Trung Tâm Ngoại Ngữ Gia Hân xin giới thiệu với các bạn Đề thi HSK 1 – H11004.
HSK 1 - H11004 - Đọc
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 8 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
Thông tin
Đề thi HSK 1 – H11004 – Đọc
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 8 câu hỏi
1. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 21:
māo 猫
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 8 câu hỏi
2. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 22:
sì 四
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 8 câu hỏi
3. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 23:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 8 câu hỏi
4. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 24:
chá 茶
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 8 câu hỏi
5. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 25:
shuōhuà 说话
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 8 câu hỏi
6. Câu hỏi
25.00 điểmCâu 26 – 30:
例如: 我很喜欢这本书 。 E
26. 你 想 坐 哪个 椅子?
27.王先生在商店买东西呢 。
28. 下雨了,天气很冷 。
29. 来,看我这儿 ,一 ,二 ,三 ,好 。
30. 他昨天去学习开车 了 。Sắp xếp các yếu tố
- D
- B
- A
- C
- F
-
Câu 26
-
Câu 27
-
Câu 28
-
Câu 29
-
Câu 30
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 8 câu hỏi
7. Câu hỏi
25.00 điểmCâu 31 – 35:
A 打 电话
B 我 没看 。
C 桌子上 。
D 没 关系 。
E 李 小姐 的 。
F 好 的 , 谢谢 !
例如:你喝水吗 ?
=> F
31.那个电影 怎么样 ?
32.这是谁的 电脑 ?
33.对不起 ,你不喜欢狗 ?
34. 她在家做什么呢 ?
35. 爸,我的杯子呢 ?Sắp xếp các yếu tố
- B
- E
- D
- A
- C
-
Câu 31
-
Câu 32
-
Câu 33
-
Câu 34
-
Câu 35
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 8 câu hỏi
8. Câu hỏi
25.00 điểmCâu 31 – 40:
A 里
B 能
C 岁
D 名字
E 多少
F 喜欢
例如: 你 叫 什么 ( D )?
36. 中午 我 ( ) 请 你 吃 饭 吗 ?
37. 王 老师 今年 60 ( ) 了 。
38. 他 和 他 妈妈 都 ( ) 看 电视 。
39.女: 我 爱 吃 这个 , 菜 , 这个 菜 ( ) 钱 ?
男: 17 块 。
40.男: 你 在 哪儿? 我 没 看见 你 。
女: 我 在 饭店 ( ), 我 看见 你 了 。Sắp xếp các yếu tố
- B
- C
- F
- E
- A
-
Câu 36
-
Câu 37
-
Câu 38
-
Câu 39
-
Câu 40
Đúng
Sai
HSK 1 - H11004 - Nghe
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 16 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
Thông tin
Đề thi HSK 1 – H11004 – Nghe
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 16 câu hỏi
1. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 1 – 11:
Câu 1:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 16 câu hỏi
2. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 2:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 16 câu hỏi
3. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 3:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 16 câu hỏi
4. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 4:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 16 câu hỏi
5. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 5:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 16 câu hỏi
6. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 6 – 10:
Câu 6:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 16 câu hỏi
7. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 7:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 16 câu hỏi
8. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 8:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 16 câu hỏi
9. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 9:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 10 trong tổng số 16 câu hỏi
10. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 10:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 11 trong tổng số 16 câu hỏi
11. Câu hỏi
25.00 điểmCâu 11 – 15:
例如:女: 你 好 !
男: 你 好 ! 好 ! 很 高兴 认识 你 。
=> C
11.
12.
13.
14.
15.Sắp xếp các yếu tố
- A
- D
- B
- F
- E
-
Câu 11
-
Câu 12
-
Câu 13
-
Câu 14
-
Câu 15
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 12 trong tổng số 16 câu hỏi
12. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 16 – 20:
例如:
下午 我 去 商店 , 我 想 买 一些 水果 。
问: 她 下午 ? 去 哪里 ?
A 商店 √
B 医院
C 学校
Câu 16:
A 后天
B 下个星期
C 下个月Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 13 trong tổng số 16 câu hỏi
13. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 17:
A 小学
B 中学
C 大学Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 14 trong tổng số 16 câu hỏi
14. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 18:
A 我
B 儿子
C 儿子的同学Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 15 trong tổng số 16 câu hỏi
15. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 19:
A 星期三
B 星期四
C 星期日Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 16 trong tổng số 16 câu hỏi
16. Câu hỏi
5.00 điểmCâu 20:
A 很好
B 不会写
C 不会读Đúng
Sai