 câu hỏi
9. Câu hỏi
10.00 điểmCâu 79:
外面下雪了,你让孩子路上小( xīn )点儿。Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 10 trong tổng số 10 câu hỏi
10. Câu hỏi
10.00 điểmCâu 80:
生病了要注意休息,( yīn )为健康最重要。Đúng
Sai